Đội chủ nhà ở Braga được hưởng quả phát bóng lên.
![]() Jean-Baptiste Gorby (Kiến tạo: Roger Fernandes) 37 | |
![]() Isaac Aguiar (Thay: Bruno Costa) 46 | |
![]() Paulinho Boia (Thay: Fuki Yamada) 46 | |
![]() Chiheb Labidi (Thay: Daniel Penha) 65 | |
![]() Gabri Martinez (Thay: Ismael Gharbi) 69 | |
![]() Matheus Dias 70 | |
![]() Uros Racic (Thay: Ricardo Horta) 76 | |
![]() Diego Rodrigues (Thay: Joao Moutinho) 76 | |
![]() Uros Racic 77 | |
![]() Chiheb Labidi 79 | |
![]() Dyego Sousa (Thay: Luis Esteves) 85 | |
![]() Joao Ferreira (Thay: Victor Gomez) 90 |
Thống kê trận đấu SC Braga vs Nacional


Diễn biến SC Braga vs Nacional
Nacional đang tiến lên và Luiz Eduardo Teodora da Silva tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Uros Racic của Braga có cú sút trúng đích nhưng không thành công.
Braga được hưởng quả phạt góc.
Joao Ferreira vào sân thay cho Victor Gomez của Braga.
Liệu Braga có thể tận dụng từ quả ném biên sâu trong phần sân của Nacional không?
Braga được hưởng quả phạt góc.
Ném biên cho Braga tại sân Braga Municipal.
Nacional được hưởng quả phát bóng lên.
Braga đang tiến lên và Victor Gomez tung cú sút, tuy nhiên không trúng đích.
Claudio Filipe Ruivo Pereira ra hiệu cho Braga được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Braga được hưởng quả ném biên trong phần sân của họ.
Ném biên cho Nacional trong phần sân của Braga.
Claudio Filipe Ruivo Pereira trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Liệu Braga có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Nacional không?
Braga được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.
Isaac của Nacional tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Nacional được hưởng quả phạt góc do Claudio Filipe Ruivo Pereira trao.
Tiago Margarido thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại sân Braga Municipal với Dyego Sousa thay thế Luis Esteves.
Nacional được hưởng quả ném biên trong phần sân của họ.
Braga được hưởng quả đá phạt.
Đội hình xuất phát SC Braga vs Nacional
SC Braga (4-2-3-1): Lukas Hornicek (91), Victor Gómez (2), Paulo Oliveira (15), Bright Arrey-Mbi (26), Francisco Chissumba (55), João Moutinho (8), Jean-Baptiste Gorby (29), Roger (11), Ricardo Horta (21), Ismaël Gharbi (20), Amine El Ouazzani (9)
Nacional (4-3-3): Lucas Franca (37), Garcia (22), Ulisses Rocha (4), Ze Vitor (38), Arvin Appiah (70), Luis Esteves (10), Matheus Dias (88), Bruno Costa (8), Dudu Teodora (99), Daniel Penha (17), Fuki Yamada (71)


Thay người | |||
69’ | Ismael Gharbi Gabri Martínez | 46’ | Bruno Costa Isaac |
76’ | Ricardo Horta Uros Racic | 46’ | Fuki Yamada Paulinho Boia |
76’ | Joao Moutinho Diego Rodrigues | 65’ | Daniel Penha Chiheb Labidi |
90’ | Victor Gomez João Ferreira | 85’ | Luis Esteves Dyego Sousa |
Cầu thủ dự bị | |||
Tiago Sá | Rui Encarnação | ||
Robson Bambu | Joao Aurelio | ||
Uros Racic | Ruben Macedo | ||
João Ferreira | Chiheb Labidi | ||
Adrián Marin | Andre Sousa | ||
Gabri Martínez | Leo Santos | ||
Joao Vasconcelos | Dyego Sousa | ||
Diego Rodrigues | Isaac | ||
Yan Said | Paulinho Boia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Braga
Thành tích gần đây Nacional
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại