Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Carvalho (Kiến tạo: Mario Dorgeles)
12 - Ismael Gharbi (Thay: Mario Dorgeles)
29 - Gabri Martinez (Kiến tạo: Sandro Vidigal)
41 - Gabri Martinez (Kiến tạo: Ismael Gharbi)
45+1' - Amine El Ouazzani (Thay: Fran Navarro)
46 - Nuno Matos (Thay: Robson Bambu)
46 - Amine El Ouazzani
59 - Pau Victor (Thay: Gabri Martinez)
66 - Sandro Vidigal (Kiến tạo: Amine El Ouazzani)
77 - Joao Marques (Thay: Sandro Vidigal)
79 - Pau Victor (Kiến tạo: Joao Moutinho)
82
- Graeme Torrilla
36 - Bernardo Lopes
45+2' - Mandi (Thay: Graeme Torrilla)
46 - Jesus Toscano (Thay: Ibrahim Ayew)
62 - Boubacar Dabo (Thay: Nicholas Pozo)
62 - Boubacar Dabo (Thay: Juanje)
63 - Kike Gomez (Thay: Nicholas Pozo)
72 - Lee Casciaro (Thay: Victor)
79 - Mandi
87 - Kike Gomez (Kiến tạo: Tjay De Barr)
89
Thống kê trận đấu SC Braga vs Lincoln Red Imps FC
Diễn biến SC Braga vs Lincoln Red Imps FC
Tất cả (31)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Tjay De Barr đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kike Gomez đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mandi.
Joao Moutinho đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Pau Victor đã ghi bàn!
Victor rời sân và được thay thế bởi Lee Casciaro.
Sandro Vidigal rời sân và được thay thế bởi Joao Marques.
Amine El Ouazzani đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sandro Vidigal đã ghi bàn!
Nicholas Pozo rời sân và được thay thế bởi Kike Gomez.
Gabri Martinez rời sân và được thay thế bởi Pau Victor.
Juanje rời sân và được thay thế bởi Boubacar Dabo.
Nicholas Pozo rời sân và được thay thế bởi Boubacar Dabo.
Ibrahim Ayew rời sân và được thay thế bởi Jesus Toscano.
Thẻ vàng cho Amine El Ouazzani.
Robson Bambu rời sân và được thay thế bởi Nuno Matos.
Fran Navarro rời sân và được thay thế bởi Amine El Ouazzani.
Graeme Torrilla rời sân và được thay thế bởi Mandi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi nghỉ giữa hiệp.
Thẻ vàng cho Bernardo Lopes.
Ismael Gharbi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Gabri Martinez đã ghi bàn!
Sandro Vidigal đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gabri Martinez đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Graeme Torrilla.
Mario Dorgeles rời sân và được thay thế bởi Ismael Gharbi.
Mario Dorgeles đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Carvalho đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SC Braga vs Lincoln Red Imps FC
SC Braga (4-3-3): Alaa Bellaarouch (36), Gabriel Moscardo (17), Robson Bambu (3), Bright Arrey-Mbi (26), Sandro Vidigal (95), Diego Rodrigues (50), Vitor Carvalho (6), Yanis da Rocha (41), Mario Dorgeles (20), Fran Navarro (39), Gabri Martínez (77)
Lincoln Red Imps FC (4-3-2-1): Nauzet Santana (1), Ibrahim Ayew (5), Bernardo Lopes (6), Christian Rutjens Oliva (3), Nano (21), Juanje Argüez (11), Graeme Torrilla (22), Nicholas Pozo (4), Toni (18), Tjay De Barr (10), Victor Villacañas (70)
Thay người | |||
29’ | Mario Dorgeles Ismaël Gharbi | 46’ | Graeme Torrilla Mandi |
46’ | Fran Navarro Amine El Ouazzani | 62’ | Ibrahim Ayew Jesús Toscano |
66’ | Gabri Martinez Pau Víctor | 63’ | Juanje Boubacar Sidik Dabo |
79’ | Sandro Vidigal João Marques | 72’ | Nicholas Pozo Kike Gomez |
79’ | Victor Lee Casciaro |
Cầu thủ dự bị | |||
Tiago Sá | Jaylan Hankins | ||
Victor Gómez | Jesús Toscano | ||
Sikou Niakaté | Rafael Muñoz | ||
Leonardo Lelo | Tyler Carrington | ||
Paulo Oliveira | Mandi | ||
Nuno Matos | Kyle Clinton | ||
João Moutinho | Joe | ||
João Marques | Lee Chipolina | ||
Roger | Lee Casciaro | ||
Amine El Ouazzani | Kike Gomez | ||
Ismaël Gharbi | Javan Peacock | ||
Pau Víctor | Boubacar Sidik Dabo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Braga
Thành tích gần đây Lincoln Red Imps FC
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | ||
3 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
4 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
5 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
6 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
9 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
10 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | ||
12 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | ||
13 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
14 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | ||
15 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | ||
18 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
19 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
20 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
21 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
22 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
23 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
24 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
25 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
26 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | ||
27 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
28 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
31 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
32 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
33 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
35 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
36 | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại