Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Gil Vicente đã kịp thời giành được chiến thắng.
![]() Jean-Baptiste Gorby 18 | |
![]() Pablo (Kiến tạo: Agustin Moreira) 45+2' | |
![]() Rodrigo Zalazar (Thay: Pau Victor) 46 | |
![]() Gabriel Moscardo (Thay: Jean-Baptiste Gorby) 46 | |
![]() Santi Garcia 50 | |
![]() Martin Fernandez (Thay: Agustin Moreira) 55 | |
![]() Ze Ferreira (Thay: Santi Garcia) 56 | |
![]() Pablo 59 | |
![]() Florian Grillitsch (Thay: Fran Navarro) 65 | |
![]() Gustavo Varela (Thay: Pablo) 70 | |
![]() Sergio Bermejo (Thay: Murilo) 70 | |
![]() Ghislain Konan 73 | |
![]() Antonio Espigares (Thay: Luis Esteves) 80 | |
![]() Ricardo Horta (Thay: Paulo Oliveira) 80 | |
![]() Sikou Niakate 90+7' |
Thống kê trận đấu SC Braga vs Gil Vicente


Diễn biến SC Braga vs Gil Vicente
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Braga: 64%, Gil Vicente: 36%.

Thẻ vàng cho Sikou Niakate.
Trọng tài thổi phạt khi Sikou Niakate của Braga phạm lỗi với Sergio Bermejo.
Gil Vicente bắt đầu một pha phản công.
Braga đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt khi Ghislain Konan của Gil Vicente phạm lỗi với Victor Gomez.
Victor Gomez thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Sikou Niakate chiến thắng trong pha không chiến với Gustavo Varela.
Gabri Martinez từ Braga đã đi quá xa khi kéo ngã Facundo Caseres.
Jonathan Buatu thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Braga đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Braga.
Gil Vicente thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Cơ hội đến với Gabriel Moscardo từ Braga nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng.
Đường chuyền của Leonardo Lelo từ Braga đã thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài thổi phạt khi Sergio Bermejo của Gil Vicente phạm lỗi với Gabri Martinez.
Antonio Espigares giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Braga đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Braga thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát SC Braga vs Gil Vicente
SC Braga (4-4-2): Lukas Hornicek (1), Victor Gómez (2), Paulo Oliveira (15), Sikou Niakaté (4), Leonardo Lelo (5), Pau Víctor (18), João Moutinho (8), Jean-Baptiste Gorby (29), Gabri Martínez (77), Amine El Ouazzani (9), Fran Navarro (39)
Gil Vicente (4-2-3-1): Andrew (42), Jonathan Buatu (39), Marvin Elimbi (4), Ghislain Konan (3), Santi García (95), Facundo Caseres (5), Murilo (77), Luis Esteves (10), Agustín Moreira (27), Pablo (9)


Thay người | |||
46’ | Pau Victor Rodrigo Zalazar | 55’ | Agustin Moreira Martin Fernandez |
46’ | Jean-Baptiste Gorby Gabriel Moscardo | 56’ | Santi Garcia Ze Carlos |
65’ | Fran Navarro Florian Grillitsch | 70’ | Murilo Sergio Bermejo |
80’ | Paulo Oliveira Ricardo Horta | 70’ | Pablo Gustavo Varela |
80’ | Luis Esteves Antonio Espigares |
Cầu thủ dự bị | |||
Alaa Bellaarouch | Daniel Figueira | ||
Vitor Carvalho | Joelson Fernandes | ||
Rodrigo Zalazar | Sergio Bermejo | ||
Gabriel Moscardo | Hevertton | ||
Ricardo Horta | Martin Fernandez | ||
Bright Arrey-Mbi | Jonathan Mutombo | ||
Florian Grillitsch | Antonio Espigares | ||
Yanis da Rocha | Gustavo Varela | ||
Diego Rodrigues | Ze Carlos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Braga
Thành tích gần đây Gil Vicente
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | B T T T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | T T T B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 1 | 15 | B T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T B H H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -3 | 11 | H T H B T |
8 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 4 | 10 | H B H B H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -9 | 9 | H B T B H |
12 | ![]() | 8 | 1 | 5 | 2 | -2 | 8 | B B H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H T B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | B T H B H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H B H T B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | B T B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | H B H T B |
18 | 8 | 0 | 1 | 7 | -15 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại