Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Luciano Valente (Thay: Quinten Timber) 46 | |
![]() Cyle Larin (Thay: Casper Tengstedt) 62 | |
![]() Tsuyoshi Watanabe (Thay: Malcolm Jeng) 62 | |
![]() Jean-Baptiste Gorby (Thay: Joao Moutinho) 62 | |
![]() Fran Navarro (Thay: Amine El Ouazzani) 62 | |
![]() Oussama Targhalline 69 | |
![]() Pau Victor (Thay: Rodrigo Zalazar) 71 | |
![]() Diego Rodrigues (Thay: Ricardo Horta) 71 | |
![]() Jordan Lotomba (Thay: Bart Nieuwkoop) 73 | |
![]() Luciano Valente 76 | |
![]() Fran Navarro (Kiến tạo: Leonardo Lelo) 79 | |
![]() Anis Hadj Moussa (Thay: Gaoussou Diarra) 80 | |
![]() Carvalho (Thay: Sikou Niakate) 81 | |
![]() Victor Gomez 90+1' |
Thống kê trận đấu SC Braga vs Feyenoord


Diễn biến SC Braga vs Feyenoord

Thẻ vàng cho Victor Gomez.
Sikou Niakate rời sân và được thay thế bởi Carvalho.
Gaoussou Diarra rời sân và được thay thế bởi Anis Hadj Moussa.
Leonardo Lelo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fran Navarro đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Luciano Valente.
Bart Nieuwkoop rời sân và được thay thế bởi Jordan Lotomba.
Ricardo Horta rời sân và được thay thế bởi Diego Rodrigues.
Rodrigo Zalazar rời sân và được thay thế bởi Pau Victor.

Thẻ vàng cho Oussama Targhalline.
Amine El Ouazzani rời sân và được thay thế bởi Fran Navarro.
Joao Moutinho rời sân và được thay thế bởi Jean-Baptiste Gorby.
Malcolm Jeng rời sân và được thay thế bởi Tsuyoshi Watanabe.
Casper Tengstedt rời sân và được thay thế bởi Cyle Larin.
Quinten Timber rời sân và được thay thế bởi Luciano Valente.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SC Braga vs Feyenoord
SC Braga (4-3-3): Lukas Hornicek (1), Victor Gómez (2), Gustaf Lagerbielke (14), Sikou Niakaté (4), Bright Arrey-Mbi (26), Gabriel Moscardo (17), João Moutinho (8), Leonardo Lelo (5), Rodrigo Zalazar (10), Amine El Ouazzani (9), Ricardo Horta (21)
Feyenoord (4-2-3-1): Timon Wellenreuther (22), Bart Nieuwkoop (2), Anel Ahmedhodžić (21), Malcolm Jeng (31), Gijs Smal (5), Oussama Targhalline (28), Quinten Timber (8), Gonçalo Borges (11), Sem Steijn (14), Gaoussou Diarra (27), Casper Tengstedt (17)


Thay người | |||
62’ | Amine El Ouazzani Fran Navarro | 46’ | Quinten Timber Luciano Valente |
62’ | Joao Moutinho Jean-Baptiste Gorby | 62’ | Casper Tengstedt Cyle Larin |
71’ | Ricardo Horta Diego Rodrigues | 62’ | Malcolm Jeng Tsuyoshi Watanabe |
71’ | Rodrigo Zalazar Pau Víctor | 73’ | Bart Nieuwkoop Jordan Lotomba |
81’ | Sikou Niakate Vitor Carvalho | 80’ | Gaoussou Diarra Anis Hadj Moussa |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabri Martínez | Justin Bijlow | ||
Fran Navarro | Liam Bossin | ||
Jean-Baptiste Gorby | Jordan Lotomba | ||
Tiago Sá | Jan Plug | ||
Alaa Bellaarouch | Hwang In-beom | ||
Vitor Carvalho | Luciano Valente | ||
Florian Grillitsch | Cyle Larin | ||
João Marques | Anis Hadj Moussa | ||
Yanis da Rocha | Aymen Sliti | ||
Diego Rodrigues | Jaden Slory | ||
Pau Víctor | Tsuyoshi Watanabe | ||
João Aragão | Jordan Bos |
Tình hình lực lượng | |||
Thomas Beelen Không xác định | |||
Gernot Trauner Chấn thương gân Achilles | |||
Shiloh 't Zand Chấn thương đầu gối | |||
Jakub Moder Va chạm |
Nhận định SC Braga vs Feyenoord
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Braga
Thành tích gần đây Feyenoord
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
6 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
21 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
22 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
23 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
24 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
25 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
26 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
28 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
31 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
33 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
36 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại