Thứ Bảy, 22/11/2025
Luciano Valente (Thay: Quinten Timber)
46
Cyle Larin (Thay: Casper Tengstedt)
62
Tsuyoshi Watanabe (Thay: Malcolm Jeng)
62
Jean-Baptiste Gorby (Thay: Joao Moutinho)
62
Fran Navarro (Thay: Amine El Ouazzani)
62
Oussama Targhalline
69
Pau Victor (Thay: Rodrigo Zalazar)
71
Diego Rodrigues (Thay: Ricardo Horta)
71
Jordan Lotomba (Thay: Bart Nieuwkoop)
73
Luciano Valente
76
Fran Navarro (Kiến tạo: Leonardo Lelo)
79
Anis Hadj Moussa (Thay: Gaoussou Diarra)
80
Carvalho (Thay: Sikou Niakate)
81
Victor Gomez
90+1'

Thống kê trận đấu SC Braga vs Feyenoord

số liệu thống kê
SC Braga
SC Braga
Feyenoord
Feyenoord
43 Kiểm soát bóng 57
10 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SC Braga vs Feyenoord

Tất cả (19)
90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Victor Gomez.

Thẻ vàng cho Victor Gomez.

81'

Sikou Niakate rời sân và được thay thế bởi Carvalho.

80'

Gaoussou Diarra rời sân và được thay thế bởi Anis Hadj Moussa.

79'

Leonardo Lelo đã kiến tạo cho bàn thắng.

79' V À A A O O O - Fran Navarro đã ghi bàn!

V À A A O O O - Fran Navarro đã ghi bàn!

76' Thẻ vàng cho Luciano Valente.

Thẻ vàng cho Luciano Valente.

73'

Bart Nieuwkoop rời sân và được thay thế bởi Jordan Lotomba.

71'

Ricardo Horta rời sân và được thay thế bởi Diego Rodrigues.

71'

Rodrigo Zalazar rời sân và được thay thế bởi Pau Victor.

69' Thẻ vàng cho Oussama Targhalline.

Thẻ vàng cho Oussama Targhalline.

62'

Amine El Ouazzani rời sân và được thay thế bởi Fran Navarro.

62'

Joao Moutinho rời sân và được thay thế bởi Jean-Baptiste Gorby.

62'

Malcolm Jeng rời sân và được thay thế bởi Tsuyoshi Watanabe.

62'

Casper Tengstedt rời sân và được thay thế bởi Cyle Larin.

46'

Quinten Timber rời sân và được thay thế bởi Luciano Valente.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát SC Braga vs Feyenoord

SC Braga (4-3-3): Lukas Hornicek (1), Victor Gómez (2), Gustaf Lagerbielke (14), Sikou Niakaté (4), Bright Arrey-Mbi (26), Gabriel Moscardo (17), João Moutinho (8), Leonardo Lelo (5), Rodrigo Zalazar (10), Amine El Ouazzani (9), Ricardo Horta (21)

Feyenoord (4-2-3-1): Timon Wellenreuther (22), Bart Nieuwkoop (2), Anel Ahmedhodžić (21), Malcolm Jeng (31), Gijs Smal (5), Oussama Targhalline (28), Quinten Timber (8), Gonçalo Borges (11), Sem Steijn (14), Gaoussou Diarra (27), Casper Tengstedt (17)

SC Braga
SC Braga
4-3-3
1
Lukas Hornicek
2
Victor Gómez
14
Gustaf Lagerbielke
4
Sikou Niakaté
26
Bright Arrey-Mbi
17
Gabriel Moscardo
8
João Moutinho
5
Leonardo Lelo
10
Rodrigo Zalazar
9
Amine El Ouazzani
21
Ricardo Horta
17
Casper Tengstedt
27
Gaoussou Diarra
14
Sem Steijn
11
Gonçalo Borges
8
Quinten Timber
28
Oussama Targhalline
5
Gijs Smal
31
Malcolm Jeng
21
Anel Ahmedhodžić
2
Bart Nieuwkoop
22
Timon Wellenreuther
Feyenoord
Feyenoord
4-2-3-1
Thay người
62’
Amine El Ouazzani
Fran Navarro
46’
Quinten Timber
Luciano Valente
62’
Joao Moutinho
Jean-Baptiste Gorby
62’
Casper Tengstedt
Cyle Larin
71’
Ricardo Horta
Diego Rodrigues
62’
Malcolm Jeng
Tsuyoshi Watanabe
71’
Rodrigo Zalazar
Pau Víctor
73’
Bart Nieuwkoop
Jordan Lotomba
81’
Sikou Niakate
Vitor Carvalho
80’
Gaoussou Diarra
Anis Hadj Moussa
Cầu thủ dự bị
Gabri Martínez
Justin Bijlow
Fran Navarro
Liam Bossin
Jean-Baptiste Gorby
Jordan Lotomba
Tiago Sá
Jan Plug
Alaa Bellaarouch
Hwang In-beom
Vitor Carvalho
Luciano Valente
Florian Grillitsch
Cyle Larin
João Marques
Anis Hadj Moussa
Yanis da Rocha
Aymen Sliti
Diego Rodrigues
Jaden Slory
Pau Víctor
Tsuyoshi Watanabe
João Aragão
Jordan Bos
Tình hình lực lượng

Thomas Beelen

Không xác định

Gernot Trauner

Chấn thương gân Achilles

Shiloh 't Zand

Chấn thương đầu gối

Jakub Moder

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
25/09 - 2025

Thành tích gần đây SC Braga

VĐQG Bồ Đào Nha
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
H1: 1-1
VĐQG Bồ Đào Nha
03/11 - 2025
27/10 - 2025
Europa League
23/10 - 2025
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
18/10 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
06/10 - 2025
Europa League
02/10 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Bồ Đào Nha
29/09 - 2025
Europa League
25/09 - 2025

Thành tích gần đây Feyenoord

VĐQG Hà Lan
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Hà Lan
02/11 - 2025
26/10 - 2025
H1: 0-1
Europa League
24/10 - 2025
VĐQG Hà Lan
19/10 - 2025
05/10 - 2025
Europa League
03/10 - 2025
VĐQG Hà Lan
28/09 - 2025
Europa League
25/09 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC MidtjyllandFC Midtjylland4400812
2FreiburgFreiburg4310510
3FerencvarosFerencvaros4310410
4Celta VigoCelta Vigo430159
5SC BragaSC Braga430149
6Aston VillaAston Villa430149
7LyonLyon430139
8Viktoria PlzenViktoria Plzen422048
9Real BetisReal Betis422048
10PAOK FCPAOK FC421137
11BrannBrann421137
12Dinamo ZagrebDinamo Zagreb421117
13GenkGenk421117
14FC PortoFC Porto421107
15FenerbahçeFenerbahçe421107
16PanathinaikosPanathinaikos420216
17BaselBasel420216
18AS RomaAS Roma420216
19LilleLille420206
20StuttgartStuttgart420206
21Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles4202-16
22Young BoysYoung Boys4202-46
23Nottingham ForestNottingham Forest412115
24BolognaBologna412105
25Crvena ZvezdaCrvena Zvezda4112-24
26Sturm GrazSturm Graz4112-24
27CelticCeltic4112-34
28FC SalzburgFC Salzburg4103-23
29FeyenoordFeyenoord4103-33
30LudogoretsLudogorets4103-43
31FCSBFCSB4103-43
32FC UtrechtFC Utrecht4013-41
33Malmo FFMalmo FF4013-51
34Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv4013-71
35NiceNice4004-50
36RangersRangers4004-70
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow