Ismael Gharbi của Braga bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
![]() (og) Amine El Ouazzani 45+3' | |
![]() Roberto Fernandez (Thay: Amine El Ouazzani) 46 | |
![]() Gustavo Sa (Kiến tạo: Gil Dias) 56 | |
![]() Ricardo Horta (Thay: Andre Horta) 58 | |
![]() Ismael Gharbi (Thay: Gabri Martinez) 58 | |
![]() Calegari 61 | |
![]() Ricardo Horta 62 | |
![]() Sorriso (Thay: Rochinha) 68 | |
![]() Mario Gonzalez (Thay: Oscar Aranda) 68 | |
![]() Gil Dias (Kiến tạo: Gustavo Sa) 70 | |
![]() Tommie van de Looi (Thay: Gustavo Sa) 73 | |
![]() Paulo Oliveira (Kiến tạo: Sikou Niakate) 77 | |
![]() Justin De Haas (Thay: Zaydou Youssouf) 85 | |
![]() Rodrigo Pinheiro (Thay: Calegari) 85 | |
![]() Ricardo Horta (Kiến tạo: Rodrigo Zalazar) 90+4' |
Thống kê trận đấu SC Braga vs Famalicao


Diễn biến SC Braga vs Famalicao
Phát bóng lên cho Famalicao tại Braga Municipal.
Roberto Fernandez trở lại sân cho Braga sau khi bị chấn thương nhẹ.
Ivan Zlobin của Famalicao đã đứng dậy trở lại tại Braga Municipal.
Roberto Fernandez đang nằm sân và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài phút.
Trận đấu tại Braga Municipal đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Ivan Zlobin, người đang bị chấn thương.
Rodrigo Zalazar của Braga có cú sút về phía khung thành tại Braga Municipal. Nhưng nỗ lực không thành công.
Ném biên cho Braga ở phần sân của Famalicao.
Braga được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Ném biên cho Famalicao ở phần sân của họ.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Rodrigo Zalazar để kiến tạo bàn thắng.

V À A A O O O! Braga cân bằng tỷ số 3-3 nhờ công của Ricardo Horta tại Braga.
Bóng an toàn khi Braga được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Famalicao được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Helder Miguel Azevedo Malheiro ra hiệu cho Braga được hưởng quả đá phạt.
Riccieli của Famalicao đã trở lại sân.
Braga được hưởng quả phạt góc.
Trận đấu tạm dừng ngắn tại Braga để kiểm tra Riccieli, người đang nhăn nhó vì đau.
Helder Miguel Azevedo Malheiro ra hiệu cho Braga được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Famalicao.
Ném biên cho Braga gần khu vực cấm địa.
Ném biên cao trên sân cho Braga tại Braga.
Đội hình xuất phát SC Braga vs Famalicao
SC Braga (3-4-3): Matheus (1), João Ferreira (13), Paulo Oliveira (15), Sikou Niakaté (4), Roger (11), André Horta (10), Vitor Carvalho (6), Gabri Martínez (77), Rodrigo Zalazar (16), Amine El Ouazzani (9), Bruma (7)
Famalicao (4-2-3-1): Ivan Zlobin (1), Calegari (2), Riccieli (15), Enea Mihaj (4), Rafa Soares (5), Mirko Topic (8), Zaydou Youssouf (28), Gil Dias (23), Gustavo Sa (20), Rochinha (10), Oscar Aranda (11)


Thay người | |||
46’ | Amine El Ouazzani Roberto Fernandez | 68’ | Rochinha Sorriso |
58’ | Gabri Martinez Ismaël Gharbi | 68’ | Oscar Aranda Mario Gonzalez |
58’ | Andre Horta Ricardo Horta | 73’ | Gustavo Sa Tom Van de Looi |
85’ | Zaydou Youssouf Justin De Haas | ||
85’ | Calegari Rodrigo Pinheiro Ferreira |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Hornicek | Lazar Carevic | ||
Victor Gómez | Leo Realpe | ||
Yuri Ribeiro | Tom Van de Looi | ||
Roberto Fernandez | Sorriso | ||
Jean-Baptiste Gorby | Mario Gonzalez | ||
Ismaël Gharbi | Mathias De Amorim | ||
João Moutinho | Justin De Haas | ||
Robson Bambu | Rodrigo Pinheiro Ferreira | ||
Ricardo Horta | Afonso Rodrigues |
Nhận định SC Braga vs Famalicao
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Braga
Thành tích gần đây Famalicao
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại