Đá phạt ở vị trí tốt cho Braga!
![]() Manuel Keliano 45 | |
![]() Amine El Ouazzani (Kiến tạo: Rodrigo Zalazar) 53 | |
![]() Joao Moutinho 67 | |
![]() Nani (Thay: Gustavo Henrique Rodrigues) 68 | |
![]() Leo Cordeiro (Thay: Manuel Keliano) 68 | |
![]() Bruma (Thay: Roger Fernandes) 69 | |
![]() Joao Marques (Thay: Carvalho) 70 | |
![]() Simon Banza (Thay: Amine El Ouazzani) 70 | |
![]() Alan Ruiz (Thay: Rodrigo Pinho) 72 | |
![]() Alan Ruiz (Thay: Rodrigo Pinho) 74 | |
![]() Kikas (Kiến tạo: Nilton Varela) 80 | |
![]() Roberto Fernandez (Thay: Ricardo Horta) 85 | |
![]() Caio Santana (Thay: Andre Luiz) 86 | |
![]() Ruben Lima (Thay: Nilton Varela) 86 | |
![]() Nani 86 | |
![]() Rodrigo Zalazar 86 | |
![]() Joao Marques 87 | |
![]() Roberto Fernandez (Thay: Ricardo Horta) 87 | |
![]() Leonel Bucca 90 | |
![]() Alan Ruiz 90 | |
![]() Miguel Lopes 90+7' |
Thống kê trận đấu SC Braga vs CF Estrela da Amadora


Diễn biến SC Braga vs CF Estrela da Amadora
Ricardo Jorge Antunes Roque Baixinho chỉ định một quả ném biên cho Braga ở phần sân của Estrela Amadora.

Miguel Lopes (Estrela Amadora) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Ricardo Jorge Antunes Roque Baixinho chỉ định một quả đá phạt cho Braga ngay ngoài khu vực của Estrela Amadora.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Tại Braga, Roberto Fernandez (Braga) đánh đầu không trúng đích.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Estrela Amadora.
Danilo Filipe Melo Veiga đã đứng dậy trở lại.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Estrela Amadora.
Trận đấu đã bị dừng lại ngắn để chăm sóc cho Danilo Filipe Melo Veiga bị chấn thương.
Estrela Amadora bị thổi phạt việt vị.
Braga đang đẩy lên phía trước nhưng cú dứt điểm của Joao Moutinho lại đi chệch khung thành.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Braga.
Braga được hưởng một quả phạt góc.

Alan Ruiz của Estrela Amadora đã bị phạt thẻ tại Braga.

Leonel Bucca (Estrela Amadora) đã bị phạt thẻ và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt cho Braga ở phần sân nhà.
Ném biên cho Estrela Amadora ở phần sân của Braga.
Braga được hưởng một quả phạt góc do Ricardo Jorge Antunes Roque Baixinho trao.
Braga được hưởng một quả phạt góc.

Joao Marques của Braga đã bị Ricardo Jorge Antunes Roque Baixinho phạt thẻ vàng đầu tiên.
Đội hình xuất phát SC Braga vs CF Estrela da Amadora
SC Braga (4-3-3): Matheus (1), Joe Mendes (17), Bright Arrey-Mbi (26), Sikou Niakate (4), Adrian Marin (19), Joao Moutinho (8), Vitor Carvalho (6), Rodrigo Zalazar (16), Ricardo Horta (21), Amine El Ouazzani (9), Roger (11)
CF Estrela da Amadora (4-4-2): Bruno Brigido (30), Danilo Filipe Melo Veiga (77), Miguel Lopes (13), Issiar Drame (5), Nilton Varela (25), Andre (7), Manuel Keliano (42), Leonel Bucca (26), Gustavo Henrique Rodrigues (11), Kikas (98), Rodrigo Pinho (9)


Thay người | |||
69’ | Roger Fernandes Bruma | 68’ | Gustavo Henrique Rodrigues Nani |
70’ | Amine El Ouazzani Simon Banza | 68’ | Manuel Keliano Leo Cordeiro |
70’ | Carvalho Joao Marques | 72’ | Rodrigo Pinho Alan Ruiz |
85’ | Ricardo Horta Roberto Fernandez | 86’ | Andre Luiz Caio Santana |
86’ | Nilton Varela Ruben Lima |
Cầu thủ dự bị | |||
Tiago Sa | Francisco Meixedo | ||
Serdar Saatci | Daniel Cabral | ||
Thiago Helguera | Alan Ruiz | ||
Simon Banza | Euri Carvalho | ||
Bartlomiej Wdowik | Caio Santana | ||
Joao Marques | Ruben Lima | ||
Gabri Martínez | Nani | ||
Roberto Fernandez | Leo Cordeiro | ||
Bruma | Ferro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Braga
Thành tích gần đây CF Estrela da Amadora
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại