Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
|  Ricardo Horta 5 | |
|  Gustaf Lagerbielke 8 | |
|  David Sousa 42 | |
|  Kelian Wa Saka (Thay: Miguel Sousa) 46 | |
|  Mario Dorgeles 48 | |
|  Joao Goulart 55 | |
|  (Pen) Rodrigo Zalazar 57 | |
|  Gabriel Moscardo (Thay: Ricardo Horta) 58 | |
|  Joao Moutinho (Thay: Jean-Baptiste Gorby) 58 | |
|  Iyad Mohamed (Thay: Sebastian Perez) 59 | |
|  Cassiano (Thay: Dailon Rocha Livramento) 59 | |
|  Gabri Martinez (Thay: Leonardo Lelo) 70 | |
|  Yanis da Rocha (Thay: Victor Gomez) 70 | |
|  Xander Severina (Thay: Jeremy Livolant) 70 | |
|  Yanis da Rocha (Thay: Victor Gomez) 72 | |
|  Xander Severina (Thay: Jeremy Livolant) 73 | |
|  Yassin Oukili (Thay: Renato Nhaga) 78 | |
|  Rodrigo Zalazar 80 | |
|  Iyad Mohamed 80 | |
|  Fode Pascoal (Thay: Rodrigo Zalazar) 80 | 
Thống kê trận đấu SC Braga vs Casa Pia AC


Diễn biến SC Braga vs Casa Pia AC
Casa Pia AC thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Casa Pia AC đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Casa Pia AC đang kiểm soát bóng.
Braga đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Kiểm soát bóng: Braga: 60%, Casa Pia AC: 40%.
Braga đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.
Braga đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Casa Pia AC đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Braga đang kiểm soát bóng.
Xander Severina bị phạt vì đẩy Diego Rodrigues.
Braga thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thổi phạt Cassiano của Casa Pia AC vì đã phạm lỗi với Mario Dorgeles.
Quả phát bóng lên cho Casa Pia AC.
Kiểm soát bóng: Braga: 59%, Casa Pia AC: 41%.
Braga đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Braga đang kiểm soát bóng.
Braga đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Braga đang kiểm soát bóng.
Braga với một đợt tấn công có thể nguy hiểm.
Đội hình xuất phát SC Braga vs Casa Pia AC
SC Braga (3-4-3): Lukas Hornicek (1), Victor Gómez (2), Gustaf Lagerbielke (14), Bright Arrey-Mbi (26), Mario Dorgeles (20), Jean-Baptiste Gorby (29), Diego Rodrigues (50), Leonardo Lelo (5), Rodrigo Zalazar (10), Amine El Ouazzani (9), Ricardo Horta (21)
Casa Pia AC (3-4-3): Daniel Azevedo (22), Joao Goulart (4), Kaique Rocha (27), David Sousa (43), Gaizka Larrazabal (72), Renato Nhaga (74), Sebastian Perez (42), Andre Geraldes (18), Jeremy Livolant (29), Dailon Rocha Livramento (10), Miguel Sousa (14)


| Thay người | |||
| 58’ | Jean-Baptiste Gorby João Moutinho | 46’ | Miguel Sousa Kelian Nsona | 
| 58’ | Ricardo Horta Gabriel Moscardo | 59’ | Dailon Rocha Livramento Cassiano | 
| 70’ | Leonardo Lelo Gabri Martínez | 59’ | Sebastian Perez Iyad Mohamed | 
| 70’ | Victor Gomez Yanis da Rocha | 70’ | Jeremy Livolant Xander Severina | 
| 80’ | Rodrigo Zalazar Fode Pascoal | 78’ | Renato Nhaga Yassin Oukili | 
| Cầu thủ dự bị | |||
|  João Moutinho | Jose Fonte | ||
| Pau Víctor | Fahem Benaissa-Yahia | ||
| Fran Navarro | Ricardo Batista | ||
|  Gabri Martínez |  Kelian Nsona | ||
| Alaa Bellaarouch |  Xander Severina | ||
|  Gabriel Moscardo |  Yassin Oukili | ||
|  Yanis da Rocha | Morais | ||
|  Fode Pascoal |  Cassiano | ||
| Sandro Vidigal |  Iyad Mohamed | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Braga
Thành tích gần đây Casa Pia AC
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |  FC Porto | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 22 | T T T T H | 
| 2 |  Sporting | 9 | 7 | 1 | 1 | 18 | 22 | T T T H T | 
| 3 |  Benfica | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 21 | T H T H T | 
| 4 |  Gil Vicente | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 19 | T T B T T | 
| 5 |  Famalicao | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 16 | B H H H T | 
| 6 |  Moreirense | 8 | 5 | 0 | 3 | 1 | 15 | B T B T B | 
| 7 |  SC Braga | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 13 | B H B H T | 
| 8 |  Rio Ave | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | B H H T T | 
| 9 |  Santa Clara | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H T B B T | 
| 10 |  Nacional | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B B T T H | 
| 11 |  Vitoria de Guimaraes | 9 | 3 | 2 | 4 | -5 | 11 | T H B T B | 
| 12 |  Alverca | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | T B T T B | 
| 13 |  Arouca | 9 | 2 | 3 | 4 | -14 | 9 | B T B H B | 
| 14 |  Casa Pia AC | 9 | 2 | 2 | 5 | -9 | 8 | T H B H B | 
| 15 |  Estoril | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | T B B H H | 
| 16 |  CF Estrela da Amadora | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | B H T B B | 
| 17 |  Tondela | 9 | 1 | 2 | 6 | -13 | 5 | B H T B B | 
| 18 | 9 | 0 | 1 | 8 | -17 | 1 | B B B B B | 
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
 Trên đường Pitch
Trên đường Pitch T2, 03:30 27/10/2025
T2, 03:30 27/10/2025 Vòng 9 - VĐQG Bồ Đào Nha
Vòng 9 - VĐQG Bồ Đào Nha Estadio Municipal de Braga
Estadio Municipal de Braga 
 

 Crvena Zvezda
Crvena Zvezda  
  Feyenoord
Feyenoord  Lincoln Red Imps FC
Lincoln Red Imps FC 