Braga được hưởng phạt góc do Helder Miguel Azevedo Malheiro trao.
![]() Fran Navarro 14 | |
![]() Ricardo Horta (Kiến tạo: Bruma) 33 | |
![]() Roger Fernandes (Thay: Bruma) 62 | |
![]() Gabri Martinez (Thay: Ricardo Horta) 62 | |
![]() Jean-Baptiste Gorby 65 | |
![]() (Pen) Fran Navarro 69 | |
![]() Diego Rodrigues (Thay: Ismael Gharbi) 73 | |
![]() Amine El Ouazzani (Thay: Jean-Baptiste Gorby) 73 | |
![]() Tomas Silva (Thay: Joel da Silva) 76 | |
![]() Jonatas Noro (Thay: Sikou Niakate) 77 | |
![]() Rodrigo Abascal 80 | |
![]() Gabri Martinez 81 | |
![]() Alex Marques (Thay: Joao Barros) 81 | |
![]() Ilija Vukotic (Thay: Goncalo Miguel) 86 |
Thống kê trận đấu SC Braga vs Boavista


Diễn biến SC Braga vs Boavista
Braga được hưởng phạt góc.
Helder Miguel Azevedo Malheiro trao cho Boavista Porto một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Boavista Porto ở phần sân nhà.
Đội khách được hưởng phát bóng lên ở Braga.
Bóng đi ra ngoài sân và Boavista Porto được hưởng phát bóng lên.
Ilija Vukotic thay thế Goncalo Miguel Cardoso de Almeida cho đội khách.
Ném biên cho Braga ở phần sân của Boavista Porto.
Phát bóng lên cho Boavista Porto tại Braga Municipal.
Ở Braga, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Boavista Porto được hưởng phát bóng lên.
Jonatas Noro của Braga đánh đầu tấn công nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Braga được hưởng phạt góc do Helder Miguel Azevedo Malheiro trao.
Boavista Porto thực hiện sự thay đổi người thứ hai với Alexandre Marques thay cho Joao Barros.

Gabri Martinez của Braga đã bị phạt thẻ ở Braga.

Rodrigo Abascal của Boavista Porto.
Liệu Braga có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Boavista Porto không?
Đội khách được hưởng phát bóng lên ở Braga.
Braga được hưởng phạt góc.
Đội chủ nhà thay Sikou Niakate bằng Jonatas Noro.
Helder Miguel Azevedo Malheiro ra hiệu cho một quả đá phạt cho Boavista Porto ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát SC Braga vs Boavista
SC Braga (4-2-3-1): Lukas Hornicek (91), Victor Gómez (2), Bright Arrey-Mbi (26), Sikou Niakaté (4), Francisco Chissumba (55), Vitor Carvalho (6), Jean-Baptiste Gorby (29), Ismaël Gharbi (20), Ricardo Horta (21), Bruma (7), Fran Navarro (39)
Boavista (4-4-2): Cesar (1), Goncalo Miguel (35), Rodrigo Abascal (26), Ibrahima (2), Filipe Ferreira (20), Joel Silva (16), Sebastian Perez (24), Marco Ribeiro (88), Joao Barros (71), Manuel Namora (17), Róbert Boženík (9)


Thay người | |||
62’ | Bruma Roger | 76’ | Joel da Silva Tomas Silva |
62’ | Ricardo Horta Gabri Martínez | 81’ | Joao Barros Alexandre Marques |
73’ | Jean-Baptiste Gorby Amine El Ouazzani | 86’ | Goncalo Miguel Ilija Vukotic |
73’ | Ismael Gharbi Diego Rodrigues | ||
77’ | Sikou Niakate Jonatas Noro |
Cầu thủ dự bị | |||
Roger | Ilija Vukotic | ||
João Moutinho | Tome Sousa | ||
Amine El Ouazzani | Tiago Machado | ||
Paulo Oliveira | Alexandre Marques | ||
Adrián Marin | Diego Llorente | ||
Diego Rodrigues | Tomas Silva | ||
Jonatas Noro | |||
Gabri Martínez | |||
Matheus |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Braga
Thành tích gần đây Boavista
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại