Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Rodrigo Zalazar 23 | |
![]() Rafael Barbosa (Kiến tạo: Babatunde Akinsola) 28 | |
![]() Diego Duarte (Kiến tạo: Rafael Barbosa) 34 | |
![]() Rafael Barbosa 37 | |
![]() Guilherme Neiva (Thay: Babatunde Akinsola) 56 | |
![]() Pedro Lima (Thay: Rafael Barbosa) 56 | |
![]() Gabri Martinez (Thay: Amine El Ouazzani) 63 | |
![]() Mario Dorgeles (Thay: Roger Fernandes) 63 | |
![]() Diogo Spencer 72 | |
![]() Tiago Galletto (Thay: Diogo Spencer) 72 | |
![]() Sandro Vidigal (Thay: Gustaf Lagerbielke) 78 | |
![]() Fran Navarro (Thay: Pau Victor) 79 | |
![]() Tiago Galletto 85 | |
![]() Fran Navarro (Kiến tạo: Leonardo Lelo) 87 | |
![]() Kiki Afonso (Thay: Daniel Rivas) 87 | |
![]() Nene (Thay: Diego Duarte) 87 | |
![]() Mario Dorgeles 90+2' | |
![]() Paulo Oliveira 90+4' |
Thống kê trận đấu SC Braga vs AVS Futebol SAD

Diễn biến SC Braga vs AVS Futebol SAD
Kiểm soát bóng: Braga: 76%, AVS Futebol SAD: 24%.
AVS Futebol SAD thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Sandro Vidigal giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho AVS Futebol SAD.
Braga đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Braga.
Leonardo Lelo thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
AVS Futebol SAD đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho AVS Futebol SAD.
Braga đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Leonardo Lelo thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Kiểm soát bóng: Braga: 76%, AVS Futebol SAD: 24%.

Paulo Oliveira phạm lỗi thô bạo với đối thủ và nhận thẻ vàng từ trọng tài.
Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Paulo Oliveira của Braga phạm lỗi với Tiago Galletto.
Kiki Afonso giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Braga đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Aderllan Santos giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Cristian Devenish thành công trong việc chặn cú sút.
Cú sút của Rodrigo Zalazar bị chặn lại.
Braga đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát SC Braga vs AVS Futebol SAD
SC Braga (4-2-3-1): Lukas Hornicek (1), Victor Gómez (2), Gustaf Lagerbielke (14), Paulo Oliveira (15), Leonardo Lelo (5), João Moutinho (8), Jean-Baptiste Gorby (29), Roger (7), Pau Víctor (18), Rodrigo Zalazar (10), Amine El Ouazzani (9)
AVS Futebol SAD (4-2-3-1): Simao (93), Diogo Spencer (2), Aderllan Santos (33), Cristian Devenish (42), Daniel Rivas (12), Angel Algobia (27), Jaume Grau (15), Guillem Molina (5), Rafael Barbosa (10), Tunde Akinsola (11), Diego Duarte (20)

Thay người | |||
63’ | Amine El Ouazzani Gabri Martínez | 56’ | Rafael Barbosa Pedro Lima |
63’ | Roger Fernandes Mario Dorgeles | 56’ | Babatunde Akinsola Guilherme Neiva |
78’ | Gustaf Lagerbielke Sandro Vidigal | 72’ | Diogo Spencer Tiago Galletto |
79’ | Pau Victor Fran Navarro | 87’ | Diego Duarte Nene |
87’ | Daniel Rivas Kiki |
Cầu thủ dự bị | |||
Tiago Sá | Joao Goncalves | ||
Vitor Carvalho | Pedro Lima | ||
Gabriel Moscardo | Jordi Escobar | ||
Bright Arrey-Mbi | Kobamelo Kodisang | ||
Fran Navarro | Nene | ||
Diego Rodrigues | Gustavo Mendonca | ||
Gabri Martínez | Kiki | ||
Sandro Vidigal | Guilherme Neiva | ||
Mario Dorgeles | Tiago Galletto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Braga
Thành tích gần đây AVS Futebol SAD
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | B T T T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | T T T B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 1 | 15 | B T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T B H H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -3 | 11 | H T H B T |
8 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 4 | 10 | H B H B H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -9 | 9 | H B T B H |
12 | ![]() | 8 | 1 | 5 | 2 | -2 | 8 | B B H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H T B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | B T H B H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H B H T B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | B T B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | H B H T B |
18 | 8 | 0 | 1 | 7 | -15 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại