Kenny Nagera đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Mathis Magnin 20 | |
![]() Amine Boutrah (Kiến tạo: Zakaria Ariss) 37 | |
![]() (Pen) Tom Ducrocq 58 | |
![]() Yahya Bathily (Thay: Alexandre Zaouai) 62 | |
![]() Mohamed Achi Bouakline (Thay: Octave Joly) 64 | |
![]() Mathys Tourraine (Thay: Nolan Galves) 65 | |
![]() Ibrahima Balde (Thay: Mehdi Baaloudj) 65 | |
![]() Issiaka Karamoko (Thay: Maxime Ble) 75 | |
![]() Mohamed Achi Bouakline (Kiến tạo: Kenny Nagera) 76 | |
![]() Evans Jean-Lambert (Thay: Ryan Ponti) 80 | |
![]() Mathis Saka (Thay: Jordan Correia) 80 | |
![]() Tom Meynadier (Thay: Yahya Bathily) 80 | |
![]() Tom Meynadier 82 | |
![]() Mathis Magnin (Kiến tạo: Evans Jean-Lambert) 86 | |
![]() Ibrahima Balde (Kiến tạo: Kenny Nagera) 90+1' |
Thống kê trận đấu SC Bastia vs Rodez


Diễn biến SC Bastia vs Rodez

V À A A O O O - Ibrahima Balde đã ghi bàn!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Evans Jean-Lambert đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mathis Magnin đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tom Meynadier.
Yahya Bathily rời sân và được thay thế bởi Tom Meynadier.
Jordan Correia rời sân và được thay thế bởi Mathis Saka.
Ryan Ponti rời sân và được thay thế bởi Evans Jean-Lambert.
Kenny Nagera đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mohamed Achi Bouakline đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Maxime Ble rời sân và được thay thế bởi Issiaka Karamoko.
Mehdi Baaloudj rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Balde.
Nolan Galves rời sân và được thay thế bởi Mathys Tourraine.
Octave Joly rời sân và được thay thế bởi Mohamed Achi Bouakline.
Alexandre Zaouai rời sân và được thay thế bởi Yahya Bathily.

V À A A O O O - Tom Ducrocq từ SC Bastia đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát SC Bastia vs Rodez
SC Bastia (4-2-3-1): Johny Placide (30), David Djedje (34), Dominique Guidi (6), Juan Guevara (3), Zakaria Ariss (5), Tom Ducrocq (13), Jocelyn Janneh (66), Felix Tomi (9), Alexandre Bi Zaouai (18), Amine Boutrah (10), Maxime Ble (11)
Rodez (5-3-2): Quentin Braat (1), Nolan Galves (25), Clement Jolibois (5), Mathis Magnin (4), Raphael Lipinski (3), Ryan Ponti (20), Samy Benchamma (26), Jordan Mendes Correia (6), Jordan Mendes Correia (6), Octave Joly (22), Mehdi Baaloudj (10), Kenny Nagera (9)


Thay người | |||
62’ | Tom Meynadier Yahya Bathily | 64’ | Octave Joly Mohamed Achi Bouakline |
75’ | Maxime Ble Issiaka Karamoko | 65’ | Nolan Galves Mathys Tourraine |
80’ | Yahya Bathily Tom Meynadier | 65’ | Mehdi Baaloudj Ibrahima Balde |
80’ | Ryan Ponti Jean Lambert Evans | ||
80’ | Jordan Correia Mathis Saka |
Cầu thủ dự bị | |||
Donovan Basset | Lucas Margueron | ||
Tom Meynadier | Mathys Tourraine | ||
Yahya Bathily | Jean Lambert Evans | ||
Issiaka Karamoko | Mohamed Achi Bouakline | ||
Jeremy Sebas | Mathis Saka | ||
Ayman Aiki | Ibrahima Balde | ||
Sacha Contena | Loni Laurent |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Bastia
Thành tích gần đây Rodez
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | B T T T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | T B T T H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T B T B H |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T B T B |
10 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H T H H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | B T B H B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | T B B H T |
15 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B T B T |
17 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | T B B B H |
18 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | B B B H H |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại