Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Anthony Roncaglia (Kiến tạo: Juan Guevara) 20 | |
Anthony Roncaglia 23 | |
Ange Martial Tia (Kiến tạo: Theo Leoni) 25 | |
Hafiz Ibrahim 29 | |
Mory Gbane 30 | |
Pallois, Nicolas 40 | |
Nicolas Pallois 40 | |
Felix Tomi 49 | |
Abdoul Kone 49 | |
Zakaria Ariss 56 | |
Dominique Guidi 59 | |
Ange Martial Tia 63 | |
Issiaka Karamoko (Thay: Maxime Ble) 66 | |
Ayman Aiki (Thay: Christophe Vincent) 66 | |
Loic Etoga (Thay: Jocelyn Janneh) 66 | |
Cyril Etoga (Thay: Jocelyn Janneh) 67 | |
Thiemoko Diarra (Thay: Amine Salama) 74 | |
Teddy Teuma (Thay: Ange Martial Tia) 74 | |
John Patrick (Thay: Mory Gbane) 74 | |
Nicolas Parravicini (Thay: Tom Meynadier) 79 | |
Hiroki Sekine (Thay: Keito Nakamura) 80 | |
Matteo Petrignani (Thay: Zakaria Ariss) 85 | |
Matteo Petrignani (Thay: Anthony Roncaglia) 85 | |
Elie (Thay: Hafiz Ibrahim) 90 | |
Teddy Teuma (Kiến tạo: Thiemoko Diarra) 90+6' |
Thống kê trận đấu SC Bastia vs Reims


Diễn biến SC Bastia vs Reims
Thiemoko Diarra đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Teddy Teuma đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Hafiz Ibrahim rời sân và được thay thế bởi Elie.
Anthony Roncaglia rời sân và được thay thế bởi Matteo Petrignani.
Zakaria Ariss rời sân và được thay thế bởi Matteo Petrignani.
Mory Gbane rời sân và được thay thế bởi John Patrick.
Ange Martial Tia rời sân và được thay thế bởi Teddy Teuma.
Amine Salama rời sân và được thay thế bởi Thiemoko Diarra.
Jocelyn Janneh rời sân và được thay thế bởi Loic Etoga.
Christophe Vincent rời sân và được thay thế bởi Ayman Aiki.
Maxime Ble rời sân và được thay thế bởi Issiaka Karamoko.
Thẻ vàng cho Ange Martial Tia.
Thẻ vàng cho Dominique Guidi.
Thẻ vàng cho Zakaria Ariss.
Thẻ vàng cho Zakaria Ariss.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Felix Tomi.
Thẻ vàng cho Abdoul Kone.
Thẻ vàng cho Felix Tomi.
Đội hình xuất phát SC Bastia vs Reims
SC Bastia (5-3-2): Lisandru Olmeta (1), Tom Meynadier (24), Dominique Guidi (6), Anthony Roncaglia (4), Juan Guevara (3), Zakaria Ariss (5), Felix Tomi (9), Christophe Vincent (7), Jocelyn Janneh (66), Maxime Ble (11), Jeremy Sebas (14)
Reims (4-2-3-1): Ewen Jaouen (29), Maxime Busi (4), Abdoul Kone (92), Mory Gbane (24), Sergio Akieme (18), Theo Leoni (6), Ange Martial Tia (87), Nicolas Pallois (5), Amine Salama (11), Keito Nakamura (17), Hafiz Umar Ibrahim (85)


| Thay người | |||
| 66’ | Maxime Ble Issiaka Karamoko | 74’ | Mory Gbane John Finn |
| 66’ | Christophe Vincent Ayman Aiki | 74’ | Ange Martial Tia Teddy Teuma |
| 66’ | Jocelyn Janneh Cyril Etoga | 74’ | Amine Salama Thiemoko Diarra |
| 79’ | Tom Meynadier Nicolas Parravicini | 80’ | Keito Nakamura Hiroki Sekine |
| 85’ | Anthony Roncaglia Matteo Petrignani | 90’ | Hafiz Ibrahim Elie |
| Cầu thủ dự bị | |||
Julien Fabri | Alexandre Olliero | ||
Matteo Petrignani | John Finn | ||
Nicolas Parravicini | Hiroki Sekine | ||
Florian Bohnert | Elie | ||
Issiaka Karamoko | Teddy Teuma | ||
Ayman Aiki | Norman Bassette | ||
Cyril Etoga | Thiemoko Diarra | ||
| Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Bastia
Thành tích gần đây Reims
Bảng xếp hạng Ligue 2
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | H T H B T | |
| 2 | 15 | 9 | 2 | 4 | 11 | 29 | B T B T T | |
| 3 | 15 | 8 | 4 | 3 | 6 | 28 | T B T H H | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | H T B T T | |
| 5 | 15 | 7 | 3 | 5 | 3 | 24 | T H T T B | |
| 6 | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | T H T H T | |
| 7 | 15 | 6 | 5 | 4 | -1 | 23 | B H T H T | |
| 8 | 15 | 6 | 5 | 4 | -2 | 23 | B B H H B | |
| 9 | 15 | 5 | 6 | 4 | 8 | 21 | T T T H H | |
| 10 | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | T B H B T | |
| 11 | 15 | 4 | 6 | 5 | -4 | 18 | T H B T H | |
| 12 | 15 | 4 | 5 | 6 | -3 | 17 | B H T T B | |
| 13 | 15 | 4 | 5 | 6 | -6 | 17 | B T B B H | |
| 14 | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H B T B T | |
| 15 | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | T B B B B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B T B B B | |
| 17 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B B H H T | |
| 18 | 15 | 1 | 4 | 10 | -14 | 7 | B T B B B | |
| 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch