Thứ Sáu, 28/11/2025
Anthony Roncaglia (Kiến tạo: Juan Guevara)
20
Anthony Roncaglia
23
Ange Martial Tia (Kiến tạo: Theo Leoni)
25
Hafiz Ibrahim
29
Mory Gbane
30
Pallois, Nicolas
40
Nicolas Pallois
40
Felix Tomi
49
Abdoul Kone
49
Zakaria Ariss
56
Dominique Guidi
59
Ange Martial Tia
63
Issiaka Karamoko (Thay: Maxime Ble)
66
Ayman Aiki (Thay: Christophe Vincent)
66
Loic Etoga (Thay: Jocelyn Janneh)
66
Cyril Etoga (Thay: Jocelyn Janneh)
67
Thiemoko Diarra (Thay: Amine Salama)
74
Teddy Teuma (Thay: Ange Martial Tia)
74
John Patrick (Thay: Mory Gbane)
74
Nicolas Parravicini (Thay: Tom Meynadier)
79
Hiroki Sekine (Thay: Keito Nakamura)
80
Matteo Petrignani (Thay: Zakaria Ariss)
85
Matteo Petrignani (Thay: Anthony Roncaglia)
85
Elie (Thay: Hafiz Ibrahim)
90
Teddy Teuma (Kiến tạo: Thiemoko Diarra)
90+6'

Thống kê trận đấu SC Bastia vs Reims

số liệu thống kê
SC Bastia
SC Bastia
Reims
Reims
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SC Bastia vs Reims

Tất cả (34)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Thiemoko Diarra đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

90+6' V À A A O O O - Teddy Teuma đã ghi bàn!

V À A A O O O - Teddy Teuma đã ghi bàn!

90+6' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

90+1'

Hafiz Ibrahim rời sân và được thay thế bởi Elie.

85'

Anthony Roncaglia rời sân và được thay thế bởi Matteo Petrignani.

85'

Zakaria Ariss rời sân và được thay thế bởi Matteo Petrignani.

74'

Mory Gbane rời sân và được thay thế bởi John Patrick.

74'

Ange Martial Tia rời sân và được thay thế bởi Teddy Teuma.

74'

Amine Salama rời sân và được thay thế bởi Thiemoko Diarra.

66'

Jocelyn Janneh rời sân và được thay thế bởi Loic Etoga.

66'

Christophe Vincent rời sân và được thay thế bởi Ayman Aiki.

66'

Maxime Ble rời sân và được thay thế bởi Issiaka Karamoko.

63' Thẻ vàng cho Ange Martial Tia.

Thẻ vàng cho Ange Martial Tia.

59' Thẻ vàng cho Dominique Guidi.

Thẻ vàng cho Dominique Guidi.

57' Thẻ vàng cho Zakaria Ariss.

Thẻ vàng cho Zakaria Ariss.

56' Thẻ vàng cho Zakaria Ariss.

Thẻ vàng cho Zakaria Ariss.

50' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

50' Thẻ vàng cho Felix Tomi.

Thẻ vàng cho Felix Tomi.

49' Thẻ vàng cho Abdoul Kone.

Thẻ vàng cho Abdoul Kone.

49' Thẻ vàng cho Felix Tomi.

Thẻ vàng cho Felix Tomi.

Đội hình xuất phát SC Bastia vs Reims

SC Bastia (5-3-2): Lisandru Olmeta (1), Tom Meynadier (24), Dominique Guidi (6), Anthony Roncaglia (4), Juan Guevara (3), Zakaria Ariss (5), Felix Tomi (9), Christophe Vincent (7), Jocelyn Janneh (66), Maxime Ble (11), Jeremy Sebas (14)

Reims (4-2-3-1): Ewen Jaouen (29), Maxime Busi (4), Abdoul Kone (92), Mory Gbane (24), Sergio Akieme (18), Theo Leoni (6), Ange Martial Tia (87), Nicolas Pallois (5), Amine Salama (11), Keito Nakamura (17), Hafiz Umar Ibrahim (85)

SC Bastia
SC Bastia
5-3-2
1
Lisandru Olmeta
24
Tom Meynadier
6
Dominique Guidi
4
Anthony Roncaglia
3
Juan Guevara
5
Zakaria Ariss
9
Felix Tomi
7
Christophe Vincent
66
Jocelyn Janneh
11
Maxime Ble
14
Jeremy Sebas
85
Hafiz Umar Ibrahim
17
Keito Nakamura
11
Amine Salama
5
Nicolas Pallois
87
Ange Martial Tia
6
Theo Leoni
18
Sergio Akieme
24
Mory Gbane
92
Abdoul Kone
4
Maxime Busi
29
Ewen Jaouen
Reims
Reims
4-2-3-1
Thay người
66’
Maxime Ble
Issiaka Karamoko
74’
Mory Gbane
John Finn
66’
Christophe Vincent
Ayman Aiki
74’
Ange Martial Tia
Teddy Teuma
66’
Jocelyn Janneh
Cyril Etoga
74’
Amine Salama
Thiemoko Diarra
79’
Tom Meynadier
Nicolas Parravicini
80’
Keito Nakamura
Hiroki Sekine
85’
Anthony Roncaglia
Matteo Petrignani
90’
Hafiz Ibrahim
Elie
Cầu thủ dự bị
Julien Fabri
Alexandre Olliero
Matteo Petrignani
John Finn
Nicolas Parravicini
Hiroki Sekine
Florian Bohnert
Elie
Issiaka Karamoko
Teddy Teuma
Ayman Aiki
Norman Bassette
Cyril Etoga
Thiemoko Diarra
Huấn luyện viên

Ghislain Printant

Samba Diawara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
19/08 - 2012
13/01 - 2013
23/03 - 2014
03/11 - 2014
30/11 - 2014
19/04 - 2015
Cúp quốc gia Pháp
30/01 - 2022
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
Ligue 2
08/11 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây SC Bastia

Ligue 2
26/11 - 2025
H1: 0-1
22/11 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
15/11 - 2025
Ligue 2
08/11 - 2025
H1: 1-2
01/11 - 2025
29/10 - 2025
H1: 1-0
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
24/09 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Reims

Ligue 2
25/11 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
15/11 - 2025
Ligue 2
08/11 - 2025
H1: 1-2
01/11 - 2025
H1: 1-1
29/10 - 2025
H1: 2-4
25/10 - 2025
H1: 0-0
18/10 - 2025
H1: 1-1
04/10 - 2025
H1: 1-2
27/09 - 2025
H1: 0-0
24/09 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TroyesTroyes159421331H T H B T
2Saint-EtienneSaint-Etienne159241129B T B T T
3Red StarRed Star15843628T B T H H
4ReimsReims15744825H T B T T
5MontpellierMontpellier15735324T H T T B
6Le MansLe Mans15663324T H T H T
7GuingampGuingamp15654-123B H T H T
8PauPau15654-223B B H H B
9DunkerqueDunkerque15564821T T T H H
10FC AnnecyFC Annecy15546119T B H B T
11Clermont Foot 63Clermont Foot 6315465-418T H B T H
12GrenobleGrenoble15456-317B H T T B
13RodezRodez15456-617B T B B H
14LavalLaval15366-415H B T B T
15AmiensAmiens15438-515T B B B B
16NancyNancy15438-715B T B B B
17BoulogneBoulogne15438-715B B H H T
18SC BastiaSC Bastia151410-147B T B B B
19AC AjaccioAC Ajaccio000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow