Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (Pen) Tom Ducrocq
45+3' - Dominique Guidi (Thay: Juan Jose Guevara Possu)
46 - Dominique Guidi (Thay: Juan Guevara)
46 - Gustave Akueson
64 - Lamine Cisse (Thay: Maxime Ble)
66 - Christ Inao Oulai
74 - Christophe Vincent (Thay: Christ Inao Oulai)
76 - Ayman Aiki (Thay: Jeremy Sebas)
76 - Jocelyn Janneh
82 - Zakaria Ariss (Thay: Amine Boutrah)
87
- Bevic Moussiti Oko (Thay: Romain Montiel)
61 - Mahame Siby (Thay: Milan Robin)
61 - Adel Anzimati-Aboudou
63 - Ilyes Zouaoui (Thay: Samir Belloumou)
75 - Steve Shamal (Thay: Alain Ipiele)
75 - Simon Falette
76 - Akim Djaha (Thay: Nathanael Saintini)
84 - Francis Kembolo
85
Thống kê trận đấu SC Bastia vs Martigues
Diễn biến SC Bastia vs Martigues
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Amine Boutrah rời sân và được thay thế bởi Zakaria Ariss.
Thẻ vàng cho Francis Kembolo.
Nathanael Saintini rời sân và được thay thế bởi Akim Djaha.
Thẻ vàng cho Francis Kembolo.
Nathanael Saintini rời sân và được thay thế bởi Akim Djaha.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Jocelyn Janneh.
Jeremy Sebas rời sân và được thay thế bởi Ayman Aiki.
Christ Inao Oulai rời sân và được thay thế bởi Christophe Vincent.
Alain Ipiele rời sân và được thay thế bởi Steve Shamal.
Thẻ vàng cho Simon Falette.
Samir Belloumou rời sân và được thay thế bởi Ilyes Zouaoui.
Thẻ vàng cho Christ Inao Oulai.
Maxime Ble rời sân và được thay thế bởi Lamine Cisse.
Thẻ vàng cho Gustave Akueson.
Thẻ vàng cho Adel Anzimati-Aboudou.
Milan Robin rời sân và được thay thế bởi Mahame Siby.
Romain Montiel rời sân và được thay thế bởi Bevic Moussiti Oko.
Juan Guevara rời sân và được thay thế bởi Dominique Guidi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Tom Ducrocq từ SC Bastia đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SC Bastia vs Martigues
SC Bastia (4-2-3-1): Johny Placide (30), Tom Meynadier (24), Gustave Akueson (28), Juan Guevara (3), Florian Bohnert (15), Tom Ducrocq (13), Jocelyn Janneh (66), Jeremy Sebas (22), Christ Ravynel Inao Oulai (2), Amine Boutrah (10), Maxime Ble (33)
Martigues (4-1-4-1): Yannick Etile (20), Yanis Hadjem (21), Nathanael Saintini (39), Simon Falette (5), Ayoub Amraoui (18), Samir Belloumou (26), Oucasse Mendy (29), Milan Robin (12), Francois Kembolo Luyeye (6), Alain Ipiele (27), Romain Montiel (9)
Thay người | |||
46’ | Juan Guevara Dominique Guidi | 61’ | Milan Robin Mahame Siby |
66’ | Maxime Ble Lamine Cissé | 61’ | Romain Montiel Bevic Moussiti-Oko |
76’ | Christ Inao Oulai Christophe Vincent | 75’ | Alain Ipiele Steve Shamal |
76’ | Jeremy Sebas Ayman Aiki | 75’ | Samir Belloumou Ilyas Zouaoui |
87’ | Amine Boutrah Zakaria Ariss | 84’ | Nathanael Saintini Akim Djaha |
Cầu thủ dự bị | |||
Julien Fabri | Adel Anzimati-Aboudou | ||
Zakaria Ariss | Akim Djaha | ||
Dominique Guidi | Mahame Siby | ||
Cyril Etoga | Mohamed Bamba | ||
Christophe Vincent | Steve Shamal | ||
Ayman Aiki | Bevic Moussiti-Oko | ||
Lamine Cissé | Ilyas Zouaoui |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Bastia
Thành tích gần đây Martigues
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 22 | 5 | 7 | 37 | 71 | T H T B T |
2 | | 34 | 21 | 6 | 7 | 22 | 69 | T T H H T |
3 | | 34 | 18 | 11 | 5 | 30 | 65 | T H B H T |
4 | | 34 | 17 | 5 | 12 | 7 | 56 | B T B H H |
5 | | 34 | 17 | 4 | 13 | 12 | 55 | B B T H T |
6 | | 34 | 14 | 9 | 11 | -1 | 51 | T H T B T |
7 | | 34 | 14 | 8 | 12 | 6 | 50 | B T T H B |
8 | | 34 | 11 | 15 | 8 | 6 | 48 | T B B H T |
9 | | 34 | 13 | 7 | 14 | -1 | 46 | B B T T B |
10 | | 34 | 13 | 5 | 16 | 2 | 44 | H T T B T |
11 | | 34 | 13 | 4 | 17 | -12 | 43 | T T B T B |
12 | | 34 | 12 | 6 | 16 | -12 | 42 | H H B T B |
13 | | 34 | 10 | 12 | 12 | -14 | 42 | H H T B B |
14 | | 34 | 9 | 12 | 13 | 2 | 39 | H B H H H |
15 | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | B H H H H | |
16 | | 34 | 7 | 12 | 15 | -16 | 33 | H B H T H |
17 | 34 | 9 | 5 | 20 | -27 | 32 | B T B H B | |
18 | | 34 | 5 | 7 | 22 | -27 | 22 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại