Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Darly N'Landu (Kiến tạo: Jeremy Hatchi) 5 | |
![]() Jeremy Hatchi (Kiến tạo: Gautier Ott) 11 | |
![]() Gustave Akueson 21 | |
![]() Nicolas Parravicini 27 | |
![]() Florian Bohnert (Thay: Tom Meynadier) 46 | |
![]() Felix Tomi (Thay: Issiaka Karamoko) 46 | |
![]() Jeremy Sebas 46 | |
![]() Dylan Louiserre 47 | |
![]() Christophe Vincent 47 | |
![]() Louis Mafouta (Kiến tạo: Gautier Ott) 55 | |
![]() Dylan Ourega (Thay: Abdel Hakim Abdallah) 56 | |
![]() Ayman Aiki (Thay: Jeremy Sebas) 62 | |
![]() Amine Boutrah (Kiến tạo: Loic Etoga) 63 | |
![]() Jeremie Matumona (Thay: Jeremy Hatchi) 70 | |
![]() Tanguy Ahile (Thay: Darly N'Landu) 71 | |
![]() Maxime Ble (Thay: Nicolas Parravicini) 75 | |
![]() Anthony Roncaglia (Thay: Gustave Akueson) 82 | |
![]() Jeremie Matumona 84 | |
![]() Teddy Bartouche (Thay: Adrian Ortola) 88 | |
![]() Stanislas Kielt (Thay: Gautier Ott) 89 |
Thống kê trận đấu SC Bastia vs Guingamp


Diễn biến SC Bastia vs Guingamp
Gautier Ott rời sân và được thay thế bởi Stanislas Kielt.
Adrian Ortola rời sân và được thay thế bởi Teddy Bartouche.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Jeremie Matumona.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Gustave Akueson rời sân và được thay thế bởi Anthony Roncaglia.
Nicolas Parravicini rời sân và được thay thế bởi Maxime Ble.
Darly N'Landu rời sân và được thay thế bởi Tanguy Ahile.
Jeremy Hatchi rời sân và được thay thế bởi Jeremie Matumona.

V À A A A O O O - Amine Boutrah đã ghi bàn!
Loic Etoga đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Amine Boutrah đã ghi bàn!
Jeremy Sebas rời sân và được thay thế bởi Ayman Aiki.
Abdel Hakim Abdallah rời sân và được thay thế bởi Dylan Ourega.

V À A A O O O - Louis Mafouta đã ghi bàn!
Gautier Ott đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Louis Mafouta đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Dylan Louiserre.

Thẻ vàng cho Christophe Vincent.

Thẻ vàng cho Dylan Louiserre.
Đội hình xuất phát SC Bastia vs Guingamp
SC Bastia (4-3-3): Johny Placide (30), Zakaria Ariss (5), Dominique Guidi (6), Gustave Akueson (28), Tom Meynadier (24), Cyril Etoga (29), Christophe Vincent (7), Amine Boutrah (10), Nicolas Parravicini (19), Issiaka Karamoko (8), Jeremy Sebas (14)
Guingamp (4-5-1): Adrian Ortola (16), Erwin Koffi (2), Donacien Gomis (7), Albin Demouchy (36), Akim Abdallah (29), Jeremy Hatchi (20), Darly Nlandu (6), Dylan Louiserre (4), Amine Hemia (10), Gauthier Ott (24), Louis Mafouta (9)


Thay người | |||
46’ | Tom Meynadier Florian Bohnert | 56’ | Abdel Hakim Abdallah Dylan Ourega |
46’ | Issiaka Karamoko Felix Tomi | 70’ | Jeremy Hatchi Jeremie Matumona |
62’ | Jeremy Sebas Ayman Aiki | 71’ | Darly N'Landu Tanguy Ahile |
75’ | Nicolas Parravicini Maxime Ble | 88’ | Adrian Ortola Teddy Bartouche |
82’ | Gustave Akueson Anthony Roncaglia | 89’ | Gautier Ott Stanislas Kielt |
Cầu thủ dự bị | |||
Lisandru Olmeta | Teddy Bartouche | ||
Florian Bohnert | Jeremie Matumona | ||
Anthony Roncaglia | Dylan Ourega | ||
Jocelyn Janneh | Eden Gassama | ||
Maxime Ble | Tanguy Ahile | ||
Felix Tomi | Youssef Njoya | ||
Ayman Aiki | Stanislas Kielt |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Bastia
Thành tích gần đây Guingamp
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | B T T T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | T B T T H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T B T B H |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T B T B |
10 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H T H H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | B T B H B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | T B B H T |
15 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B T B T |
17 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | T B B B H |
18 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | B B B H H |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại