Thứ Ba, 14/10/2025
Anto Sekongo
25
Thomas Robinet
42
Christophe Vincent (Thay: Dominique Guidi)
49
Zakaria Ariss
55
Ayman Aiki (Thay: Felix Tomi)
65
Issiaka Karamoko (Thay: Maxime Ble)
65
Thomas Robinet
68
Thomas Robinet
68
Felipe Abner (Thay: Aristide Zossou)
72
Inigo Eguaras (Thay: Anto Sekongo)
72
Alex Daho (Thay: Marco Essimi)
72
Alexandre Zaouai (Thay: Jocelyn Janneh)
77
Eddy Sylvestre (Thay: Enzo Bardeli)
83

Thống kê trận đấu SC Bastia vs Dunkerque

số liệu thống kê
SC Bastia
SC Bastia
Dunkerque
Dunkerque
59 Kiểm soát bóng 41
17 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
6 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SC Bastia vs Dunkerque

Tất cả (16)
83'

Enzo Bardeli rời sân và được thay thế bởi Eddy Sylvestre.

77'

Jocelyn Janneh rời sân và được thay thế bởi Alexandre Zaouai.

72'

Marco Essimi rời sân và được thay thế bởi Alex Daho.

72'

Anto Sekongo rời sân và được thay thế bởi Inigo Eguaras.

72'

Aristide Zossou rời sân và được thay thế bởi Felipe Abner.

68' THẺ ĐỎ! - Thomas Robinet nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Thomas Robinet nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

68' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Thomas Robinet nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Thomas Robinet nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

65'

Maxime Ble rời sân và được thay thế bởi Issiaka Karamoko.

65'

Felix Tomi rời sân và được thay thế bởi Ayman Aiki.

55' Thẻ vàng cho Zakaria Ariss.

Thẻ vàng cho Zakaria Ariss.

49'

Dominique Guidi rời sân và được thay thế bởi Christophe Vincent.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' Thẻ vàng cho Thomas Robinet.

Thẻ vàng cho Thomas Robinet.

25' Thẻ vàng cho Anto Sekongo.

Thẻ vàng cho Anto Sekongo.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát SC Bastia vs Dunkerque

SC Bastia (4-2-3-1): Johny Placide (30), Florian Bohnert (15), Dominique Guidi (6), Juan Guevara (3), Anthony Roncaglia (4), Tom Ducrocq (13), Zakaria Ariss (5), Felix Tomi (9), Jocelyn Janneh (66), Amine Boutrah (10), Maxime Ble (11)

Dunkerque (4-1-4-1): Mathys Niflore (60), Alec Georgen (2), Opa Sangante (26), Vincent Sasso (23), Geoffrey Kondo (21), Pape Diong (6), Marco Essimi (10), Enzo Bardeli (20), Anto Sekongo (8), Aristide Zossou (77), Thomas Robinet (9)

SC Bastia
SC Bastia
4-2-3-1
30
Johny Placide
15
Florian Bohnert
6
Dominique Guidi
3
Juan Guevara
4
Anthony Roncaglia
13
Tom Ducrocq
5
Zakaria Ariss
9
Felix Tomi
66
Jocelyn Janneh
10
Amine Boutrah
11
Maxime Ble
9
Thomas Robinet
77
Aristide Zossou
8
Anto Sekongo
20
Enzo Bardeli
10
Marco Essimi
6
Pape Diong
21
Geoffrey Kondo
23
Vincent Sasso
26
Opa Sangante
2
Alec Georgen
60
Mathys Niflore
Dunkerque
Dunkerque
4-1-4-1
Thay người
49’
Dominique Guidi
Christophe Vincent
72’
Aristide Zossou
Felipe Abner
65’
Maxime Ble
Issiaka Karamoko
72’
Marco Essimi
Alex Daho
65’
Felix Tomi
Ayman Aiki
72’
Anto Sekongo
Eguaras
77’
Jocelyn Janneh
Alexandre Bi Zaouai
83’
Enzo Bardeli
Eddy Sylvestre
Cầu thủ dự bị
Sacha Contena
Sebastien Tou
David Djedje
Felipe Abner
Tom Meynadier
Lenny Dziki Loussilaho
Alexandre Bi Zaouai
Alex Daho
Christophe Vincent
Eguaras
Issiaka Karamoko
Aboubakary Kante
Ayman Aiki
Eddy Sylvestre

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
03/10 - 2021
16/03 - 2022
06/12 - 2023
07/04 - 2024
25/09 - 2024
29/03 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây SC Bastia

Ligue 2
04/10 - 2025
27/09 - 2025
24/09 - 2025
H1: 1-0
20/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 1-0
10/05 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Dunkerque

Ligue 2
04/10 - 2025
27/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
H1: 1-2
16/08 - 2025
10/08 - 2025
Giao hữu
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TroyesTroyes96211020T T T T H
2Saint-EtienneSaint-Etienne9621920T T T B T
3PauPau9621820B T T T T
4Red StarRed Star9522617T T B T H
5ReimsReims9423114H B T T B
6GuingampGuingamp9423-314T B T T H
7NancyNancy9333-112B B T B H
8RodezRodez9333-312T B T B H
9MontpellierMontpellier9324-211B T B T B
10DunkerqueDunkerque9243210B H B T H
11Le MansLe Mans9243-110B H T H H
12Clermont Foot 63Clermont Foot 639243-410B T B H B
13AmiensAmiens9234-29H T B B B
14GrenobleGrenoble9234-29T B B H T
15FC AnnecyFC Annecy9234-39H T B B H
16BoulogneBoulogne9306-49T B T B T
17LavalLaval9153-48T B B B H
18SC BastiaSC Bastia9045-74B B B H H
19AC AjaccioAC Ajaccio000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow