Enzo Bardeli rời sân và được thay thế bởi Eddy Sylvestre.
![]() Anto Sekongo 25 | |
![]() Thomas Robinet 42 | |
![]() Christophe Vincent (Thay: Dominique Guidi) 49 | |
![]() Zakaria Ariss 55 | |
![]() Ayman Aiki (Thay: Felix Tomi) 65 | |
![]() Issiaka Karamoko (Thay: Maxime Ble) 65 | |
![]() Thomas Robinet 68 | |
![]() Thomas Robinet 68 | |
![]() Felipe Abner (Thay: Aristide Zossou) 72 | |
![]() Inigo Eguaras (Thay: Anto Sekongo) 72 | |
![]() Alex Daho (Thay: Marco Essimi) 72 | |
![]() Alexandre Zaouai (Thay: Jocelyn Janneh) 77 | |
![]() Eddy Sylvestre (Thay: Enzo Bardeli) 83 |
Thống kê trận đấu SC Bastia vs Dunkerque


Diễn biến SC Bastia vs Dunkerque
Jocelyn Janneh rời sân và được thay thế bởi Alexandre Zaouai.
Marco Essimi rời sân và được thay thế bởi Alex Daho.
Anto Sekongo rời sân và được thay thế bởi Inigo Eguaras.
Aristide Zossou rời sân và được thay thế bởi Felipe Abner.

THẺ ĐỎ! - Thomas Robinet nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Thomas Robinet nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Maxime Ble rời sân và được thay thế bởi Issiaka Karamoko.
Felix Tomi rời sân và được thay thế bởi Ayman Aiki.

Thẻ vàng cho Zakaria Ariss.
Dominique Guidi rời sân và được thay thế bởi Christophe Vincent.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Thomas Robinet.

Thẻ vàng cho Anto Sekongo.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SC Bastia vs Dunkerque
SC Bastia (4-2-3-1): Johny Placide (30), Florian Bohnert (15), Dominique Guidi (6), Juan Guevara (3), Anthony Roncaglia (4), Tom Ducrocq (13), Zakaria Ariss (5), Felix Tomi (9), Jocelyn Janneh (66), Amine Boutrah (10), Maxime Ble (11)
Dunkerque (4-1-4-1): Mathys Niflore (60), Alec Georgen (2), Opa Sangante (26), Vincent Sasso (23), Geoffrey Kondo (21), Pape Diong (6), Marco Essimi (10), Enzo Bardeli (20), Anto Sekongo (8), Aristide Zossou (77), Thomas Robinet (9)


Thay người | |||
49’ | Dominique Guidi Christophe Vincent | 72’ | Aristide Zossou Felipe Abner |
65’ | Maxime Ble Issiaka Karamoko | 72’ | Marco Essimi Alex Daho |
65’ | Felix Tomi Ayman Aiki | 72’ | Anto Sekongo Eguaras |
77’ | Jocelyn Janneh Alexandre Bi Zaouai | 83’ | Enzo Bardeli Eddy Sylvestre |
Cầu thủ dự bị | |||
Sacha Contena | Sebastien Tou | ||
David Djedje | Felipe Abner | ||
Tom Meynadier | Lenny Dziki Loussilaho | ||
Alexandre Bi Zaouai | Alex Daho | ||
Christophe Vincent | Eguaras | ||
Issiaka Karamoko | Aboubakary Kante | ||
Ayman Aiki | Eddy Sylvestre |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Bastia
Thành tích gần đây Dunkerque
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | B T T T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | T B T T H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T B T B H |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T B T B |
10 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H T H H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | B T B H B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | T B B H T |
15 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B T B T |
17 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | T B B B H |
18 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | B B B H H |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại