Thứ Hai, 01/09/2025
Rayan Hamed (Kiến tạo: Mohammed Waheeb Abu Al Shamat)
17
Ruslan Khailoev (Kiến tạo: Amadoni Kamolov)
23
Shuhrat Elmurodov
30
Mohammed Waheeb Abu Al Shamat
43
Haitham Asiri (Kiến tạo: Abdullah Haji Radf)
45+9'
Rustam Soirov (Thay: Mekhron Madaminov)
46
Ayman Yahya (Kiến tạo: Haitham Asiri)
55
Ayman Yahya
61
Rustam Soirov (Kiến tạo: Amadoni Kamolov)
64
Tokhirdzhon Tagoyzoda (Thay: Alisher Shukurov)
65
Marwan Alsahafi (Thay: Haitham Asiri)
65
Mohammed Al-Dosari (Thay: Mohammed Waheeb Abu Al Shamat)
65
Eid Al-Muwallad
68
Jonibek Sharipov (Thay: Fakhriddin Aktamov)
74
Mohammed Khalil Marran (Thay: Abdullah Haji Radf)
82
Saad Al Nasser (Thay: Ahmed Al-Ghamdi)
82
Jomi Nazarov (Thay: Ruslan Khailoev)
83
Daler Sharipov (Thay: Shahrom Samiev)
84
Awad Al-Nashri (Thay: Eid Al-Muwallad)
90

Thống kê trận đấu Saudi Arabia U23 vs Tajikistan U23

số liệu thống kê
Saudi Arabia U23
Saudi Arabia U23
Tajikistan U23
Tajikistan U23
53 Kiểm soát bóng 47
8 Phạm lỗi 10
29 Ném biên 24
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Saudi Arabia U23 vs Tajikistan U23

Tất cả (128)
90+9'

Ả Rập Saudi được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

90+8'

Tajikistan có thể tận dụng quả ném biên này ở sâu bên trong phần sân của Ả Rập Saudi không?

90+8'

Ả Rập Saudi được hưởng quả phạt góc do Ko Hyungjin thực hiện.

90+6'

Saudi Arabia được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+5'

Tajikistan thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Ả Rập Saudi.

90+4'

Ko Hyungjin ra hiệu cho Tajikistan có quả ném biên bên phần sân của Saudi Arabia.

90+4'

Liệu Saudi Arabia có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Tajikistan không?

90+2'

Ko Hyungjin ra hiệu cho Saudi Arabia hưởng quả đá phạt trực tiếp.

90+1'

Awad Al-Nashri đang thay thế Eid Al-Muwallad của đội Saudi Arabia tại Khalifa International Stadium.

89'

Tajikistan thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Ả Rập Saudi.

84'

Daler Sharipov sẽ thay thế Shahrom Samiev cho Tajikistan tại Khalifa International Stadium.

83'

Asliddin Khabibulloev thực hiện lần thay người thứ tư của đội tại Khalifa International Stadium với Jomi Nazarov thay cho Ruslan Khailoev.

83'

Ả Rập Saudi được hưởng quả phát bóng lên.

83'

Shuhrat Elmurodov của Tajikistan bứt phá tự do tại Sân vận động Quốc tế Khalifa. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.

83'

Tajikistan thực hiện quả ném biên nguy hiểm.

82'

Ném biên cho Tajikistan gần vòng cấm.

82'

Saad Ali Al Shehri (Ả Rập Saudi) thực hiện lần thay người thứ tư, với Saad Al Nasser thay cho Ahmed Al-Ghamdi.

82'

Mohammed Khalil Marran vào sân thay cho Abdullah Haji Radf của đội Ả Rập Xê Út.

82'

Ko Hyungjin ra hiệu cho Tajikistan có quả ném biên bên phần sân của Saudi Arabia.

79'

Bóng ra ngoài sân sau quả phát bóng lên của Ả Rập Xê Út.

79'

Đá phạt của Tajikistan.

Đội hình xuất phát Saudi Arabia U23 vs Tajikistan U23

Thay người
65’
Mohammed Waheeb Abu Al Shamat
Mohammed Al-Dosari
46’
Mekhron Madaminov
Rustam Soirov
65’
Haitham Asiri
Marwan Alsahafi
65’
Alisher Shukurov
Tokhirdzhon Tagoyzoda
82’
Ahmed Al-Ghamdi
Saad Al Nasser
74’
Fakhriddin Aktamov
Jonibek Sharipov
82’
Abdullah Haji Radf
Mohammed Khalil Marran
83’
Ruslan Khailoev
Jomi Nazarov
90’
Eid Al-Muwallad
Awad Al-Nashri
84’
Shahrom Samiev
Daler Sharipov
Cầu thủ dự bị
Abdulrahman Salem Al-Sanbi
Safarmad Ghaforov
Mohammed Sulaiman
Jonibek Sharipov
Jehad Thakri
Haidar Sattorov
Ziyad Al-Johani
Daler Sharipov
Saad Al Nasser
Rustam Soirov
Mohammed Al-Dosari
Shohrukh Sangov
Awad Al-Nashri
Mukhammadrabi Rakhmatulloev
Marwan Alsahafi
Tokhirdzhon Tagoyzoda
Mohammed Khalil Marran
Azizbek Khaitov
Abdulelah Abdulelah
Bekmurod Khaytov
Saleh Aboulshamat
Jomi Nazarov
Ahmed Al Jubaya
Saleh Abu Al-Shamat

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U23 Châu Á
03/06 - 2022
17/04 - 2024

Thành tích gần đây Saudi Arabia U23

U23 Châu Á
26/04 - 2024
22/04 - 2024
19/04 - 2024
17/04 - 2024
Asiad
01/10 - 2023
24/09 - 2023
21/09 - 2023
19/09 - 2023
Doha Cup
29/03 - 2023

Thành tích gần đây Tajikistan U23

Giao hữu
18/11 - 2024
U23 Châu Á
22/04 - 2024
20/04 - 2024
17/04 - 2024
Giao hữu
23/03 - 2024
U23 Châu Á
12/09 - 2023
09/09 - 2023
09/06 - 2022
06/06 - 2022

Bảng xếp hạng U23 Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BhutanBhutan000000
2Chinese Taipei U23Chinese Taipei U23000000
3Jordan U23Jordan U23000000
4Turkmenistan U23Turkmenistan U23000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Afghanistan U23Afghanistan U23000000
2Japan U23Japan U23000000
3Kuwait U23Kuwait U23000000
4U23 MyanmarU23 Myanmar000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bangladesh U23Bangladesh U23000000
2U23 SingaporeU23 Singapore000000
3U23 Việt NamU23 Việt Nam000000
4Yemen U23Yemen U23000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Australia U23Australia U23000000
2China U23China U23000000
3Northern Mariana Islands U23Northern Mariana Islands U23000000
4U23 Đông TimorU23 Đông Timor000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyrgyzstan U23Kyrgyzstan U23000000
2Palestine U23Palestine U23000000
3Sri Lanka U23Sri Lanka U23000000
4Uzbekistan U23Uzbekistan U23000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lebanon U23Lebanon U23000000
2U23 MalaysiaU23 Malaysia000000
3Mongolia U23Mongolia U23000000
4U23 Thái LanU23 Thái Lan000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U23 CampuchiaU23 Campuchia000000
2Iraq U23Iraq U23000000
3Oman U23Oman U23000000
4Pakistan U23Pakistan U23000000
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bahrain U23Bahrain U23000000
2Brunei U23Brunei U23000000
3India U23India U23000000
4Qatar U23Qatar U23000000
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Guam U23Guam U23000000
2Hong Kong U23Hong Kong U23000000
3Iran U23Iran U23000000
4UAE U23UAE U23000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow