Sassuolo giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Armand Lauriente (Kiến tạo: Domenico Berardi) 8 | |
![]() Ismael Kone (Kiến tạo: Armand Lauriente) 12 | |
![]() Jakub Piotrowski 18 | |
![]() Nicolo Zaniolo 45+3' | |
![]() Kingsley Ehizibue (Thay: Matteo Palma) 46 | |
![]() Lennon Miller (Thay: Jakub Piotrowski) 46 | |
![]() Keinan Davis 56 | |
![]() Alieu Fadera (Thay: Armand Lauriente) 58 | |
![]() Kristian Thorstvedt (Thay: Aster Vranckx) 58 | |
![]() Kingsley Ehizibue 61 | |
![]() Jurgen Ekkelenkamp (Thay: Alessandro Zanoli) 67 | |
![]() Idrissa Gueye (Thay: Nicolo Zaniolo) 76 | |
![]() Edoardo Iannoni (Thay: Ismael Kone) 79 | |
![]() Woyo Coulibaly (Thay: Sebastian Walukiewicz) 80 | |
![]() Sandi Lovric (Thay: Arthur Atta) 80 | |
![]() Edoardo Iannoni (Kiến tạo: Alieu Fadera) 81 | |
![]() Walid Cheddira (Thay: Andrea Pinamonti) 86 |
Thống kê trận đấu Sassuolo vs Udinese


Diễn biến Sassuolo vs Udinese
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Sassuolo: 44%, Udinese: 56%.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Lennon Miller phạm lỗi thô bạo với Kristian Thorstvedt.
Edoardo Iannoni từ Sassuolo bị thổi phạt việt vị.
Trọng tài thổi phạt khi Alieu Fadera của Sassuolo phạm lỗi với Kingsley Ehizibue.
Udinese đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Domenico Berardi của Sassuolo bị thổi việt vị.
Kingsley Ehizibue của Udinese cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Sassuolo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trận đấu được tiếp tục.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Trọng tài thổi phạt khi Lennon Miller của Udinese phạm lỗi với Woyo Coulibaly.
Sassuolo đang kiểm soát bóng.
Sassuolo thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Oumar Solet giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Sassuolo bắt đầu một pha phản công.
Kristian Thorstvedt giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Udinese đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nỗ lực tốt của Walid Cheddira khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Đội hình xuất phát Sassuolo vs Udinese
Sassuolo (4-3-3): Arijanet Muric (49), Sebastian Walukiewicz (6), Jay Idzes (21), Tarik Muharemović (80), Josh Doig (3), Aster Vranckx (40), Nemanja Matic (18), Ismaël Koné (90), Domenico Berardi (10), Andrea Pinamonti (99), Armand Laurienté (45)
Udinese (3-5-2): Razvan Sava (90), Matteo Palma (16), Thomas Kristensen (31), Oumar Solet (28), Alessandro Zanoli (59), Jakub Piotrowski (24), Jesper Karlstrom (8), Arthur Atta (14), Jordan Zemura (33), Keinan Davis (9), Nicolò Zaniolo (10)


Thay người | |||
58’ | Aster Vranckx Kristian Thorstvedt | 46’ | Matteo Palma Kingsley Ehizibue |
58’ | Armand Lauriente Alieu Fadera | 46’ | Jakub Piotrowski Lennon Miller |
79’ | Ismael Kone Edoardo Iannoni | 67’ | Alessandro Zanoli Jurgen Ekkelenkamp |
80’ | Sebastian Walukiewicz Woyo Coulibaly | 76’ | Nicolo Zaniolo Idrissa Gueye |
86’ | Andrea Pinamonti Walid Cheddira | 80’ | Arthur Atta Sandi Lovrić |
Cầu thủ dự bị | |||
Giacomo Satalino | Gioele Venuti | ||
Kristian Thorstvedt | Daniele Padelli | ||
Laurs Skjellerup | Saba Goglichidze | ||
Luca Moro | Hassane Kamara | ||
Stefano Turati | Nicolo Bertola | ||
Woyo Coulibaly | Kingsley Ehizibue | ||
Filippo Romagna | Christian Kabasele | ||
Fali Cande | Sandi Lovrić | ||
Edoardo Pieragnolo | Oier Zarraga | ||
Edoardo Iannoni | Abdoulaye Camara | ||
Luca Lipani | Jurgen Ekkelenkamp | ||
Daniel Boloca | Lennon Miller | ||
Cristian Volpato | Rui Modesto | ||
Walid Cheddira | Idrissa Gueye | ||
Alieu Fadera |
Tình hình lực lượng | |||
Maduka Okoye Không xác định | |||
Iker Bravo Không xác định | |||
Adam Buksa Không xác định | |||
Vakoun Bayo Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sassuolo vs Udinese
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sassuolo
Thành tích gần đây Udinese
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | T T T B T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 12 | B B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T T H H H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H T T H H |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T B T H T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | B H T H H |
9 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T B T T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | T H H H B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T B H |
12 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T B B H |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | T B B T H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B H T B |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | B B B H T |
16 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | H T B B H |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | H B B H B |
18 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B H H B B |
19 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B H B B B |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại