Sassuolo với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
Davide Frattesi (Thay: Kristian Thorstvedt) 58 | |
Salvatore Esposito (Thay: Albin Ekdal) 65 | |
Szymon Zurkowski (Thay: Daniel Maldini) 65 | |
M'Bala Nzola 66 | |
Kelvin Amian 70 | |
(Pen) Domenico Berardi 71 | |
Nedim Bajrami (Thay: Armand Lauriente) 75 | |
Abdou Harroui (Thay: Matheus Henrique) 75 | |
Tio Cipot (Thay: Kevin Agudelo) 75 | |
Gregoire Defrel (Thay: Andrea Pinamonti) 76 | |
Eldor Shomurodov (Thay: Emmanuel Quartsin Gyasi) 80 | |
Daniele Verde (Thay: Mehdi Bourabia) 80 | |
Riccardo Marchizza (Thay: Domenico Berardi) 85 |
Thống kê trận đấu Sassuolo vs Spezia


Diễn biến Sassuolo vs Spezia
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Sassuolo: 45%, Spezia: 55%.
Tio Cipot ném bóng bằng tay.
Quả tạt của Kelvin Amian từ Spezia tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Spezia thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Sassuolo thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Gian Marco Ferrari cản phá thành công cú sút
Jeremy Toljan cản phá thành công cú sút
Cú sút của Eldor Shomurodov bị chặn lại.
Tio Cipot kiến tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Kiểm soát bóng: Sassuolo: 47%, Spezia: 53%.
Abdou Harroui chơi bóng bằng tay.
Quả phát bóng lên cho Sassuolo.
Gian Marco Ferrari của Sassuolo chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Spezia với một cuộc tấn công nguy hiểm tiềm tàng.
Gregoire Defrel rất nỗ lực khi anh ấy thực hiện cú sút thẳng vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được
Nedim Bajrami tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Gian Marco Ferrari chiến thắng thử thách trên không trước Eldor Shomurodov
Quả phát bóng lên cho Sassuolo.
M'Bala Nzola của Spezia bắt vô lê không chính xác và đưa bóng đi chệch mục tiêu
Đội hình xuất phát Sassuolo vs Spezia
Sassuolo (4-3-3): Andrea Consigli (47), Jeremy Toljan (22), Martin Erlic (28), Gian Marco Ferrari (13), Rogerio (6), Kristian Thorstvedt (42), Maxime Lopez (27), Matheus Henrique (7), Domenico Berardi (10), Andrea Pinamonti (9), Armand Lauriente (45)
Spezia (4-2-3-1): Bartlomiej Dragowski (69), Kelvin Amian (27), Ethan Ampadu (4), Mattia Caldara (29), Dimitrios Nikolaou (43), Albin Ekdal (8), Mehdi Bourabia (6), Kevin Agudelo (33), Daniel Maldini (30), Emmanuel Gyasi (11), M'bala Nzola (18)


| Thay người | |||
| 58’ | Kristian Thorstvedt Davide Frattesi | 65’ | Daniel Maldini Szymon Zurkowski |
| 75’ | Matheus Henrique Abdou Harroui | 65’ | Albin Ekdal Salvatore Esposito |
| 75’ | Armand Lauriente Nedim Bajrami | 75’ | Kevin Agudelo Tio Cipot |
| 76’ | Andrea Pinamonti Gregoire Defrel | 80’ | Emmanuel Quartsin Gyasi Eldor Shomurodov |
| 85’ | Domenico Berardi Riccardo Marchizza | 80’ | Mehdi Bourabia Daniele Verde |
| Cầu thủ dự bị | |||
Gianluca Pegolo | Eldor Shomurodov | ||
Alessandro Russo | Raimonds Krollis | ||
Riccardo Marchizza | Szymon Zurkowski | ||
Filippo Romagna | Tio Cipot | ||
Abdou Harroui | Salvatore Esposito | ||
Pedro Obiang | Viktor Kovalenko | ||
Davide Frattesi | Julius Beck | ||
Nedim Bajrami | Daniele Verde | ||
Agustin Alvarez Martinez | Jacopo Sala | ||
Emil Konradsen Ceide | Przemyslaw Wisniewski | ||
Gregoire Defrel | Salva Ferrer | ||
Petar Zovko | |||
Jeroen Zoet | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sassuolo vs Spezia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sassuolo
Thành tích gần đây Spezia
Bảng xếp hạng Serie A
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 8 | 4 | 1 | 10 | 28 | H T H T T | |
| 2 | 13 | 9 | 1 | 3 | 9 | 28 | T H B T T | |
| 3 | 13 | 9 | 0 | 4 | 15 | 27 | T T T B T | |
| 4 | 13 | 9 | 0 | 4 | 8 | 27 | T B T T B | |
| 5 | 12 | 7 | 3 | 2 | 13 | 24 | H H T T T | |
| 6 | 13 | 6 | 6 | 1 | 12 | 24 | T H H T T | |
| 7 | 13 | 6 | 5 | 2 | 5 | 23 | T T H H T | |
| 8 | 13 | 5 | 3 | 5 | 5 | 18 | H T B T B | |
| 9 | 13 | 5 | 3 | 5 | -6 | 18 | B T B B T | |
| 10 | 13 | 5 | 2 | 6 | 0 | 17 | T B T H B | |
| 11 | 13 | 3 | 7 | 3 | 2 | 16 | H B B B T | |
| 12 | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H T B B B | |
| 13 | 13 | 3 | 5 | 5 | -11 | 14 | H H H B B | |
| 14 | 13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 | B T H B T | |
| 15 | 13 | 2 | 5 | 6 | -6 | 11 | B B H H B | |
| 16 | 13 | 2 | 5 | 6 | -7 | 11 | B T H H T | |
| 17 | 13 | 2 | 5 | 6 | -8 | 11 | B B H T B | |
| 18 | 13 | 1 | 7 | 5 | -8 | 10 | H H T H B | |
| 19 | 13 | 0 | 6 | 7 | -11 | 6 | B B H H B | |
| 20 | 13 | 0 | 6 | 7 | -12 | 6 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
