![]() Maxime Lopez 15 | |
![]() Luca Ranieri 30 | |
![]() Gian Marco Ferrari 31 | |
![]() Cedric Gondo 36 | |
![]() Domenico Berardi (Kiến tạo: Jeremie Boga) 54 | |
![]() Gianluca Scamacca 87 | |
![]() Federico Bonazzoli 90 |
Thống kê trận đấu Sassuolo vs Salernitana
số liệu thống kê

Sassuolo

Salernitana
62 Kiểm soát bóng 38
16 Phạm lỗi 17
9 Ném biên 16
0 Việt vị 6
15 Chuyền dài 27
4 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
9 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 12
1 Chăm sóc y tế 2
16 Phạm lỗi 17
9 Ném biên 16
0 Việt vị 6
15 Chuyền dài 27
4 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
9 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 12
1 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát Sassuolo vs Salernitana
Nhận định Sassuolo vs Salernitana
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Serie A
Serie B
Thành tích gần đây Sassuolo
Serie A
Coppa Italia
Serie A
Coppa Italia
Giao hữu
Thành tích gần đây Salernitana
Serie B
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | T T T B T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 12 | B B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T T H H H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H T T H H |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T B T H T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | B H T H H |
9 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T B T T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | T H H H B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T B H |
12 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T B B H |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | T B B T H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B H T B |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | B B B H T |
16 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | H T B B H |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | H B B H B |
18 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B H H B B |
19 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B H B B B |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại