Thứ Ba, 14/10/2025
Aster Vranckx
24
Aster Vranckx
26
Nicolo Rovella
28
Danilo Cataldi (Thay: Nicolo Rovella)
41
Adam Marusic
42
Tarik Muharemovic
45+4'
Reda Belahyane (Thay: Fisayo Dele-Bashiru)
46
Woyo Coulibaly (Thay: Sebastian Walukiewicz)
46
Josh Doig
58
Boulaye Dia (Thay: Valentin Castellanos)
60
Pedro Rodriguez (Thay: Matteo Cancellieri)
60
Cristian Volpato (Thay: Aster Vranckx)
63
Alieu Fadera (Thay: Armand Lauriente)
64
Alieu Fadera (Kiến tạo: Tarik Muharemovic)
70
Andrea Pinamonti
77
Gustav Isaksen (Thay: Matteo Guendouzi)
80
Walid Cheddira (Thay: Andrea Pinamonti)
81
Kristian Thorstvedt (Thay: Domenico Berardi)
81
Reda Belahyane
85
Nemanja Matic
90
Cristian Volpato
90+5'

Thống kê trận đấu Sassuolo vs Lazio

số liệu thống kê
Sassuolo
Sassuolo
Lazio
Lazio
41 Kiểm soát bóng 59
15 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 18
0 Việt vị 1
4 Chuyền dài 5
3 Phạt góc 7
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sassuolo vs Lazio

Tất cả (309)
90+7'

Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay nhưng Sassuolo đã kịp thời giành lấy chiến thắng.

90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Sassuolo: 41%, Lazio: 59%.

90+6'

Woyo Coulibaly chặn thành công cú sút.

90+6'

Cú sút của Danilo Cataldi bị chặn lại.

90+6'

Cơ hội đến với Mario Gila từ Lazio nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.

90+6'

Nuno Tavares từ Lazio thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.

90+6'

Kristian Thorstvedt giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+6'

Arijanet Muric từ Sassuolo cắt bóng thành công một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5' Thẻ vàng cho Cristian Volpato.

Thẻ vàng cho Cristian Volpato.

90+5'

Cristian Volpato từ Sassuolo đã đi quá xa khi kéo ngã Nuno Tavares.

90+4'

Pha vào bóng nguy hiểm của Walid Cheddira từ Sassuolo. Mario Gila là người bị phạm lỗi.

90+4'

Arijanet Muric của Sassuolo chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+3'

Lazio thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Alessio Romagnoli chiến thắng trong pha không chiến với Walid Cheddira.

90+3'

Sassuolo thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

90+3'

Woyo Coulibaly của Sassuolo đi hơi xa khi kéo ngã Mattia Zaccagni.

90+2'

Lazio thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

90+2'

Walid Cheddira dứt điểm, nhưng cú sút của anh không đủ chính xác để trúng đích.

90+2'

Walid Cheddira thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.

90+2'

Phát bóng lên cho Sassuolo.

Đội hình xuất phát Sassuolo vs Lazio

Sassuolo (4-3-3): Arijanet Muric (49), Sebastian Walukiewicz (6), Jay Idzes (21), Tarik Muharemović (80), Josh Doig (3), Aster Vranckx (40), Nemanja Matic (18), Ismaël Koné (90), Domenico Berardi (10), Andrea Pinamonti (99), Armand Laurienté (45)

Lazio (4-3-3): Ivan Provedel (94), Adam Marušić (77), Mario Gila (34), Alessio Romagnoli (13), Nuno Tavares (17), Matteo Guendouzi (8), Nicolò Rovella (6), Fisayo Dele-Bashiru (7), Matteo Cancellieri (22), Valentín Castellanos (11), Mattia Zaccagni (10)

Sassuolo
Sassuolo
4-3-3
49
Arijanet Muric
6
Sebastian Walukiewicz
21
Jay Idzes
80
Tarik Muharemović
3
Josh Doig
40
Aster Vranckx
18
Nemanja Matic
90
Ismaël Koné
10
Domenico Berardi
99
Andrea Pinamonti
45
Armand Laurienté
10
Mattia Zaccagni
11
Valentín Castellanos
22
Matteo Cancellieri
7
Fisayo Dele-Bashiru
6
Nicolò Rovella
8
Matteo Guendouzi
17
Nuno Tavares
13
Alessio Romagnoli
34
Mario Gila
77
Adam Marušić
94
Ivan Provedel
Lazio
Lazio
4-3-3
Thay người
46’
Sebastian Walukiewicz
Woyo Coulibaly
41’
Nicolo Rovella
Danilo Cataldi
63’
Aster Vranckx
Cristian Volpato
46’
Fisayo Dele-Bashiru
Reda Belahyane
64’
Armand Lauriente
Alieu Fadera
60’
Matteo Cancellieri
Pedro
81’
Domenico Berardi
Kristian Thorstvedt
60’
Valentin Castellanos
Boulaye Dia
81’
Andrea Pinamonti
Walid Cheddira
80’
Matteo Guendouzi
Gustav Isaksen
Cầu thủ dự bị
Kristian Thorstvedt
Christos Mandas
Giacomo Satalino
Alessio Furlanetto
Stefano Turati
Elseid Hysaj
Fali Cande
Reda Belahyane
Edoardo Pieragnolo
Danilo Cataldi
Filippo Romagna
Pedro
Woyo Coulibaly
Tijjani Noslin
Cristian Volpato
Gustav Isaksen
Daniel Boloca
Boulaye Dia
Luca Lipani
Oliver Provstgaard
Edoardo Iannoni
Luca Pellegrini
Walid Cheddira
Alieu Fadera
Luca Moro
Nicholas Pierini
Tình hình lực lượng

Laurs Skjellerup

Không xác định

Patric

Không xác định

Samuel Gigot

Đau lưng

Matías Vecino

Chấn thương đùi

Manuel Lazzari

Chấn thương bắp chân

Huấn luyện viên

Fabio Grosso

Maurizio Sarri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
18/10 - 2015
01/03 - 2016
30/10 - 2016
01/04 - 2017
01/10 - 2017
25/02 - 2018
12/11 - 2018
07/04 - 2019
24/11 - 2019
11/07 - 2020
25/01 - 2021
24/05 - 2021
H1: 1-0
Giao hữu
15/08 - 2021
H1: 1-1
Serie A
13/12 - 2021
H1: 0-1
02/04 - 2022
H1: 1-0
15/01 - 2023
H1: 0-1
04/05 - 2023
H1: 1-0
22/10 - 2023
H1: 0-2
27/05 - 2024
H1: 0-0
14/09 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Sassuolo

Serie A
04/10 - 2025
28/09 - 2025
Coppa Italia
25/09 - 2025
Serie A
22/09 - 2025
H1: 1-0
14/09 - 2025
H1: 0-0
29/08 - 2025
23/08 - 2025
H1: 0-1
Coppa Italia
15/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 1-1
05/08 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Lazio

Serie A
04/10 - 2025
H1: 2-1
30/09 - 2025
H1: 0-2
21/09 - 2025
H1: 0-1
14/09 - 2025
H1: 0-0
01/09 - 2025
24/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
17/08 - 2025
H1: 0-0
09/08 - 2025
H1: 0-0
03/08 - 2025
31/07 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli6501615T T T B T
2AS RomaAS Roma6501515T B T T T
3AC MilanAC Milan6411613T T T T H
4InterInter6402912B B T T T
5JuventusJuventus6330412T T H H H
6AtalantaAtalanta6240610H T T H H
7BolognaBologna6312410T B T H T
8Como 1907Como 1907623129B H T H H
9SassuoloSassuolo630309B T B T T
10CremoneseCremonese6231-19T H H H B
11CagliariCagliari622208B T T B H
12UdineseUdinese6222-38T T B B H
13LazioLazio621337T B B T H
14ParmaParma6123-45H B H T B
15LecceLecce6123-55B B B H T
16TorinoTorino6123-85H T B B H
17FiorentinaFiorentina6033-43H B B H B
18Hellas VeronaHellas Verona6033-73B H H B B
19GenoaGenoa6024-62B H B B B
20PisaPisa6024-72B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow