Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay nhưng Sassuolo đã kịp thời giành lấy chiến thắng.
![]() Aster Vranckx 24 | |
![]() Aster Vranckx 26 | |
![]() Nicolo Rovella 28 | |
![]() Danilo Cataldi (Thay: Nicolo Rovella) 41 | |
![]() Adam Marusic 42 | |
![]() Tarik Muharemovic 45+4' | |
![]() Reda Belahyane (Thay: Fisayo Dele-Bashiru) 46 | |
![]() Woyo Coulibaly (Thay: Sebastian Walukiewicz) 46 | |
![]() Josh Doig 58 | |
![]() Boulaye Dia (Thay: Valentin Castellanos) 60 | |
![]() Pedro Rodriguez (Thay: Matteo Cancellieri) 60 | |
![]() Cristian Volpato (Thay: Aster Vranckx) 63 | |
![]() Alieu Fadera (Thay: Armand Lauriente) 64 | |
![]() Alieu Fadera (Kiến tạo: Tarik Muharemovic) 70 | |
![]() Andrea Pinamonti 77 | |
![]() Gustav Isaksen (Thay: Matteo Guendouzi) 80 | |
![]() Walid Cheddira (Thay: Andrea Pinamonti) 81 | |
![]() Kristian Thorstvedt (Thay: Domenico Berardi) 81 | |
![]() Reda Belahyane 85 | |
![]() Nemanja Matic 90 | |
![]() Cristian Volpato 90+5' |
Thống kê trận đấu Sassuolo vs Lazio


Diễn biến Sassuolo vs Lazio
Đó là tất cả! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Sassuolo: 41%, Lazio: 59%.
Woyo Coulibaly chặn thành công cú sút.
Cú sút của Danilo Cataldi bị chặn lại.
Cơ hội đến với Mario Gila từ Lazio nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.
Nuno Tavares từ Lazio thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Kristian Thorstvedt giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Arijanet Muric từ Sassuolo cắt bóng thành công một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

Thẻ vàng cho Cristian Volpato.
Cristian Volpato từ Sassuolo đã đi quá xa khi kéo ngã Nuno Tavares.
Pha vào bóng nguy hiểm của Walid Cheddira từ Sassuolo. Mario Gila là người bị phạm lỗi.
Arijanet Muric của Sassuolo chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Lazio thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Alessio Romagnoli chiến thắng trong pha không chiến với Walid Cheddira.
Sassuolo thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Woyo Coulibaly của Sassuolo đi hơi xa khi kéo ngã Mattia Zaccagni.
Lazio thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Walid Cheddira dứt điểm, nhưng cú sút của anh không đủ chính xác để trúng đích.
Walid Cheddira thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Phát bóng lên cho Sassuolo.
Đội hình xuất phát Sassuolo vs Lazio
Sassuolo (4-3-3): Arijanet Muric (49), Sebastian Walukiewicz (6), Jay Idzes (21), Tarik Muharemović (80), Josh Doig (3), Aster Vranckx (40), Nemanja Matic (18), Ismaël Koné (90), Domenico Berardi (10), Andrea Pinamonti (99), Armand Laurienté (45)
Lazio (4-3-3): Ivan Provedel (94), Adam Marušić (77), Mario Gila (34), Alessio Romagnoli (13), Nuno Tavares (17), Matteo Guendouzi (8), Nicolò Rovella (6), Fisayo Dele-Bashiru (7), Matteo Cancellieri (22), Valentín Castellanos (11), Mattia Zaccagni (10)


Thay người | |||
46’ | Sebastian Walukiewicz Woyo Coulibaly | 41’ | Nicolo Rovella Danilo Cataldi |
63’ | Aster Vranckx Cristian Volpato | 46’ | Fisayo Dele-Bashiru Reda Belahyane |
64’ | Armand Lauriente Alieu Fadera | 60’ | Matteo Cancellieri Pedro |
81’ | Domenico Berardi Kristian Thorstvedt | 60’ | Valentin Castellanos Boulaye Dia |
81’ | Andrea Pinamonti Walid Cheddira | 80’ | Matteo Guendouzi Gustav Isaksen |
Cầu thủ dự bị | |||
Kristian Thorstvedt | Christos Mandas | ||
Giacomo Satalino | Alessio Furlanetto | ||
Stefano Turati | Elseid Hysaj | ||
Fali Cande | Reda Belahyane | ||
Edoardo Pieragnolo | Danilo Cataldi | ||
Filippo Romagna | Pedro | ||
Woyo Coulibaly | Tijjani Noslin | ||
Cristian Volpato | Gustav Isaksen | ||
Daniel Boloca | Boulaye Dia | ||
Luca Lipani | Oliver Provstgaard | ||
Edoardo Iannoni | Luca Pellegrini | ||
Walid Cheddira | |||
Alieu Fadera | |||
Luca Moro | |||
Nicholas Pierini |
Tình hình lực lượng | |||
Laurs Skjellerup Không xác định | Patric Không xác định | ||
Samuel Gigot Đau lưng | |||
Matías Vecino Chấn thương đùi | |||
Manuel Lazzari Chấn thương bắp chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sassuolo vs Lazio
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sassuolo
Thành tích gần đây Lazio
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | T T T B T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 12 | B B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T T H H H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H T T H H |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T B T H T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | B H T H H |
9 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T B T T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | T H H H B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T B H |
12 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T B B H |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | T B B T H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B H T B |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | B B B H T |
16 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | H T B B H |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | H B B H B |
18 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B H H B B |
19 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B H B B B |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại