Thứ Ba, 02/12/2025
Paulo Dybala
16
Gianluca Mancini
24
Kristian Thorstvedt
34
Josh Doig
37
Fali Cande (Thay: Filippo Romagna)
39
Mario Hermoso (Thay: Konstantinos Tsimikas)
46
Mario Hermoso
47
Artem Dovbyk (Thay: Leon Bailey)
50
Aster Vranckx (Thay: Kristian Thorstvedt)
60
Cristian Volpato (Thay: Domenico Berardi)
60
Matias Soule (Thay: Paulo Dybala)
66
Lorenzo Pellegrini (Thay: Bryan Cristante)
66
Cristian Volpato
77
Armand Lauriente (Thay: Ismael Kone)
81
Walid Cheddira (Thay: Alieu Fadera)
81
Devyne Rensch (Thay: Wesley)
87
Fabio Grosso
90

Thống kê trận đấu Sassuolo vs AS Roma

số liệu thống kê
Sassuolo
Sassuolo
AS Roma
AS Roma
41 Kiểm soát bóng 59
18 Phạm lỗi 16
21 Ném biên 19
1 Việt vị 1
4 Chuyền dài 1
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sassuolo vs AS Roma

Tất cả (282)
90+6'

Nỗ lực tốt của Lorenzo Pellegrini khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá

90+6'

Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay nhưng Roma đã kịp thời giành lấy chiến thắng.

90+6'

Kiểm soát bóng: Sassuolo: 41%, Roma: 59%.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Trọng tài thổi phạt khi Aster Vranckx của Sassuolo phạm lỗi với Matias Soule.

90+5'

Kiểm soát bóng: Sassuolo: 41%, Roma: 59%.

90+5'

Lorenzo Pellegrini của Roma thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.

90+5'

Roma thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Lorenzo Pellegrini của Roma thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.

90+4'

Roma thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Lorenzo Pellegrini sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Arijanet Muric đã kiểm soát được tình hình.

90+3'

Roma đang có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+3'

Roma đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Trọng tài thổi phạt khi Artem Dovbyk của Roma phạm lỗi với Josh Doig.

90+2'

Cristian Volpato thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Sassuolo: 41%, Roma: 59%.

90' Thẻ vàng dành cho Fabio Grosso.

Thẻ vàng dành cho Fabio Grosso.

89'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Aster Vranckx từ Sassuolo phạm lỗi với Matias Soule

89'

Trận đấu được khởi động lại.

89'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

Đội hình xuất phát Sassuolo vs AS Roma

Sassuolo (4-3-3): Arijanet Muric (49), Sebastian Walukiewicz (6), Jay Idzes (21), Filippo Romagna (19), Josh Doig (3), Kristian Thorstvedt (42), Nemanja Matic (18), Ismaël Koné (90), Domenico Berardi (10), Andrea Pinamonti (99), Alieu Fadera (20)

AS Roma (3-5-2): Mile Svilar (99), Zeki Çelik (19), Gianluca Mancini (23), Evan Ndicka (5), Wesley (43), Neil El Aynaoui (8), Bryan Cristante (4), Manu Koné (17), Kostas Tsimikas (12), Leon Bailey (31), Paulo Dybala (21)

Sassuolo
Sassuolo
4-3-3
49
Arijanet Muric
6
Sebastian Walukiewicz
21
Jay Idzes
19
Filippo Romagna
3
Josh Doig
42
Kristian Thorstvedt
18
Nemanja Matic
90
Ismaël Koné
10
Domenico Berardi
99
Andrea Pinamonti
20
Alieu Fadera
21
Paulo Dybala
31
Leon Bailey
12
Kostas Tsimikas
17
Manu Koné
4
Bryan Cristante
8
Neil El Aynaoui
43
Wesley
5
Evan Ndicka
23
Gianluca Mancini
19
Zeki Çelik
99
Mile Svilar
AS Roma
AS Roma
3-5-2
Thay người
39’
Filippo Romagna
Fali Cande
46’
Konstantinos Tsimikas
Mario Hermoso
60’
Domenico Berardi
Cristian Volpato
50’
Leon Bailey
Artem Dovbyk
60’
Kristian Thorstvedt
Aster Vranckx
66’
Bryan Cristante
Lorenzo Pellegrini
81’
Alieu Fadera
Walid Cheddira
66’
Paulo Dybala
Matías Soulé
81’
Ismael Kone
Armand Laurienté
87’
Wesley
Devyne Rensch
Cầu thủ dự bị
Stefano Turati
Devis Vásquez
Gioele Zacchi
Pierluigi Gollini
Lorenzo Nyarko
Devyne Rensch
Fali Cande
Mario Hermoso
Woyo Coulibaly
Jan Ziolkowski
Cas Odenthal
Buba Sangaré
Cristian Volpato
Daniele Ghilardi
Luca Lipani
Lorenzo Pellegrini
Aster Vranckx
Tommaso Baldanzi
Edoardo Iannoni
Niccolò Pisilli
Walid Cheddira
Artem Dovbyk
Luca Moro
Evan Ferguson
Armand Laurienté
Matías Soulé
Nicholas Pierini
Stephan El Shaarawy
Yeferson Paz Blandon
Tình hình lực lượng

Edoardo Pieragnolo

Chấn thương đầu gối

Angeliño

Cúm

Tarik Muharemović

Va chạm

Daniel Boloca

Chấn thương đầu gối

Laurs Skjellerup

Va chạm

Huấn luyện viên

Fabio Grosso

Gian Piero Gasperini

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
30/04 - 2015
20/09 - 2015
03/02 - 2016
27/10 - 2016
20/03 - 2017
30/12 - 2017
21/05 - 2018
27/12 - 2018
19/05 - 2019
15/09 - 2019
02/02 - 2020
06/12 - 2020
03/04 - 2021
13/09 - 2021
14/02 - 2022
10/11 - 2022
13/03 - 2023
04/12 - 2023
18/03 - 2024
26/10 - 2025

Thành tích gần đây Sassuolo

Serie A
29/11 - 2025
25/11 - 2025
H1: 1-1
09/11 - 2025
04/11 - 2025
H1: 0-1
31/10 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
H1: 0-0
04/10 - 2025
28/09 - 2025
Coppa Italia
25/09 - 2025

Thành tích gần đây AS Roma

Serie A
01/12 - 2025
H1: 0-1
Europa League
28/11 - 2025
Serie A
23/11 - 2025
10/11 - 2025
H1: 1-0
Europa League
07/11 - 2025
H1: 0-2
Serie A
03/11 - 2025
30/10 - 2025
H1: 0-0
26/10 - 2025
Europa League
24/10 - 2025
Serie A
19/10 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AC MilanAC Milan138411028H T H T T
2NapoliNapoli13913928T H B T T
3InterInter139041527T T T B T
4AS RomaAS Roma13904827T B T T B
5Como 1907Como 1907136611224T H H T T
6BolognaBologna137331124H T T T B
7JuventusJuventus13652523T T H H T
8LazioLazio13535518H T B T B
9UdineseUdinese13535-618B T B B T
10SassuoloSassuolo13526017T B T H B
11CremoneseCremonese13454-117T B B B T
12AtalantaAtalanta13373216H B B B T
13TorinoTorino13355-1114H H H B B
14LecceLecce13346-713B T H B T
15CagliariCagliari13256-611B B H H B
16GenoaGenoa13256-711B T H H T
17ParmaParma13256-811B B H T B
18PisaPisa13175-810H H T H B
19FiorentinaFiorentina13067-116B B H H B
20Hellas VeronaHellas Verona13067-126B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow