V À A A O O O! Michael Opoku cân bằng tỷ số 3-3.
![]() Edvin Austboe (Kiến tạo: Zlatko Tripic) 7 | |
![]() Peter Reinhardsen 17 | |
![]() Henrik Falchener (Kiến tạo: Kristoffer Haugen) 40 | |
![]() Peter Christiansen (Kiến tạo: Kristoffer Askildsen) 43 | |
![]() Michael Opoku (Thay: Anders Trondsen) 56 | |
![]() Sander Christiansen (Thay: Peter Reinhardsen) 56 | |
![]() Sveinn Aron Gudjohnsen (Thay: Mohanad Jeahze) 56 | |
![]() Nicholas D'Agostino (Thay: Edvin Austboe) 57 | |
![]() Henrik Heggheim (Thay: Sondre Bjoershol) 57 | |
![]() Gianni Stensness (Thay: Peter Christiansen) 66 | |
![]() Ruben Kristensen Alte (Thay: Simen Kvia-Egeskog) 66 | |
![]() Heine Gikling Bruseth (Thay: Victor Halvorsen) 69 | |
![]() Heine Gikling Bruseth 75 | |
![]() Anders Hiim (Thay: Eirik Wichne) 87 | |
![]() Anders Baertelsen (Thay: Kristoffer Askildsen) 89 | |
![]() Sveinn Aron Gudjohnsen 90+8' | |
![]() Michael Opoku (Kiến tạo: Menno Koch) 90+9' |
Thống kê trận đấu Sarpsborg 08 vs Viking


Diễn biến Sarpsborg 08 vs Viking


V À A A O O O! Sveinn Aron Gudjohnsen rút ngắn tỷ số cho Sarpsborg xuống còn 2-3.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Sarpsborg gần khu vực vòng cấm.
Đá phạt cho Sarpsborg ở phần sân nhà.
Rohit Saggi trao cho Viking một quả phát bóng lên.
Sarpsborg có một quả ném biên nguy hiểm.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Viking.
Phát bóng lên cho Viking tại Sarpsborg Stadion.
Sarpsborg được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Viking được hưởng quả phạt góc.
Viking được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Viking thực hiện quả ném biên ở phần sân của Sarpsborg.
Sarpsborg được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Viking được hưởng quả ném biên cao trên sân của Sarpsborg.
Đội khách đã thay Kristoffer Askildsen bằng Anders Baertelsen. Đây là sự thay đổi thứ năm trong ngày hôm nay của Morten Jensen.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Sarpsborg.
Daniel Seland Karlsbakk của Sarpsborg sút trúng đích nhưng không thành công.
Viking được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Sarpsborg.
Đội chủ nhà thay Eirik Wichne bằng Anders Hiim.
Liệu Viking có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Sarpsborg không?
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Sarpsborg 08 vs Viking
Sarpsborg 08 (4-2-3-1): Mamour Ndiaye (1), Eirik Wichne (32), Bjorn Utvik (13), Menno Koch (2), Mohanad Jeahze (3), Aimar Sher (6), Anders Trondsen (4), Sondre Sorli (28), Victor Emanuel Halvorsen (22), Peter Reinhardsen (20), Daniel Karlsbakk (11)
Viking (4-3-3): Kristoffer Klaesson (13), Sondre Bjørshol (18), Henrik Falchener (25), Martin Ove Roseth (4), Kristoffer Haugen (23), Kristoffer Askildsen (19), Joe Bell (8), Simen Kvia-Egeskog (26), Zlatko Tripic (10), Peter Christiansen (20), Edvin Austbø (17)


Thay người | |||
56’ | Anders Trondsen Michael Opoku | 57’ | Edvin Austboe Nick D'Agostino |
56’ | Peter Reinhardsen Sander Johan Christiansen | 57’ | Sondre Bjoershol Henrik Heggheim |
56’ | Mohanad Jeahze Sveinn Aron Gudjohnsen | 66’ | Peter Christiansen Gianni Stensness |
69’ | Victor Halvorsen Heine Gikling Bruseth | 66’ | Simen Kvia-Egeskog Ruben Kristensen Alte |
87’ | Eirik Wichne Anders Hiim | 89’ | Kristoffer Askildsen Anders Baertelsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Opoku | Sander Svendsen | ||
Havar Grontvedt Jensen | Nick D'Agostino | ||
Alagie Sanyang | Arild Østbø | ||
Sander Johan Christiansen | Henrik Heggheim | ||
Harald Tangen | Gianni Stensness | ||
Heine Gikling Bruseth | Ruben Kristensen Alte | ||
Sveinn Aron Gudjohnsen | Anders Baertelsen | ||
Anders Hiim | Hilmir Mikaelsson | ||
Andreas Hansen | Jakob Segadal Hansen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sarpsborg 08
Thành tích gần đây Viking
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 5 | 3 | 26 | 53 | T H T H T |
2 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 41 | 52 | T T T H T |
3 | ![]() | 23 | 14 | 4 | 5 | 9 | 46 | H T T T B |
4 | ![]() | 24 | 14 | 3 | 7 | 9 | 45 | T T T T B |
5 | ![]() | 23 | 11 | 1 | 11 | 6 | 34 | B B B T T |
6 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 0 | 34 | B T H B B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 4 | 10 | -1 | 34 | T B H B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 8 | 33 | B H H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | 2 | 32 | T T B H T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | 2 | 32 | T H B B H |
11 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | 2 | 30 | B B B T B |
12 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -17 | 30 | H B T B T |
13 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | B B B T H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -11 | 24 | B B H T B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 2 | 16 | -19 | 20 | T T T B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 3 | 20 | -47 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại