Sarpsborg được hưởng một quả phát bóng lên.
![]() Jo Inge Berget (Kiến tạo: Eirik Wichne) 8 | |
![]() Stian Kristiansen 13 | |
![]() (Pen) Daniel Seland Karlsbakk 28 | |
![]() Sander Christiansen 40 | |
![]() Christopher Cheng (Thay: Vetle Walle Egeli) 46 | |
![]() Jakob Masloe Dunsby (Thay: Jacob Hanstad) 46 | |
![]() Martin Gjone (Thay: Stian Kristiansen) 46 | |
![]() Robin Dzabic (Kiến tạo: Fredrik Carson Pedersen) 50 | |
![]() Alagie Sanyang (Thay: Sondre Soerli) 58 | |
![]() Aimar Sher (Thay: Michael Opoku) 58 | |
![]() Harald Tangen (Thay: Sander Christiansen) 82 | |
![]() Sebastian Holm Mathisen (Thay: Evangelos Patoulidis) 85 | |
![]() Anders Hiim (Thay: Eirik Wichne) 89 | |
![]() Momodou Lion Njie (Thay: Daniel Seland Karlsbakk) 89 | |
![]() Mamour N'diaye 90+1' | |
![]() Menno Koch 90+4' |
Thống kê trận đấu Sarpsborg 08 vs Sandefjord


Diễn biến Sarpsborg 08 vs Sandefjord
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Sandefjord được hưởng một quả đá phạt gần khu vực cấm địa.

Menno Koch (Sarpsborg) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Ném biên cho Sandefjord ở phần sân nhà của họ.
Sandefjord cần phải cẩn thận. Sarpsborg có một quả ném biên tấn công.
Sivert Oksnes Amland cho đội khách hưởng một quả ném biên.
Sarpsborg được hưởng một quả phạt góc.
Sarpsborg được hưởng một quả đá phạt.
Bóng đi ra ngoài sân và Sarpsborg được hưởng một quả phát bóng lên.
Anders Hiim vào sân thay cho Eirik Wichne của Sarpsborg tại Sarpsborg Stadion.
Andreas Hansen vào sân thay cho Victor Emanuel Halvorsen của Sarpsborg tại Sarpsborg Stadion.
Sandefjord được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Momodou Lion Njie vào sân thay cho Daniel Seland Karlsbakk của đội chủ nhà.
Sarpsborg được hưởng một quả phạt góc do Sivert Oksnes Amland trao.
Ném biên cho Sarpsborg ở phần sân của Sandefjord.
Sivert Oksnes Amland ra hiệu cho một quả đá phạt cho Sarpsborg ở phần sân nhà.
Liệu Sandefjord có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Sarpsborg không?
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Sebastian Holm Mathisen vào sân thay cho Evangelos Patoulidis của Sandefjord.
Sarpsborg được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Sivert Oksnes Amland ra hiệu cho một quả ném biên của Sarpsborg ở phần sân của Sandefjord.
Đội hình xuất phát Sarpsborg 08 vs Sandefjord
Sarpsborg 08 (4-2-3-1): Mamour Ndiaye (1), Eirik Wichne (32), Menno Koch (2), Bjorn Utvik (13), Peter Reinhardsen (20), Sander Johan Christiansen (8), Victor Emanuel Halvorsen (22), Sondre Sorli (28), Jo Inge Berget (14), Michael Opoku (15), Daniel Karlsbakk (11)
Sandefjord (4-3-3): Carl-Johan Eriksson (13), Fredrik Carson Pedersen (4), Zinedin Smajlovic (2), Stian Kristiansen (47), Vetle Walle Egeli (3), Filip Ottosson (18), Loris Mettler (10), Robin Dzabic (8), Evangelos Patoulidis (7), Stefan Sigurdarson (23), Jacob Hanstad (9)


Thay người | |||
58’ | Michael Opoku Aimar Sher | 46’ | Vetle Walle Egeli Christopher Cheng |
58’ | Sondre Soerli Alagie Sanyang | 46’ | Stian Kristiansen Martin Gjone |
82’ | Sander Christiansen Harald Tangen | 46’ | Jacob Hanstad Jakob Maslo Dunsby |
89’ | Eirik Wichne Anders Hiim | 85’ | Evangelos Patoulidis Sebastian Holm Mathisen |
89’ | Daniel Seland Karlsbakk Momodou Lion Njie |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Job | Christopher Cheng | ||
Havar Grontvedt Jensen | Alf Lukas Gronneberg | ||
Aimar Sher | Edvard Sundbo Pettersen | ||
Alagie Sanyang | Bendik Slotfeldt Berntsen | ||
Harald Tangen | Jakob Jakobsen Swift | ||
Sveinn Aron Gudjohnsen | Martin Gjone | ||
Anders Hiim | Sebastian Holm Mathisen | ||
Momodou Lion Njie | Jakob Maslo Dunsby | ||
Andreas Hansen | Theodor Martin Agelin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sarpsborg 08
Thành tích gần đây Sandefjord
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 5 | 3 | 26 | 53 | T H T H T |
2 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 41 | 52 | T T T H T |
3 | ![]() | 23 | 14 | 4 | 5 | 9 | 46 | H T T T B |
4 | ![]() | 24 | 14 | 3 | 7 | 9 | 45 | T T T T B |
5 | ![]() | 23 | 11 | 1 | 11 | 6 | 34 | B B B T T |
6 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 0 | 34 | B T H B B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 4 | 10 | -1 | 34 | T B H B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 8 | 33 | B H H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | 2 | 32 | T T B H T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | 2 | 32 | T H B B H |
11 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | 2 | 30 | B B B T B |
12 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -17 | 30 | H B T B T |
13 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | B B B T H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -11 | 24 | B B H T B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 2 | 16 | -19 | 20 | T T T B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 3 | 20 | -47 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại