Ignacio Perruzzi rời sân và được thay thế bởi Nery Dominguez.
![]() Emanuel Cecchini 34 | |
![]() (og) Andres Vombergar 36 | |
![]() Jeremias Vallejos 41 | |
![]() Juan Manuel Insaurralde 45+1' | |
![]() Daniel Herrera (Thay: Jhohan Romana) 46 | |
![]() Leandro Suhr 56 | |
![]() Federico Paradela 58 | |
![]() Gabriel Carabajal (Thay: Federico Paradela) 59 | |
![]() Facundo Roncaglia 64 | |
![]() Manuel Insaurralde (Thay: Emanuel Cecchini) 65 | |
![]() Valentin Burgoa (Thay: Leandro Suhr) 66 | |
![]() Jhon Renteria (Thay: Joaquin Gho) 66 | |
![]() Juan Andrada (Thay: Gabriel Diaz) 71 | |
![]() Agustin Molina (Thay: Franco Frias) 71 | |
![]() (og) Agustin Molina 88 | |
![]() Daniel Herrera 90 | |
![]() Nery Dominguez (Thay: Ignacio Perruzzi) 90 |
Thống kê trận đấu Sarmiento vs San Lorenzo de Almagro


Diễn biến Sarmiento vs San Lorenzo de Almagro

Thẻ vàng cho Daniel Herrera.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Agustin Molina đưa bóng vào lưới nhà!
Franco Frias rời sân và được thay thế bởi Agustin Molina.
Gabriel Diaz rời sân và được thay thế bởi Juan Andrada.
Joaquin Gho rời sân và được thay thế bởi Jhon Renteria.
Leandro Suhr rời sân và được thay thế bởi Valentin Burgoa.
Emanuel Cecchini rời sân và được thay thế bởi Manuel Insaurralde.

Thẻ vàng cho Facundo Roncaglia.
Federico Paradela rời sân và được thay thế bởi Gabriel Carabajal.

Thẻ vàng cho Federico Paradela.

Thẻ vàng cho Leandro Suhr.
Jhohan Romana rời sân và được thay thế bởi Daniel Herrera.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Juan Manuel Insaurralde.

Thẻ vàng cho Jeremias Vallejos.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Andres Vombergar đưa bóng vào lưới nhà!

Thẻ vàng cho Emanuel Cecchini.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sarmiento vs San Lorenzo de Almagro
Sarmiento (4-1-4-1): Lucas Acosta (42), Jeremias Vallejos (17), Facundo Roncaglia (14), Juan Insaurralde (2), Joel Godoy (39), Elian Ezequiel Gimenez (23), Leandro Suhr (15), Federico Paradela (8), Gabriel Diaz (33), Joaquin Gho (28), Franco Frias (20)
San Lorenzo de Almagro (4-2-3-1): Orlando Gill (12), Ezequiel Herrera (32), Jhohan Romana (4), Gaston Hernandez (23), Elias Baez (37), Ignacio Perruzzi (38), Emanuel Cecchini (15), Matias Reali (11), Iker Muniain (10), Alexis Cuello (28), Andres Vombergar (9)


Thay người | |||
59’ | Federico Paradela Gabriel Carabajal | 46’ | Jhohan Romana Daniel Herrera |
66’ | Leandro Suhr Valentin Burgoa | 65’ | Emanuel Cecchini Carlos Insaurralde |
66’ | Joaquin Gho Jhon Renteria | 90’ | Ignacio Perruzzi Nery Dominguez |
71’ | Gabriel Diaz Juan Andrada | ||
71’ | Franco Frias Agustin Molina |
Cầu thủ dự bị | |||
Thyago Ayala | Jose Devecchi | ||
Agustin Seyral | Nery Dominguez | ||
Renzo Orihuela | Fabricio Gabriel Lopez | ||
Alex Vigo | Daniel Herrera | ||
Jair Arismendi | Maximiliano Zelaya | ||
Gabriel Carabajal | Ramiro Jonas Pedroza | ||
Juan Andrada | Carlos Insaurralde | ||
Manuel Monaco | Juan Cruz Vega | ||
Valentin Burgoa | Branco Lautaro Salinardi | ||
Jhon Renteria | Valentn Nicols Escalante | ||
Agustin Molina | Agustin Ladstatter | ||
Iván Morales | Lautaro Montenegro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sarmiento
Thành tích gần đây San Lorenzo de Almagro
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại