Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jonathan Gomez 4 | |
![]() Ivan Morales (Thay: Joaquin Ardaiz) 17 | |
![]() Manuel Garcia 27 | |
![]() Giuliano Cerato 38 | |
![]() Joel Godoy 39 | |
![]() Ayrton Preciado (Thay: Martin Garcia) 46 | |
![]() Elian Gimenez (Thay: Manuel Garcia) 46 | |
![]() Santiago Rodriguez (Thay: Jonathan Gomez) 46 | |
![]() Facundo Roncaglia 53 | |
![]() Ivan Morales (Kiến tạo: Santiago Rodriguez) 59 | |
![]() Franco Rami (Thay: Justo Giani) 61 | |
![]() Rodrigo Gonzalez (Thay: Natanael Guzman) 61 | |
![]() Renzo Orihuela (Thay: Carlos Villalba) 70 | |
![]() Tobias Leiva (Thay: Tiago Serrago) 78 | |
![]() Emiliano Rodriguez (Thay: Ignacio Guerrico) 78 | |
![]() Roberto Agustin Bochi 79 | |
![]() Yonathan Cabral 89 | |
![]() Leandro Suhr (Thay: Julian Contrera) 90 |
Thống kê trận đấu Sarmiento vs Aldosivi


Diễn biến Sarmiento vs Aldosivi
Julian Contrera rời sân và được thay thế bởi Leandro Suhr.

Thẻ vàng cho Yonathan Cabral.

Thẻ vàng cho Roberto Agustin Bochi.
Ignacio Guerrico rời sân và được thay thế bởi Emiliano Rodriguez.
Tiago Serrago rời sân và được thay thế bởi Tobias Leiva.
Carlos Villalba rời sân và được thay thế bởi Renzo Orihuela.
Natanael Guzman rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Gonzalez.
Justo Giani rời sân và được thay thế bởi Franco Rami.
Santiago Rodriguez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ivan Morales đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Facundo Roncaglia.
Jonathan Gomez rời sân và được thay thế bởi Santiago Rodriguez.
Manuel Garcia rời sân và được thay thế bởi Elian Gimenez.
Martin Garcia rời sân và được thay thế bởi Ayrton Preciado.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Joel Godoy đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Giuliano Cerato.

Thẻ vàng cho Manuel Garcia.
Joaquin Ardaiz rời sân và được thay thế bởi Ivan Morales.
Đội hình xuất phát Sarmiento vs Aldosivi
Sarmiento (4-3-1-2): Lucas Acosta (42), Alex Vigo (21), Facundo Roncaglia (14), Juan Insaurralde (2), Joel Godoy (39), Julian Contrera (19), Manuel Garcia (5), Gaston Gonzalez (22), Carlos Villalba (25), Jonathan Gomez (29), Joaquin Matias Ardaiz de los Santos (9)
Aldosivi (4-2-2-2): Jorge Carranza (1), Giuliano Cerato (44), Tomas Kummer (2), Yonathan Cabral (20), Ignacio Guerrico (3), Martin Adolfo Garcia (51), Roberto Agustin Bochi (5), Nathanael Guzmán (7), Tiago Serrago (8), Tobias Cervera (33), Justo Giani (40)


Thay người | |||
17’ | Joaquin Ardaiz Iván Morales | 46’ | Martin Garcia Ayrton Preciado |
46’ | Manuel Garcia Elian Ezequiel Gimenez | 61’ | Natanael Guzman Rodrigo Gonzalez |
46’ | Jonathan Gomez Santiago Alejandro Rodriguez | 61’ | Justo Giani Franco Rami |
70’ | Carlos Villalba Renzo Orihuela | 78’ | Tiago Serrago Tobias Leiva |
90’ | Julian Contrera Leandro Suhr | 78’ | Ignacio Guerrico Emiliano Rodrguez Rosales |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Devecchi | Sebastian Moyano | ||
Gabriel Diaz | Rodrigo Gonzalez | ||
Santiago Morales | Santiago Moya | ||
Renzo Orihuela | Gonzalo Mottes | ||
Jeremias Vallejos | Fernando Roman | ||
Jair Arismendi | Marcelo Cesar Esponda | ||
Elian Ezequiel Gimenez | Tobias Leiva | ||
Santiago Alejandro Rodriguez | Blas Palavecino | ||
Leandro Suhr | Ayrton Preciado | ||
Federico Paradela | Emiliano Rodrguez Rosales | ||
Iván Morales | Franco Rami | ||
Lucas Pratto | Facundo Sebastian De La Vega |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sarmiento
Thành tích gần đây Aldosivi
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T H H |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H |
12 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B |
14 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B |
15 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B |
16 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H |
17 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T |
19 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T |
20 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T |
21 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T |
22 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T |
23 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B |
24 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B |
25 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H |
26 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T B H B H |
27 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H |
28 | ![]() | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H |
29 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T |
30 | ![]() | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại