Hamidou Traore (Thay: Hasan Emre Yesilyurt) 46 | |
Yassine Benrahou (Thay: Osman Kahraman) 46 | |
Hamidou Traore 47 | |
Malaly Dembele 50 | |
Axel Urie (Thay: Khouma Babacar) 65 | |
Oguzhan Yilmaz (Thay: Berkay Aydogmus) 71 | |
Lois Diony 74 | |
Julien Anziani 77 | |
Kadir Kaan Yurdakul (Thay: Birama Toure) 78 | |
Ayberk Karapo (Thay: Burak Suleyman) 85 | |
Lois Diony 86 | |
Ozan Sol (Thay: Julien Anziani) 90 | |
Firat Inal (Thay: Yassine Benrahou) 90 |
Thống kê trận đấu Sariyer vs Manisa FK
số liệu thống kê

Sariyer

Manisa FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sariyer vs Manisa FK
Sariyer: Alperen Uysal (1), Oguzhan Berber (13), Omer Bayram (19), Papy Djilobodji (3), Metehan Mert (14), Berkay Aydogmus (17), Julien Anziani (10), Moustapha Camara (70), Hasan Emre Yesilyurt (28), Malaly Dembele (9), Khouma Babacar (15)
Manisa FK: Vedat Karakus (1), Christophe Herelle (4), Bartu Gocmen (50), Umut Erdem (19), Yusuf Talum (2), Jonathan Lindseth (10), Birama Toure (60), Mamadou Cissokho (25), Burak Suleyman (41), Osman Kahraman (17), Lois Diony (9)
| Thay người | |||
| 46’ | Hasan Emre Yesilyurt Hamidou Traore | 46’ | Firat Inal Yassine Benrahou |
| 65’ | Khouma Babacar Axel Urie | 78’ | Birama Toure Kadir Kaan Yurdakul |
| 71’ | Berkay Aydogmus Oguzhan Yilmaz | 85’ | Burak Suleyman Ayberk Karapo |
| 90’ | Julien Anziani Ozan Sol | 90’ | Yassine Benrahou Firat Inal |
| Cầu thủ dự bị | |||
Muhammed Mert | Yassine Benrahou | ||
Furkan Onur Akyuz | Emre Akboga | ||
Anil Koc | Yunus Emre Yuce | ||
Oguzhan Yilmaz | Saim Sarp Bodur | ||
Ozan Sol | Firat Inal | ||
Fatih Kurucuk | Kadir Kaan Yurdakul | ||
Esref Korkmazoglu | Yasin Gureler | ||
Hamidou Traore | Samet Karabatak | ||
Fethi Ozer | Oguzhan Yurtdas | ||
Axel Urie | Ayberk Karapo | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sariyer
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 5 | 1 | 18 | 29 | H T H T T | |
| 2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 28 | H H T H T | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 27 | H T B T B | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | T H T T B | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | T H B T B | |
| 6 | 14 | 5 | 8 | 1 | 11 | 23 | H T T H B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | H H H T T | |
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | H B H B T | |
| 9 | 14 | 6 | 4 | 4 | -1 | 22 | B B T T T | |
| 10 | 14 | 5 | 6 | 3 | 4 | 21 | H T T B H | |
| 11 | 14 | 5 | 5 | 4 | 7 | 20 | H H T B T | |
| 12 | 14 | 4 | 6 | 4 | 5 | 18 | H B T T H | |
| 13 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | T T B B H | |
| 14 | 14 | 4 | 5 | 5 | 3 | 17 | H H B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 9 | 3 | -5 | 15 | H H H B H | |
| 16 | 14 | 4 | 2 | 8 | -12 | 14 | B B T B T | |
| 17 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | H H B B T | |
| 18 | 14 | 3 | 2 | 9 | -10 | 11 | T H B T B | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch