Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Sao Tome and Principe vs Liberia hôm nay 09-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - CN, 09/6

Kết thúc

Sao Tome and Principe

Sao Tome and Principe

0 : 1

Liberia

Liberia

Hiệp một: 0-0
CN, 20:00 09/06/2024
Vòng 4 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Denilson Silva
44
William Gibson (Thay: Sheku Sheriff)
55
Peter Wilson (Thay: Lawrence Kumeh)
55
Sampson Dweh
62
Luis Leal (Thay: Edmilson Viegas)
74
Chauncy Freeman (Thay: Philip Tarnue)
84
Armah Vaikainah (Thay: Nohan Kenneh)
85
Joao Silva (Thay: Mauro Vilhete)
87
Eba Viegas (Thay: Rogerio Fernandes)
87
Sheikh Sesay (Thay: Terry Sackor)
88
Joao Silva
89
Sheikh Sesay
90
Iniesta (Thay: Adjeil Neves)
90
Nuno Malheiro (Thay: Joel Neves)
90

Đội hình xuất phát Sao Tome and Principe vs Liberia

Thay người
74’
Edmilson Viegas
Luis Leal
55’
Lawrence Kumeh
Peter Wilson
87’
Rogerio Fernandes
Eba Viegas
55’
Sheku Sheriff
William Gibson
87’
Mauro Vilhete
Joao Silva
84’
Philip Tarnue
Chauncy Freeman
90’
Joel Neves
Nuno Malheiro
85’
Nohan Kenneh
Armah Vaikainah
90’
Adjeil Neves
Iniesta
88’
Terry Sackor
Sheikh Sesay
Cầu thủ dự bị
Nuno Malheiro
Peter Wilson
Elias Varela
Teddy Kollie
Eba Viegas
Tommy Songo
Iniesta
Nelson Laomie
Joao Silva
Natus Swen
Luis Leal
Abdulai Bility
Alvaro Amado
Armah Vaikainah
Hernane Espirito
Mark Yallah
Yaniel Bonfim
William Gibson
Feher Mendes
Chauncy Freeman
Sheikh Sesay

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/06 - 2024
24/03 - 2025

Thành tích gần đây Sao Tome and Principe

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
24/03 - 2025
09/06 - 2024
06/06 - 2024
Can Cup

Thành tích gần đây Liberia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
09/10 - 2025
H1: 2-0
08/09 - 2025
H1: 0-1
05/09 - 2025
H1: 1-0
24/03 - 2025
19/03 - 2025
H1: 0-1
CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 2-0
22/12 - 2024
H1: 0-0
01/11 - 2024
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal96301521H T T T T
2DR CongoDR Congo9612819T T T B T
3SudanSudan9342313H H B B H
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania9144-57H B T H H
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BeninBenin9522517H B T T T
2South AfricaSouth Africa9432315T T T H H
3NigeriaNigeria9351314T H T H T
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda9324-111B H B T B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc77001921T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo7016-191B B H B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà97202223T T T H T
2GabonGabon97111122T T T H T
3KenyaKenya9333712H B B T T
4GambiaGambia9315210H B T T B
5BurundiBurundi9315210B T B B B
6SeychellesSeychelles9009-440B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria97111522T T T H T
2UgandaUganda9603618B T T T T
3MozambiqueMozambique9504-415T B B T B
4GuineaGuinea9423314H B T H T
5BotswanaBotswana9306-49B T B B B
6SomaliaSomalia9018-161H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow