Thứ Ba, 14/10/2025
Damian Bobadilla
20
Ze Marcos
32
Ronald
42
Enzo Hernan Diaz
44
Maik Gomes
60
Ramon
63
Luan Santos (Thay: Ferreira)
65
Luciano Neves (Thay: Marcos Antonio)
65
Aitor Cantalapiedra (Thay: Edu)
71
Fabricio (Thay: Romarinho)
71
Patryck (Thay: Enzo Hernan Diaz)
77
Lucas Moura (Thay: Andre)
77
Ruben Rodrigues (Thay: Ricardo Ryller)
81
Renzo Lopez (Thay: Osvaldo)
81
Sabino (Kiến tạo: Nahuel Ferraresi)
86
Pablo Maia (Thay: Damian Bobadilla)
88

Thống kê trận đấu Sao Paulo vs Vitoria

số liệu thống kê
Sao Paulo
Sao Paulo
Vitoria
Vitoria
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sao Paulo vs Vitoria

Tất cả (45)
88'

Damian Bobadilla rời sân và được thay thế bởi Pablo Maia.

86'

Nahuel Ferraresi đã kiến tạo cho bàn thắng này.

86' V À A A O O O - Sabino đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sabino đã ghi bàn!

81'

Osvaldo rời sân và được thay thế bởi Renzo Lopez.

81'

Ricardo Ryller rời sân và được thay thế bởi Ruben Rodrigues.

77'

Andre rời sân và được thay thế bởi Lucas Moura.

77'

Enzo Hernan Diaz rời sân và được thay thế bởi Patryck.

71'

Romarinho rời sân và được thay thế bởi Fabricio.

71'

Edu rời sân và được thay thế bởi Aitor Cantalapiedra.

65'

Marcos Antonio rời sân và được thay thế bởi Luciano Neves.

65'

Ferreira rời sân và được thay thế bởi Luan Santos.

63' Thẻ vàng cho Ramon.

Thẻ vàng cho Ramon.

60' Thẻ vàng cho Maik Gomes.

Thẻ vàng cho Maik Gomes.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Enzo Hernan Diaz.

Thẻ vàng cho Enzo Hernan Diaz.

42' Thẻ vàng cho Ronald.

Thẻ vàng cho Ronald.

32' Thẻ vàng cho Ze Marcos.

Thẻ vàng cho Ze Marcos.

20' V À A A O O O - Damian Bobadilla đã ghi bàn!

V À A A O O O - Damian Bobadilla đã ghi bàn!

18'

Sao Paulo tiến lên và Damian Bobadilla có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.

17'

Ném biên cho Sao Paulo ở phần sân của Vitoria.

Đội hình xuất phát Sao Paulo vs Vitoria

Sao Paulo (3-5-2): Rafael (23), Nahuel Ferraresi (32), Alan Franco (28), Sabino (35), Maik Gomes (42), Damián Bobadilla (21), Marcos Antonio (20), Rodriguinho (15), Enzo Diaz (13), Andre Silva (17), Ferreira (11)

Vitoria (4-2-3-1): Lucas Arcanjo (1), Edu (43), Lucas Halter (5), Ze Marcos (3), Ramon (13), Ricardo Ryller (28), Ronald (8), Lucas Braga (22), Romarinho (7), Osvaldo (11), Renato Kayzer (79)

Sao Paulo
Sao Paulo
3-5-2
23
Rafael
32
Nahuel Ferraresi
28
Alan Franco
35
Sabino
42
Maik Gomes
21
Damián Bobadilla
20
Marcos Antonio
15
Rodriguinho
13
Enzo Diaz
17
Andre Silva
11
Ferreira
79
Renato Kayzer
11
Osvaldo
7
Romarinho
22
Lucas Braga
8
Ronald
28
Ricardo Ryller
13
Ramon
3
Ze Marcos
5
Lucas Halter
43
Edu
1
Lucas Arcanjo
Vitoria
Vitoria
4-2-3-1
Thay người
65’
Marcos Antonio
Luciano Neves
71’
Edu
Aitor Cantalapiedra
65’
Ferreira
Luan
71’
Romarinho
Fabricio
77’
Andre
Lucas Moura
81’
Ricardo Ryller
Rúben Rodrigues
77’
Enzo Hernan Diaz
Patryck
81’
Osvaldo
Renzo Lopez
88’
Damian Bobadilla
Pablo Maia
Cầu thủ dự bị
Young
Thiago
Cédric Soares
Alexandre Fintelman
Lucas Moura
Neris
Luciano Neves
Maykon Jesus
Gonzalo Tapia
Rúben Rodrigues
Juan Dinenno
Paulo Roberto
Pablo Maia
Aitor Cantalapiedra
Luan
Fabricio
Patryck
Renzo Lopez
Henrique Carmo
Andrei
Felipe Negrucci
Carlinhos
Lucas Ferreira

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
06/05 - 2024
26/08 - 2024
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Sao Paulo

VĐQG Brazil
06/10 - 2025
03/10 - 2025
30/09 - 2025
H1: 0-0
Copa Libertadores
26/09 - 2025
VĐQG Brazil
22/09 - 2025
Copa Libertadores
19/09 - 2025
VĐQG Brazil
15/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
Copa Libertadores
20/08 - 2025

Thành tích gần đây Vitoria

VĐQG Brazil
06/10 - 2025
03/10 - 2025
H1: 1-0
28/09 - 2025
H1: 1-0
21/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
26/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
04/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras2618442458T B T T T
2FlamengoFlamengo2616733755T H T H B
3CruzeiroCruzeiro2715752052T T B H H
4MirassolMirassol27121051546T B H B T
5Botafogo FRBotafogo FR2712781443T H B T B
6BahiaBahia261277443H B T B T
7FluminenseFluminense2611510138T T H T B
8Sao PauloSao Paulo271089338T B B T B
9RB BragantinoRB Bragantino2710611-536H B H H T
10CearaCeara269710234H H T B T
11Vasco da GamaVasco da Gama279612133H T T B T
12CorinthiansCorinthians278910-333T B B H T
13GremioGremio278910-533T H T H B
14Atletico MGAtletico MG268810-532B T H B T
15InternacionalInternacional268810-632B B H H T
16Santos FCSantos FC267712-1328H T H H B
17VitoriaVitoria2751012-1825B B B T B
18FortalezaFortaleza266614-1524T B T B T
19JuventudeJuventude276516-3023B H H B B
20Sport RecifeSport Recife2621014-2116T B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow