Thứ Ba, 14/10/2025
Raphael Veiga
11
Luciano Neves (Kiến tạo: Marcos Antonio)
15
Damian Bobadilla
22
Gonzalo Tapia (Kiến tạo: Enzo Hernan Diaz)
34
Allan (Thay: Agustin Giay)
46
Bruno Fuchs (Thay: Murilo Cerqueira)
46
Mauricio (Thay: Raphael Veiga)
46
Alisson (Thay: Damian Bobadilla)
54
Andreas Pereira
55
Pablo Maia
64
Rodriguinho (Thay: Marcos Antonio)
65
Jefte (Thay: Joaquin Piquerez)
65
Ramon Sosa (Thay: Felipe Anderson)
65
Vitor Roque (Kiến tạo: Mauricio)
70
Jose Lopez (Kiến tạo: Mauricio)
74
Enzo Hernan Diaz
80
Vitor Roque
80
Lucas Moura (Thay: Gonzalo Tapia)
82
Ramon Sosa (Kiến tạo: Anibal Moreno)
89
Emiliano Martinez
90+3'
Anibal Moreno
90+7'

Thống kê trận đấu Sao Paulo vs Palmeiras

số liệu thống kê
Sao Paulo
Sao Paulo
Palmeiras
Palmeiras
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 30
1 Việt vị 0
13 Chuyền dài 14
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sao Paulo vs Palmeiras

Tất cả (35)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' Anibal Moreno kéo áo một cầu thủ đối phương và bị phạt thẻ.

Anibal Moreno kéo áo một cầu thủ đối phương và bị phạt thẻ.

90+3' Trọng tài rút thẻ vàng cho Emiliano Martinez vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Emiliano Martinez vì hành vi phi thể thao.

89'

Anibal Moreno đã kiến tạo cho bàn thắng này.

89' V À A A O O O - Ramon Sosa từ Palmeiras đánh đầu ghi bàn!

V À A A O O O - Ramon Sosa từ Palmeiras đánh đầu ghi bàn!

82'

Gonzalo Tapia rời sân để Lucas Moura vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.

80' Trọng tài rút thẻ vàng cho Enzo Hernan Diaz vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Enzo Hernan Diaz vì hành vi phi thể thao.

80' Trọng tài rút thẻ vàng cho Vitor Roque vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Vitor Roque vì hành vi phi thể thao.

79' Trọng tài rút thẻ vàng cho Vitor Roque vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Vitor Roque vì hành vi phi thể thao.

79' Trọng tài rút thẻ vàng cho Enzo Hernan Diaz vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Enzo Hernan Diaz vì hành vi phi thể thao.

74'

Mauricio đã kiến tạo cho bàn thắng.

74' V À A A A O O O - Jose Lopez từ Palmeiras đã đánh bại thủ môn từ ngoài vòng cấm bằng chân trái!

V À A A A O O O - Jose Lopez từ Palmeiras đã đánh bại thủ môn từ ngoài vòng cấm bằng chân trái!

70'

Mauricio đã kiến tạo cho bàn thắng.

70' V À A A O O O - Vitor Roque từ Palmeiras đánh đầu ghi bàn!

V À A A O O O - Vitor Roque từ Palmeiras đánh đầu ghi bàn!

65'

Felipe Anderson rời sân để được thay thế bởi Ramon Sosa trong một sự thay đổi chiến thuật.

65'

Joaquin Piquerez rời sân để được thay thế bởi Jefte trong một sự thay đổi chiến thuật.

65'

Marcos Antonio rời sân để được thay thế bởi Rodriguinho trong một sự thay đổi chiến thuật.

64' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Pablo Maia không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Pablo Maia không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

56' Andreas Pereira phạm lỗi thô bạo với đối thủ và nhận thẻ vàng từ trọng tài.

Andreas Pereira phạm lỗi thô bạo với đối thủ và nhận thẻ vàng từ trọng tài.

55' Andreas Pereira phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.

Andreas Pereira phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.

54'

Damian Bobadilla rời sân để nhường chỗ cho Alisson trong một sự thay đổi chiến thuật.

Đội hình xuất phát Sao Paulo vs Palmeiras

Sao Paulo (3-4-1-2): Rafael (23), Alan Franco (28), Robert Arboleda (5), Sabino (35), Cédric Soares (6), Damián Bobadilla (21), Pablo Maia (29), Enzo Diaz (13), Marcos Antonio (20), Luciano Neves (10), Gonzalo Tapia (14)

Palmeiras (4-1-3-2): Weverton (21), Agustin Giay (4), Gustavo Gómez (15), Murilo (26), Joaquin Piquerez (22), Anibal Moreno (5), Raphael Veiga (23), Andreas Pereira (8), Felipe Anderson (7), Vitor Roque (9), Flaco (42)

Sao Paulo
Sao Paulo
3-4-1-2
23
Rafael
28
Alan Franco
5
Robert Arboleda
35
Sabino
6
Cédric Soares
21
Damián Bobadilla
29
Pablo Maia
13
Enzo Diaz
20
Marcos Antonio
10
Luciano Neves
14
Gonzalo Tapia
42
Flaco
9
Vitor Roque
7
Felipe Anderson
8
Andreas Pereira
23
Raphael Veiga
5
Anibal Moreno
22
Joaquin Piquerez
26
Murilo
15
Gustavo Gómez
4
Agustin Giay
21
Weverton
Palmeiras
Palmeiras
4-1-3-2
Thay người
54’
Damian Bobadilla
Alisson
46’
Murilo Cerqueira
Bruno Fuchs
65’
Marcos Antonio
Rodriguinho
46’
Raphael Veiga
Mauricio
82’
Gonzalo Tapia
Lucas Moura
46’
Agustin Giay
Allan
65’
Joaquin Piquerez
Jefte
65’
Felipe Anderson
Ramón Sosa
Cầu thủ dự bị
Young
Carlos Miguel
Lucas Moura
Marcelo Lomba
Oscar
Bruno Fuchs
Ferreira
Jefte
Rodriguinho
Bruno Rodrigues
Luiz Gustavo
Micael
Wendell
Facundo Torres
Juan Dinenno
Mauricio
Mailton
Emiliano Martínez
Alisson
Allan
Nahuel Ferraresi
Ramón Sosa
Felipe Negrucci

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
01/08 - 2021
Copa Libertadores
11/08 - 2021
18/08 - 2021
VĐQG Brazil
18/11 - 2021
21/06 - 2022
Cúp quốc gia Brazil
24/06 - 2022
15/07 - 2022
H1: 2-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Brazil
17/10 - 2022
12/06 - 2023
Cúp quốc gia Brazil
06/07 - 2023
14/07 - 2023
VĐQG Brazil
26/10 - 2023
30/04 - 2024
19/08 - 2024
Brazil Paulista A1
17/02 - 2025
11/03 - 2025
VĐQG Brazil
12/05 - 2025
06/10 - 2025

Thành tích gần đây Sao Paulo

VĐQG Brazil
06/10 - 2025
03/10 - 2025
30/09 - 2025
H1: 0-0
Copa Libertadores
26/09 - 2025
VĐQG Brazil
22/09 - 2025
Copa Libertadores
19/09 - 2025
VĐQG Brazil
15/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
Copa Libertadores
20/08 - 2025

Thành tích gần đây Palmeiras

VĐQG Brazil
12/10 - 2025
06/10 - 2025
02/10 - 2025
29/09 - 2025
H1: 0-0
Copa Libertadores
25/09 - 2025
VĐQG Brazil
21/09 - 2025
Copa Libertadores
18/09 - 2025
VĐQG Brazil
14/09 - 2025
01/09 - 2025
26/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras2618442458T B T T T
2FlamengoFlamengo2616733755T H T H B
3CruzeiroCruzeiro2715752052T T B H H
4MirassolMirassol27121051546T B H B T
5Botafogo FRBotafogo FR2712781443T H B T B
6BahiaBahia261277443H B T B T
7FluminenseFluminense2611510138T T H T B
8Sao PauloSao Paulo271089338T B B T B
9RB BragantinoRB Bragantino2710611-536H B H H T
10CearaCeara269710234H H T B T
11Vasco da GamaVasco da Gama279612133H T T B T
12CorinthiansCorinthians278910-333T B B H T
13GremioGremio278910-533T H T H B
14Atletico MGAtletico MG268810-532B T H B T
15InternacionalInternacional268810-632B B H H T
16Santos FCSantos FC267712-1328H T H H B
17VitoriaVitoria2751012-1825B B B T B
18FortalezaFortaleza266614-1524T B T B T
19JuventudeJuventude276516-3023B H H B B
20Sport RecifeSport Recife2621014-2116T B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow