Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Fernando Cornejo 14 | |
![]() Jose Quinteros 36 | |
![]() Jeison Medina 41 | |
![]() Juan Dinenno (Thay: Damian Bobadilla) 46 | |
![]() Mailton (Thay: Alan Franco) 46 | |
![]() Lucas Moura (Thay: Ferreira) 67 | |
![]() Lucca Marques (Thay: Emiliano Ariel Rigoni) 67 | |
![]() Michael Estrada (Thay: Jeison Medina) 67 | |
![]() Lautaro Pastran (Thay: Lisandro Alzugaray) 80 | |
![]() Kevin Minda (Thay: Fernando Cornejo) 80 | |
![]() Alisson (Thay: Rodriguinho) 82 | |
![]() Richard Mina (Thay: Bryan Ramirez) 90 | |
![]() Robert Arboleda 90+5' |
Thống kê trận đấu Sao Paulo vs LDU de Quito


Diễn biến Sao Paulo vs LDU de Quito

Thẻ vàng cho Robert Arboleda.
Bryan Ramirez rời sân và được thay thế bởi Richard Mina.
Rodriguinho rời sân và được thay thế bởi Alisson.
Fernando Cornejo rời sân và được thay thế bởi Kevin Minda.
Lisandro Alzugaray rời sân và được thay thế bởi Lautaro Pastran.
Jeison Medina rời sân và được thay thế bởi Michael Estrada.
Emiliano Ariel Rigoni rời sân và được thay thế bởi Lucca Marques.
Ferreira rời sân và được thay thế bởi Lucas Moura.
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Alan Franco rời sân và được thay thế bởi Mailton.
Damian Bobadilla rời sân và được thay thế bởi Juan Dinenno.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A A O O O - Jeison Medina đã ghi bàn!

V À A A A O O O L LDU de Quito ghi bàn.

Thẻ vàng cho Jose Quinteros.

Thẻ vàng cho Fernando Cornejo.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sao Paulo vs LDU de Quito
Sao Paulo (3-4-1-2): Rafael (23), Sabino (35), Robert Arboleda (5), Alan Franco (28), Emiliano Rigoni (77), Damián Bobadilla (21), Pablo Maia (29), Enzo Diaz (13), Rodriguinho (15), Luciano Neves (10), Ferreira (11)
LDU de Quito (3-5-2): Gonzalo Valle (1), Gian Allala (30), Ricardo Ade (4), Leonel Quinonez (33), Jose Quintero (14), Gabriel Villamil (15), Carlos Gruezo (8), Fernando Cornejo (20), Bryan Ramirez (29), Lisandro Alzugaray (9), Jeison Medina (16)


Thay người | |||
46’ | Damian Bobadilla Juan Dinenno | 67’ | Jeison Medina Michael Estrada |
46’ | Alan Franco Mailton | 80’ | Lisandro Alzugaray Lautaro Pastran |
67’ | Ferreira Lucas Moura | 80’ | Fernando Cornejo Kevin Minda |
67’ | Emiliano Ariel Rigoni Lucca Marques | 90’ | Bryan Ramirez Richard Mina |
82’ | Rodriguinho Alisson |
Cầu thủ dự bị | |||
Young | Alexander Domínguez | ||
Rafael Toloi | Melvin Diaz | ||
Lucas Moura | Alexander Alvarado | ||
Gonzalo Tapia | Daniel De la Cruz | ||
Luiz Gustavo | Lautaro Pastran | ||
Wendell | Michael Estrada | ||
Juan Dinenno | Ederson Castillo | ||
Marcos Antonio | Richard Mina | ||
Mailton | Dario Aimar | ||
Alisson | Yeltzin Erique | ||
Felipe Negrucci | Kevin Minda | ||
Lucca Marques | Josue Cuero |
Nhận định Sao Paulo vs LDU de Quito
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sao Paulo
Thành tích gần đây LDU de Quito
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại