Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mathias Villasanti 4 | |
![]() Pablo Maia (Thay: Marcos Antonio) 9 | |
![]() Pablo Maia 30 | |
![]() Alexander Aravena 37 | |
![]() Luciano Neves 45+7' | |
![]() Lucca Marques (Thay: Pablo Maia) 46 | |
![]() Robert Arboleda (Kiến tạo: Enzo Hernan Diaz) 49 | |
![]() Cristian Pavon (Thay: Alysson Edward) 62 | |
![]() Ronald (Thay: Joao Pedro) 62 | |
![]() Camilo (Thay: Mathias Villasanti) 62 | |
![]() Jemerson 64 | |
![]() Francis Amuzu (Thay: Alexander Aravena) 73 | |
![]() Tiago 79 | |
![]() (Pen) Andre 85 | |
![]() Oscar 86 | |
![]() Matias Arezo (Thay: Miguel Monsalve) 86 | |
![]() Cedric Soares (Thay: Lucas Ferreira) 88 | |
![]() Rafael 90+8' |
Thống kê trận đấu Sao Paulo vs Gremio


Diễn biến Sao Paulo vs Gremio

Thẻ vàng cho Rafael.
Lucas Ferreira rời sân và được thay thế bởi Cedric Soares.
Miguel Monsalve rời sân và được thay thế bởi Matias Arezo.

Thẻ vàng cho Oscar.

V À A A A O O O - Andre từ Sao Paulo đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Tiago.
Alexander Aravena rời sân và được thay thế bởi Francis Amuzu.

Thẻ vàng cho Jemerson.
Mathias Villasanti rời sân và được thay thế bởi Camilo.
Joao Pedro rời sân và được thay thế bởi Ronald.
Alysson Edward rời sân và được thay thế bởi Cristian Pavon.
Enzo Hernan Diaz đã kiến tạo cho bàn thắng này.
Pablo Maia rời sân và được thay thế bởi Lucca Marques.

V À A A O O O - Robert Arboleda đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Luciano Neves.

Mathias Villasanti nhận thẻ vàng cho đội khách.
Alexander Aravena đã kiến tạo cho bàn thắng.
Liệu Sao Paulo có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Gremio không?
Miguel Monsalve đã kiến tạo cho bàn thắng.
Rodrigo Jose Pereira de Lima trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đội hình xuất phát Sao Paulo vs Gremio
Sao Paulo (4-2-3-1): Rafael (23), Nahuel Ferraresi (32), Robert Arboleda (5), Sabino (35), Enzo Diaz (13), Alisson (25), Marcos Antonio (20), Lucas Ferreira (48), Luciano Neves (10), Oscar (8), Andre Silva (17)
Gremio (4-4-2): Tiago Volpi (1), João Pedro (18), Jemerson (21), Wagner Leonardo (3), Marlon (23), Alysson Edward (47), Mathías Villasanti (20), Dodi (17), Alexander Aravena (16), Miguel Monsalve (11), Martin Braithwaite (22)


Thay người | |||
9’ | Lucca Marques Pablo Maia | 62’ | Alysson Edward Cristian Pavon |
46’ | Pablo Maia Lucca Marques | 62’ | Joao Pedro Ronald |
88’ | Lucas Ferreira Cédric Soares | 62’ | Mathias Villasanti Camilo |
73’ | Alexander Aravena Francis Amuzu | ||
86’ | Miguel Monsalve Matías Arezo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Francisco | Gabriel Grando | ||
Mathias Leandro | Lucas Esteves | ||
Jandrei | Andre | ||
Damián Bobadilla | Matías Arezo | ||
Pablo Maia | Cristian Pavon | ||
Lucca Marques | Luan Candido | ||
Alan Franco | Ronald | ||
Patryck | Francis Amuzu | ||
Felipe Negrucci | Camilo | ||
Wendell | Walter Kannemann | ||
Cédric Soares | Viery | ||
Matheus Alves | Franco Cristaldo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sao Paulo
Thành tích gần đây Gremio
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 7 | 22 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | H T B T H |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | T T T H B |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | B H T H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | H B T B H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | T H T T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 12 | B T B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 6 | 1 | 1 | 12 | T H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 2 | 11 | H H B T H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -1 | 10 | H B B B T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H H T B |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H H B T B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | H H T H B |
18 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -13 | 8 | H B B B H |
19 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -4 | 5 | B B B H B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -12 | 2 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại