Jenison 33 | |
Luciano Neves 45+1' | |
Andre Anderson (Thay: Pablo Maia) 46 | |
Andre Luis (Thay: Jenison) 57 | |
Jonathan Cafu (Thay: Alesson Batista) 57 | |
Eder (Thay: Luciano Neves) 60 | |
Nikao (Thay: Patrick) 61 | |
Marllon 62 | |
(Pen) Jonathan Calleri 66 | |
Rafael Gava (Thay: Felipe Marques) 67 | |
Rodriguinho (Thay: Valdivia) 67 | |
Jonathan Cafu 75 | |
Igor Carius (Thay: Uendel) 77 | |
Reinaldo (Thay: Welington) 79 | |
Emiliano Ariel Rigoni (Thay: Alisson) 79 | |
Nikao 82 | |
Igor Gomes 86 |
Thống kê trận đấu Sao Paulo vs Cuiaba
số liệu thống kê

Sao Paulo

Cuiaba
73 Kiểm soát bóng 27
5 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
15 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sao Paulo vs Cuiaba
Sao Paulo (4-3-1-2): Jandrei (93), Rafinha (13), Robert Arboleda (5), Leo (16), Welington (34), Alisson (12), Pablo Maia (29), Patrick (88), Igor Gomes (26), Luciano Neves (11), Jonathan Calleri (9)
Cuiaba (4-2-3-1): Walter (1), Joao Lucas (2), Marllon (3), Paulao (4), Uendel (6), Pepe (8), Marcao (5), Alesson Batista (7), Valdivia (10), Felipe Marques (11), Jenison (9)

Sao Paulo
4-3-1-2
93
Jandrei
13
Rafinha
5
Robert Arboleda
16
Leo
34
Welington
12
Alisson
29
Pablo Maia
88
Patrick
26
Igor Gomes
11
Luciano Neves
9
Jonathan Calleri
9
Jenison
11
Felipe Marques
10
Valdivia
7
Alesson Batista
5
Marcao
8
Pepe
6
Uendel
4
Paulao
3
Marllon
2
Joao Lucas
1
Walter

Cuiaba
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 46’ | Pablo Maia Andre Anderson | 57’ | Jenison Andre Luis |
| 60’ | Luciano Neves Eder | 57’ | Alesson Batista Jonathan Cafu |
| 61’ | Patrick Nikao | 67’ | Felipe Marques Rafael Gava |
| 79’ | Alisson Emiliano Ariel Rigoni | 67’ | Valdivia Rodriguinho |
| 79’ | Welington Reinaldo | 77’ | Uendel Igor Carius |
| Cầu thủ dự bị | |||
Luizao | Andre Luis | ||
Eder | Jonathan Cafu | ||
Thalles | Rafael Gava | ||
Andre Anderson | Igor Carius | ||
Miranda | Joaquim | ||
Gabriel Neves | Cristian Rivas | ||
Nikao | Daniel Guedes | ||
Emiliano Ariel Rigoni | Joao Carlos | ||
Reinaldo | Rodriguinho | ||
Igor Vinicius | Marquinhos | ||
Thiago | Kelvin Osorio | ||
Caio Matheus | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Sao Paulo
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Cuiaba
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 22 | 9 | 5 | 50 | 75 | T T B T H | |
| 2 | 36 | 21 | 7 | 8 | 28 | 70 | B B H H B | |
| 3 | 36 | 19 | 12 | 5 | 27 | 69 | T H H T H | |
| 4 | 36 | 17 | 12 | 7 | 22 | 63 | B T H T B | |
| 5 | 36 | 16 | 11 | 9 | 18 | 59 | T H T T H | |
| 6 | 36 | 17 | 7 | 12 | 8 | 58 | T H T H T | |
| 7 | 36 | 16 | 9 | 11 | 4 | 57 | B H B T H | |
| 8 | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | H B B T B | |
| 9 | 36 | 12 | 10 | 14 | -4 | 46 | B B T B H | |
| 10 | 36 | 12 | 10 | 14 | -6 | 46 | B H T B T | |
| 11 | 36 | 13 | 6 | 17 | 2 | 45 | B B B B T | |
| 12 | 36 | 13 | 6 | 17 | -14 | 45 | T T T B B | |
| 13 | 36 | 11 | 12 | 13 | -3 | 45 | T H B H B | |
| 14 | 36 | 11 | 10 | 15 | -3 | 43 | H T B B H | |
| 15 | 36 | 10 | 12 | 14 | -14 | 42 | T H H T T | |
| 16 | 36 | 10 | 11 | 15 | -11 | 41 | B T H H T | |
| 17 | 36 | 10 | 11 | 15 | -12 | 41 | B H T H B | |
| 18 | 36 | 10 | 10 | 16 | -14 | 40 | H H T T T | |
| 19 | 36 | 9 | 7 | 20 | -31 | 34 | T T H B H | |
| 20 | 36 | 2 | 11 | 23 | -41 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch