Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sabino (Thay: Rafael Toloi) 31 | |
![]() Dieguinho 37 | |
![]() Lucas Moura (Thay: Alan Franco) 46 | |
![]() Pedro Henrique (Thay: Paulo Baya) 46 | |
![]() Lourenco 52 | |
![]() Pedro Henrique 56 | |
![]() Lucca Marques (Thay: Ferreira) 63 | |
![]() Mailton (Thay: Rodriguinho) 70 | |
![]() Juan Dinenno (Thay: Cedric Soares) 70 | |
![]() Vinicius Zanocelo (Thay: Dieguinho) 72 | |
![]() Fernando Sobral (Thay: Lourenco) 72 | |
![]() Robert Arboleda 82 | |
![]() Guilherme Luiz (Thay: Antonio Galeano) 85 | |
![]() Guilherme Luiz 87 | |
![]() Vina (Thay: Pedro Raul) 90 | |
![]() Juan Dinenno 90+4' |
Thống kê trận đấu Sao Paulo vs Ceara


Diễn biến Sao Paulo vs Ceara

Thẻ vàng cho Juan Dinenno.
Pedro Raul rời sân và được thay thế bởi Vina.

Thẻ vàng cho Guilherme Luiz.
Antonio Galeano rời sân và được thay thế bởi Guilherme Luiz.

Thẻ vàng cho Robert Arboleda.
Lourenco rời sân và được thay thế bởi Fernando Sobral.
Dieguinho rời sân và được thay thế bởi Vinicius Zanocelo.
Cedric Soares rời sân và được thay thế bởi Juan Dinenno.
Rodriguinho rời sân và được thay thế bởi Mailton.
Ferreira rời sân và được thay thế bởi Lucca Marques.

V À A A O O O - Pedro Henrique đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Lourenco.
Paulo Baya rời sân và được thay thế bởi Pedro Henrique.
Alan Franco rời sân và được thay thế bởi Lucas Moura.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Dieguinho.
Bruno Arleu de Araujo ra hiệu cho Sao Paulo được hưởng quả đá phạt.
Sao Paulo có một quả ném biên nguy hiểm.
Bruno Arleu de Araujo ra hiệu cho Sao Paulo được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Ceara.
Đội hình xuất phát Sao Paulo vs Ceara
Sao Paulo (3-5-2): Rafael (23), Rafael Toloi (2), Robert Arboleda (5), Alan Franco (28), Cédric Soares (6), Alisson (25), Damián Bobadilla (21), Enzo Diaz (13), Luciano Neves (10), Ferreira (11)
Ceara (4-3-3): Bruno (94), Fabiano (70), Marcos Victor (44), Willian Machado (23), Matheus Bahia (79), Richardson (26), Dieguinho (20), Lourenco (97), Antonio Galeano (27), Pedro Raul (9), Paulo Baya (17)


Thay người | |||
31’ | Rafael Toloi Sabino | 46’ | Paulo Baya Pedro Henrique |
46’ | Alan Franco Lucas Moura | 72’ | Dieguinho Vinicius Zanocelo |
63’ | Ferreira Lucca Marques | 72’ | Lourenco Fernando Sobral |
70’ | Cedric Soares Juan Dinenno | 85’ | Antonio Galeano Guilherme Luiz |
70’ | Rodriguinho Mailton | 90’ | Pedro Raul Vina |
Cầu thủ dự bị | |||
Young | Richard | ||
Lucas Moura | Rafael Ramos | ||
Gonzalo Tapia | Marllon | ||
Luiz Gustavo | Pedro Henrique | ||
Wendell | Lucas Mugni | ||
Juan Dinenno | Vinicius Zanocelo | ||
Mailton | Vina | ||
Pablo Maia | Nicolas | ||
Sabino | Eder | ||
Felipe Negrucci | Rodriguinho | ||
Lucca Marques | Guilherme Luiz | ||
Emiliano Rigoni | Fernando Sobral |
Nhận định Sao Paulo vs Ceara
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sao Paulo
Thành tích gần đây Ceara
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 24 | 58 | T B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -5 | 36 | H B H H T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại