Thẻ vàng cho Felipe Roman.
![]() Andre (Kiến tạo: Alan Franco) 3 | |
![]() Cedric Soares 18 | |
![]() Edwin Cardona 18 | |
![]() Juan Zapata 50 | |
![]() Mateus Uribe (Thay: Juan Zapata) 56 | |
![]() Lucas Moura (Thay: Rodriguinho) 60 | |
![]() (Pen) Alfredo Morelos 70 | |
![]() Nahuel Ferraresi 70 | |
![]() Edwin Cardona 70 | |
![]() Edwin Cardona 73 | |
![]() Nahuel Ferraresi 74 | |
![]() Ferreira (Thay: Andre) 74 | |
![]() Alan Franco 78 | |
![]() Juan Bauza (Thay: Marlos Moreno) 88 | |
![]() Henrique Carmo (Thay: Alan Franco) 88 | |
![]() Jorman Campuzano 90+7' | |
![]() Felipe Roman 90+8' |
Thống kê trận đấu Sao Paulo vs Atletico Nacional


Diễn biến Sao Paulo vs Atletico Nacional


Thẻ vàng cho Jorman Campuzano.
Alan Franco rời sân và được thay thế bởi Henrique Carmo.
Marlos Moreno rời sân và được thay thế bởi Juan Bauza.

Thẻ vàng cho Alan Franco.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Andre rời sân và được thay thế bởi Ferreira.

Thẻ vàng cho Nahuel Ferraresi.

THẺ ĐỎ! - Edwin Cardona nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Edwin Cardona nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

Thẻ vàng cho Nahuel Ferraresi.

V À A A O O O O - Alfredo Morelos từ Atletico Nacional đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Rodriguinho rời sân và được thay thế bởi Lucas Moura.
Juan Zapata rời sân và được thay thế bởi Mateus Uribe.

Thẻ vàng cho Juan Zapata.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Edwin Cardona.

Thẻ vàng cho Cedric Soares.
Alan Franco đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Andre đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Sao Paulo vs Atletico Nacional
Sao Paulo (3-5-2): Rafael (23), Nahuel Ferraresi (32), Alan Franco (28), Sabino (35), Cédric Soares (6), Damián Bobadilla (21), Marcos Antonio (20), Rodriguinho (15), Enzo Diaz (13), Luciano Neves (10), Andre Silva (17)
Atletico Nacional (4-2-3-1): David Ospina (1), Felipe Roman (6), Juan Arias (23), William Tesillo (16), Camilo Candido (13), Juan Zapata (80), Jorman Campuzano (21), Marino Hinestroza (18), Edwin Cardona (10), Marlos Moreno (7), Alfredo Morelos (9)


Thay người | |||
60’ | Rodriguinho Lucas Moura | 56’ | Juan Zapata Mateus Uribe |
74’ | Andre Ferreira | 88’ | Marlos Moreno Juan Bauza |
88’ | Alan Franco Henrique Carmo |
Cầu thủ dự bị | |||
Young | Harlen Castillo | ||
Lucas Moura | Andres Sarmiento | ||
Ferreira | Mateus Uribe | ||
Maik Gomes | Luis Landazuri | ||
Henrique Carmo | Facundo Batista | ||
Felipe Negrucci | Royer Caicedo | ||
Pablo Maia | Joan Castro | ||
Gonzalo Tapia | Andres Salazar Osorio | ||
Patryck | Juan Bauza | ||
Luan | Elkin Rivero | ||
Juan Dinenno | Simon Garcia | ||
Nicolas | Juan Rengifo |
Nhận định Sao Paulo vs Atletico Nacional
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sao Paulo
Thành tích gần đây Atletico Nacional
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại