Ze Rafael rời sân và được thay thế bởi Gabriel Bontempo.
![]() (Pen) Matheuzinho 41 | |
![]() Edu 45+1' | |
![]() Gonzalo Escobar 45+4' | |
![]() Renzo Lopez 45+5' | |
![]() Neris (Thay: Edu) 46 | |
![]() Souza (Thay: Gonzalo Escobar) 46 | |
![]() Raul Caceres 57 | |
![]() Willian (Thay: Gabriel Baralhas) 64 | |
![]() Lucas Braga (Thay: Matheuzinho) 64 | |
![]() Robinho Junior (Thay: Alvaro Barreal) 69 | |
![]() Victor Hugo (Thay: Willian Arao) 69 | |
![]() Osvaldo (Thay: Aitor Cantalapiedra) 76 | |
![]() Willian 78 | |
![]() Carlinhos (Thay: Renzo Lopez) 78 | |
![]() Tiquinho Soares (Thay: Guilherme Augusto) 79 | |
![]() Ze Rafael 83 | |
![]() Gabriel Bontempo (Thay: Ze Rafael) 85 |
Thống kê trận đấu Santos FC vs Vitoria


Diễn biến Santos FC vs Vitoria

Thẻ vàng cho Ze Rafael.
Guilherme Augusto rời sân và được thay thế bởi Tiquinho Soares.
Renzo Lopez rời sân và được thay thế bởi Carlinhos.

Thẻ vàng cho Willian.
Aitor Cantalapiedra rời sân và được thay thế bởi Osvaldo.
Willian Arao rời sân và được thay thế bởi Victor Hugo.
Alvaro Barreal rời sân và được thay thế bởi Robinho Junior.
Matheuzinho rời sân và được thay thế bởi Lucas Braga.
Gabriel Baralhas rời sân và được thay thế bởi Willian.

Thẻ vàng cho Raul Caceres.
Gonzalo Escobar rời sân và được thay thế bởi Souza.
Edu rời sân và được thay thế bởi Neris.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Renzo Lopez.

Thẻ vàng cho Gonzalo Escobar.

Thẻ vàng cho Edu.

V À A A A O O O - Matheuzinho từ Vitoria đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Rafael Rodrigo Klein chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Renzo Lopez của Vitoria vẫn đang nằm sân.
Rafael Rodrigo Klein ra hiệu cho một quả đá phạt cho Vitoria.
Đội hình xuất phát Santos FC vs Vitoria
Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Igor Vinicius (18), Adonis Frias (98), Luan Peres (14), Gonzalo Escobar (31), Willian Arao (15), Ze Rafael (6), Alvaro Barreal (22), Benjamin Rollheiser (32), Guilherme (11), Lautaro Diaz (19)
Vitoria (5-4-1): Lucas Arcanjo (1), Raul Caceres (27), Edu (43), Lucas Halter (5), Ze Marcos (3), Ramon (13), Matheuzinho (10), Ronald (8), Baralhas (44), Aitor Cantalapiedra (17), Renzo Lopez (31)


Thay người | |||
46’ | Gonzalo Escobar Souza | 46’ | Edu Neris |
69’ | Willian Arao Victor Hugo | 64’ | Matheuzinho Lucas Braga |
69’ | Alvaro Barreal Robinho Junior | 64’ | Gabriel Baralhas Willian |
79’ | Guilherme Augusto Tiquinho Soares | 76’ | Aitor Cantalapiedra Osvaldo |
85’ | Ze Rafael Gabriel Morais Silva Bontempo | 78’ | Renzo Lopez Carlinhos |
Cầu thủ dự bị | |||
Diogenes | Thiago | ||
Mayke | Paulo | ||
Joao Basso | Maykon Jesus | ||
Alexis Duarte | Pepe | ||
Souza | Ricardo Ryller | ||
Victor Hugo | Andrei | ||
Gabriel Morais Silva Bontempo | Lucas Braga | ||
Robinho Junior | Kike Saverio | ||
Thaciano | Osvaldo | ||
Gustavo Caballero | Neris | ||
Billal Brahimi | Willian | ||
Tiquinho Soares | Carlinhos |
Nhận định Santos FC vs Vitoria
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Santos FC
Thành tích gần đây Vitoria
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 19 | 4 | 5 | 27 | 61 | T T T T B |
2 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 41 | 61 | T H B T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 21 | 56 | B H H H T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 10 | 5 | 20 | 52 | H B T T T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 13 | 46 | B T B B T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 7 | 46 | T B T B T |
7 | ![]() | 28 | 12 | 5 | 11 | 0 | 41 | H T B T B |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 5 | 39 | T B T T T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -2 | 38 | B T B B B |
10 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -10 | 36 | H H T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -4 | 36 | B H T B T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -7 | 36 | T H B T B |
13 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | 0 | 35 | T B T H B |
14 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -6 | 35 | H H T B T |
15 | ![]() | 28 | 8 | 9 | 11 | -6 | 33 | H B T H B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -12 | 31 | H H B T B |
17 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -16 | 31 | B T B T T |
18 | ![]() | 29 | 7 | 5 | 17 | -30 | 26 | H B B B T |
19 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -18 | 24 | T B T B B |
20 | ![]() | 28 | 2 | 11 | 15 | -23 | 17 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại