Thứ Ba, 02/12/2025
Neymar (Kiến tạo: Guilherme Augusto)
26
(og) Lucas Kal
36
Lautaro Diaz (Thay: Tiquinho Soares)
46
Hyoran (Thay: Pablo)
46
Adriel (Thay: Lucas Kal)
46
Benjamin Rollheiser (Thay: Guilherme Augusto)
60
Ze Rafael (Thay: Willian Arao)
61
Adriel
65
Joao Schmidt (Kiến tạo: Neymar)
67
Igor Carius (Thay: Matheusinho)
75
Robinho Junior (Thay: Alvaro Barreal)
76
Aderlan (Thay: Matheus Alexandre)
76
Romarinho (Thay: Hyoran)
84
Aderlan
85
Gabriel Bontempo (Thay: Neymar)
90

Thống kê trận đấu Santos FC vs Sport Recife

số liệu thống kê
Santos FC
Santos FC
Sport Recife
Sport Recife
53 Kiểm soát bóng 47
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Santos FC vs Sport Recife

Tất cả (23)
90+6'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Neymar rời sân và được thay thế bởi Gabriel Bontempo.

85' Thẻ vàng cho Aderlan.

Thẻ vàng cho Aderlan.

84'

Hyoran rời sân và được thay thế bởi Romarinho.

76'

Matheus Alexandre rời sân và được thay thế bởi Aderlan.

76'

Alvaro Barreal rời sân và được thay thế bởi Robinho Junior.

75'

Matheusinho rời sân và được thay thế bởi Igor Carius.

67'

Neymar đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

67' V À A A O O O - Joao Schmidt đã ghi bàn!

V À A A O O O - Joao Schmidt đã ghi bàn!

65' Thẻ vàng cho Adriel.

Thẻ vàng cho Adriel.

61'

Willian Arao rời sân và được thay thế bởi Ze Rafael.

60'

Guilherme Augusto rời sân và được thay thế bởi Benjamin Rollheiser.

46'

Lucas Kal rời sân và được thay thế bởi Adriel.

46'

Pablo rời sân và được thay thế bởi Hyoran.

46'

Tiquinho Soares rời sân và được thay thế bởi Lautaro Diaz.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi nghỉ giữa hiệp.

36' G O O O O A A A L - Lucas Kal đã đưa bóng vào lưới nhà!

G O O O O A A A L - Lucas Kal đã đưa bóng vào lưới nhà!

36' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

26'

Guilherme Augusto đã kiến tạo cho bàn thắng.

26' V À A A O O O - Neymar đã ghi bàn!

V À A A O O O - Neymar đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Santos FC vs Sport Recife

Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Igor Vinicius (18), Adonis Frias (98), Ze Ivaldo (27), Souza (33), Willian Arao (15), Joao Schmidt (5), Alvaro Barreal (22), Neymar (10), Guilherme (11), Tiquinho Soares (9)

Sport Recife (4-3-3): Gabriel (1), Matheus Alexandre (33), Rafael Thyere (15), Ramon (40), Luan Candido (36), Christian Rivera (14), Lucas Kal (21), Lucas Lima (10), Matheusinho (17), Pablo (92), Leo Pereira (38)

Santos FC
Santos FC
4-2-3-1
77
Gabriel Brazao
18
Igor Vinicius
98
Adonis Frias
27
Ze Ivaldo
33
Souza
15
Willian Arao
5
Joao Schmidt
22
Alvaro Barreal
10
Neymar
11
Guilherme
9
Tiquinho Soares
38
Leo Pereira
92
Pablo
17
Matheusinho
10
Lucas Lima
21
Lucas Kal
14
Christian Rivera
36
Luan Candido
40
Ramon
15
Rafael Thyere
33
Matheus Alexandre
1
Gabriel
Sport Recife
Sport Recife
4-3-3
Thay người
46’
Tiquinho Soares
Lautaro Diaz
46’
Lucas Kal
Adriel
60’
Guilherme Augusto
Benjamin Rollheiser
46’
Romarinho
Hyoran
61’
Willian Arao
Ze Rafael
75’
Matheusinho
Igor Carius
76’
Alvaro Barreal
Robinho Junior
76’
Matheus Alexandre
Aderlan
90’
Neymar
Gabriel Morais Silva Bontempo
84’
Hyoran
Romarinho
Cầu thủ dự bị
Diogenes
Caique Franca
Mayke
Aderlan
Luan Peres
Joao Silva
Vinicius Rodrigues Lira
Igor Carius
Tomás Rincón
Adriel
Gabriel Morais Silva Bontempo
Sergio Oliveira
Ze Rafael
Hyoran
Victor Hugo
Romarinho
Benjamin Rollheiser
Chrystian Barletta
Robinho Junior
Goncalo Paciencia
Gustavo Caballero
Juan Ramirez
Lautaro Diaz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
01/07 - 2021
18/10 - 2021
Hạng 2 Brazil
03/08 - 2024
25/11 - 2024
VĐQG Brazil
27/07 - 2025
29/11 - 2025

Thành tích gần đây Santos FC

VĐQG Brazil
29/11 - 2025
25/11 - 2025
20/11 - 2025
16/11 - 2025
10/11 - 2025
07/11 - 2025
02/11 - 2025
27/10 - 2025
21/10 - 2025
16/10 - 2025

Thành tích gần đây Sport Recife

VĐQG Brazil
29/11 - 2025
24/11 - 2025
19/11 - 2025
16/11 - 2025
09/11 - 2025
06/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
20/10 - 2025
16/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FlamengoFlamengo3622955075T T B T H
2PalmeirasPalmeiras3621782870B B H H B
3CruzeiroCruzeiro36191252769T H H T H
4MirassolMirassol36171272263B T H T B
5Botafogo FRBotafogo FR36161191859T H T T H
6FluminenseFluminense3617712858T H T H T
7BahiaBahia3616911457B H B T H
8Sao PauloSao Paulo3613914-648H B B T B
9CorinthiansCorinthians36121014-446B B T B H
10GremioGremio36121014-646B H T B T
11Vasco da GamaVasco da Gama3613617245B B B B T
12RB BragantinoRB Bragantino3613617-1445T T T B B
13Atletico MGAtletico MG36111213-345T H B H B
14CearaCeara36111015-343H T B B H
15VitoriaVitoria36101214-1442T H H T T
16Santos FCSantos FC36101115-1141B T H H T
17InternacionalInternacional36101115-1241B H T H B
18FortalezaFortaleza36101016-1440H H T T T
19JuventudeJuventude369720-3134T T H B H
20Sport RecifeSport Recife3621123-4117B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow