![]() Giuliano 3 | |
![]() (Pen) Gabriel 7 | |
![]() Willian Bigode 13 | |
![]() Hayner (Thay: Joao Pedro Chermont) 61 | |
![]() Ignacio Laquintana (Thay: Willian) 61 | |
![]() Iury Castilho (Thay: Neto Moura) 65 | |
![]() Ze Mario (Thay: Zeca) 66 | |
![]() Dellatorre 73 | |
![]() Alison (Thay: Sandry) 74 | |
![]() Leo Gamalho (Thay: Fernandinho) 75 | |
![]() Chico Kim (Thay: Negueba) 75 | |
![]() Romulo Otero (Thay: Guilherme) 82 | |
![]() Julio Furch (Thay: Wendel) 82 | |
![]() Luan Peres 84 | |
![]() Luiz Otavio (Thay: Lucas Ramon) 90 | |
![]() Jair Cunha (Thay: Giuliano) 90 | |
![]() Diego Pituca 90+2' |
Thống kê trận đấu Santos FC vs Mirassol
số liệu thống kê

Santos FC

Mirassol
39 Kiểm soát bóng 61
15 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 28
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
6 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santos FC vs Mirassol
Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Joao Pedro Chermont (44), Luan Peres (14), Gil (4), Gonzalo Escobar (31), Sandry (23), Diego Pituca (21), Giuliano (20), Willian (27), Guilherme (11), Wendel (19)
Mirassol (4-3-3): Alex Muralha (23), Lucas Ramon (19), Lucas Gazal (3), Zeca (37), Joao Victor (34), Danielzinho (8), Neto Moura (25), Gabriel Santana (27), Negueba (11), Dellatorre (49), Fernandinho (7)

Santos FC
4-2-3-1
77
Gabriel Brazao
44
Joao Pedro Chermont
14
Luan Peres
4
Gil
31
Gonzalo Escobar
23
Sandry
21
Diego Pituca
20
Giuliano
27
Willian
11
Guilherme
19
Wendel
7
Fernandinho
49
Dellatorre
11
Negueba
27
Gabriel Santana
25
Neto Moura
8
Danielzinho
34
Joao Victor
37
Zeca
3
Lucas Gazal
19
Lucas Ramon
23
Alex Muralha

Mirassol
4-3-3
Thay người | |||
61’ | Joao Pedro Chermont Hayner | 65’ | Neto Moura Iury Castilho |
61’ | Willian Ignacio Laquintana | 66’ | Zeca Ze Mario |
74’ | Sandry Alison | 75’ | Negueba Chico |
82’ | Guilherme Romulo Otero | 75’ | Fernandinho Leo Gamalho |
82’ | Wendel Julio Furch | 90’ | Lucas Ramon Luiz Otavio |
90’ | Giuliano Jair Cunha |
Cầu thủ dự bị | |||
Diogenes | Vanderlei | ||
Jair Cunha | Alex Silva | ||
Joao Basso | Luiz Otavio | ||
Alison | Ze Mario | ||
Hayner | Bruno Matias dos Santos | ||
Souza | Chico | ||
Sergio Ricardo Dos Santos Junior | Cristian Renato | ||
Patrick | Iury Castilho | ||
Ignacio Laquintana | Leo Gamalho | ||
Pedro Gabriel | |||
Romulo Otero | |||
Julio Furch |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Brazil Paulista A1
Thành tích gần đây Santos FC
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Mirassol
VĐQG Brazil
Brazil Paulista A1
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | B T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 3 | 16 | T T T B T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 6 | 16 | T H T T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | B H H H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | H B T T T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T T B H H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T B H T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H T H B B |
11 | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 | H B T H H | |
12 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 1 | 11 | H H T H H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B H B |
14 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B H B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -7 | 6 | B T B T B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | 0 | 6 | H H B H B |
17 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | H B T H H |
18 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B B T B B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -5 | 4 | H H B H H |
20 | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại