Thứ Ba, 14/10/2025
Marcos Paulo
6
Wilker Angel
22
Gabriel Bontempo
29
Benjamin Rollheiser
34
Neymar
37
Alvaro Barreal
40
Marcelo Hermes
45+1'
Mayke (Thay: Benjamin Rollheiser)
46
Neymar
52
Caique
52
Gustavo Caballero (Thay: Igor Vinicius)
64
Bill (Thay: Gilberto)
65
Emerson Batalla (Thay: Gabriel Veron)
65
Ze Rafael (Thay: Joao Schmidt)
73
Luca Meirelles (Thay: Tiquinho Soares)
73
Abner (Thay: Wilker Angel)
75
(Pen) Neymar
80
Marlon Santos Teodoro (Thay: Enio)
83
Daniel Giraldo (Thay: Caique)
83
Gonzalo Escobar (Thay: Alvaro Barreal)
85
Daniel Giraldo (Thay: Caique)
89

Thống kê trận đấu Santos FC vs Juventude

số liệu thống kê
Santos FC
Santos FC
Juventude
Juventude
50 Kiểm soát bóng 51
18 Phạm lỗi 17
14 Ném biên 16
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 10
7 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Santos FC vs Juventude

Tất cả (33)
90+5'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

89'

Caique rời sân và được thay thế bởi Daniel Giraldo.

85'

Alvaro Barreal rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Escobar.

83'

Caique rời sân và được thay thế bởi Daniel Giraldo.

83'

Enio rời sân và được thay thế bởi Marlon Santos Teodoro.

80' V À A A O O O - Neymar từ Santos FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Neymar từ Santos FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

75'

Wilker Angel rời sân và được thay thế bởi Abner.

73'

Tiquinho Soares rời sân và được thay thế bởi Luca Meirelles.

73'

Joao Schmidt rời sân và được thay thế bởi Ze Rafael.

65'

Gabriel Veron rời sân và được thay thế bởi Emerson Batalla.

65'

Gilberto rời sân và được thay thế bởi Bill.

64'

Igor Vinicius rời sân và được thay thế bởi Gustavo Caballero.

52' Thẻ vàng cho Caique.

Thẻ vàng cho Caique.

52' Thẻ vàng cho Neymar.

Thẻ vàng cho Neymar.

46'

Benjamin Rollheiser rời sân và được thay thế bởi Mayke.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1'

[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+1'

Marcelo Hermes đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+1' V À A A O O O - Wilker Angel đã ghi bàn!

V À A A O O O - Wilker Angel đã ghi bàn!

40' V À A A O O O - Alvaro Barreal đã ghi bàn!

V À A A O O O - Alvaro Barreal đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Santos FC vs Juventude

Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Igor Vinicius (18), Gil (4), Luan Peres (14), Souza (33), Joao Schmidt (5), Gabriel Morais Silva Bontempo (49), Benjamin Rollheiser (32), Neymar (10), Alvaro Barreal (22), Tiquinho Soares (9)

Juventude (4-3-3): Ruan Carneiro (21), Reginaldo (93), Wilker Ángel (4), Marcos Paulo (47), Marcelo Hermes (22), Caique (95), Jadson (16), Mandaca (44), Enio (97), Gilberto (9), Gabriel Veron (7)

Santos FC
Santos FC
4-2-3-1
77
Gabriel Brazao
18
Igor Vinicius
4
Gil
14
Luan Peres
33
Souza
5
Joao Schmidt
49
Gabriel Morais Silva Bontempo
32
Benjamin Rollheiser
10
Neymar
22
Alvaro Barreal
9
Tiquinho Soares
7
Gabriel Veron
9
Gilberto
97
Enio
44
Mandaca
16
Jadson
95
Caique
22
Marcelo Hermes
47
Marcos Paulo
4
Wilker Ángel
93
Reginaldo
21
Ruan Carneiro
Juventude
Juventude
4-3-3
Thay người
46’
Benjamin Rollheiser
Mayke
65’
Gabriel Veron
Emerson Batalla
64’
Igor Vinicius
Gustavo Caballero
65’
Gilberto
Bill
73’
Joao Schmidt
Ze Rafael
75’
Wilker Angel
Abner
73’
Tiquinho Soares
Luca Meirelles
83’
Caique
Daniel Giraldo
85’
Alvaro Barreal
Gonzalo Escobar
83’
Enio
Marlon Santos Teodoro
Cầu thủ dự bị
Joao Paulo
Gustavo
Gonzalo Escobar
Alan Ruschel
Luisao
Nata
Mayke
Cipriano
Diego Pituca
Abner
Gustavo Caballero
Peixoto
Hyan
Daniel Giraldo
Ze Rafael
Nene
Thaciano
Emerson Batalla
Deivid Washington
Marlon Santos Teodoro
Luca Meirelles
Matheus Babi
Robinho Junior
Bill

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
13/06 - 2021
27/09 - 2021
15/06 - 2022
11/10 - 2022
05/08 - 2025

Thành tích gần đây Santos FC

VĐQG Brazil
06/10 - 2025
H1: 1-0
02/10 - 2025
29/09 - 2025
22/09 - 2025
15/09 - 2025
01/09 - 2025
25/08 - 2025
H1: 1-0
18/08 - 2025
11/08 - 2025
05/08 - 2025

Thành tích gần đây Juventude

VĐQG Brazil
12/10 - 2025
06/10 - 2025
01/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
15/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 0-0
25/08 - 2025
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras2618442458T B T T T
2FlamengoFlamengo2616733755T H T H B
3CruzeiroCruzeiro2715752052T T B H H
4MirassolMirassol27121051546T B H B T
5Botafogo FRBotafogo FR2712781443T H B T B
6BahiaBahia261277443H B T B T
7FluminenseFluminense2611510138T T H T B
8Sao PauloSao Paulo271089338T B B T B
9RB BragantinoRB Bragantino2710611-536H B H H T
10CearaCeara269710234H H T B T
11Vasco da GamaVasco da Gama279612133H T T B T
12CorinthiansCorinthians278910-333T B B H T
13GremioGremio278910-533T H T H B
14Atletico MGAtletico MG268810-532B T H B T
15InternacionalInternacional268810-632B B H H T
16Santos FCSantos FC267712-1328H T H H B
17VitoriaVitoria2751012-1825B B B T B
18FortalezaFortaleza266614-1524T B T B T
19JuventudeJuventude276516-3023B H H B B
20Sport RecifeSport Recife2621014-2116T B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow