- Madson
52 - Lucas Barbosa (Thay: Bryan Angulo)
59 - Rwan Seco (Thay: Ricardo Goulart)
59 - Bruno Felipe (Thay: Leo Baptistao)
61 - Lucas Braga (Kiến tạo: Bruno Felipe)
65 - Rodrigo Fernandez
77 - Sandry Santos (Thay: Vinicius)
80 - Gabriel Pirani (Thay: Lucas Braga)
80
- Edenilson
22 - Bruno Mendez (Thay: Fabricio Bustos)
57 - Alexandre Zurawski (Thay: David)
57 - Taison (Thay: Alan Patrick)
66 - Mauricio (Thay: Edenilson)
66 - Bruno Mendez
71 - Rodrigo Dourado (Thay: Pedro Henrique)
73
Thống kê trận đấu Santos FC vs Internacional
số liệu thống kê
Santos FC
Internacional
51 Kiếm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
11 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santos FC vs Internacional
Santos FC (4-2-3-1): Joao Paulo (34), Madson (13), Maicon (33), Eduardo Gabriel (4), Lucas Pires (44), Rodrigo Fernandez Cedres (14), Vinicius (25), Leo Baptistao (92), Ricardo Goulart (10), Lucas Braga (30), Bryan Angulo (15)
Internacional (4-2-3-1): Daniel (1), Fabricio Bustos (16), Vitao (44), Gabriel Mercado (25), Rene (33), Edenilson (8), Gabriel (23), Pedro Henrique (28), Alan Patrick (10), Carlos De Pena (14), David (17)
Santos FC
4-2-3-1
34
Joao Paulo
13
Madson
33
Maicon
4
Eduardo Gabriel
44
Lucas Pires
14
Rodrigo Fernandez Cedres
25
Vinicius
92
Leo Baptistao
10
Ricardo Goulart
30
Lucas Braga
15
Bryan Angulo
17
David
14
Carlos De Pena
10
Alan Patrick
28
Pedro Henrique
23
Gabriel
8
Edenilson
33
Rene
25
Gabriel Mercado
44
Vitao
16
Fabricio Bustos
1
Daniel
Internacional
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Bryan Angulo Lucas Henrique Barbosa | 57’ | David Alexandre Zurawski |
59’ | Ricardo Goulart Rwan Seco | 57’ | Fabricio Bustos Bruno Mendez |
61’ | Leo Baptistao Bruno Felipe | 66’ | Edenilson Mauricio |
80’ | Vinicius Sandry Santos | 66’ | Alan Patrick Taison |
80’ | Lucas Braga Gabriel Cordeiro Pirani | 73’ | Pedro Henrique Rodrigo Dourado |
Cầu thủ dự bị | |||
Guilherme Camacho | Alexandre Zurawski | ||
Sandry Santos | Keiller | ||
Bruno Felipe | Mauricio | ||
Carlos Sanchez | Taison | ||
Gabriel Cordeiro Pirani | Lucas de Ramos Silveira | ||
Lucas Henrique Barbosa | Estevao | ||
Rwan Seco | Johnny | ||
John Victor | Bruno Mendez | ||
Felipe Jonatan | Kaique Rocha | ||
Luiz Felipe | Moises | ||
Emiliano Velazquez | Heitor | ||
Auro | Rodrigo Dourado |
Nhận định Santos FC vs Internacional
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Santos FC
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Internacional
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 9 | 7 | 1 | 1 | 7 | 22 | T B T T T |
2 | | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | H T B T H |
3 | | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | B T T T H |
4 | | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | T T T H B |
5 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | B H T H T |
6 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | T T T B T |
7 | | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | H B T B H |
8 | | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | T B T B T |
9 | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | T H T T H | |
10 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 12 | B T B T H |
11 | | 9 | 2 | 6 | 1 | 1 | 12 | T H H B T |
12 | 9 | 2 | 5 | 2 | 2 | 11 | H H B T H | |
13 | | 9 | 3 | 1 | 5 | -1 | 10 | H B B B T |
14 | | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H H T B |
15 | | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T B B H |
16 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H H B T B |
17 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | H H T H B |
18 | | 9 | 2 | 2 | 5 | -13 | 8 | H B B B H |
19 | | 9 | 1 | 2 | 6 | -4 | 5 | B B B H B |
20 | | 9 | 0 | 2 | 7 | -12 | 2 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại