Thứ Năm, 16/10/2025
Joao Schmidt
17
Alysson Edward
19
Dodi
36
Arthur
37
Tiquinho Soares (Thay: Joao Schmidt)
46
Alysson Edward
51
Edenilson
57
Francis Amuzu (Thay: Cristian Pavon)
58
Franco Cristaldo (Thay: Edenilson)
58
Alex Santana (Thay: Arthur)
64
Igor Vinicius (Thay: Mayke)
69
Tomas Rincon (Thay: Alvaro Barreal)
69
Gonzalo Escobar
72
Igor Vinicius
77
Robinho Junior (Thay: Benjamin Rollheiser)
78
Alexander Aravena (Thay: Alysson Edward)
79
Riquelme Freitas (Thay: Andre)
79
Alex Santana
82
Ze Rafael
82
Lautaro Diaz
89
Souza (Thay: Gonzalo Escobar)
89

Thống kê trận đấu Santos FC vs Gremio

số liệu thống kê
Santos FC
Santos FC
Gremio
Gremio
62 Kiểm soát bóng 38
20 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
2 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Santos FC vs Gremio

Tất cả (42)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Gonzalo Escobar rời sân và được thay thế bởi Souza.

89' V À A A O O O - Lautaro Diaz đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lautaro Diaz đã ghi bàn!

82' Thẻ vàng cho Ze Rafael.

Thẻ vàng cho Ze Rafael.

82' Thẻ vàng cho Alex Santana.

Thẻ vàng cho Alex Santana.

79'

Andre rời sân và được thay thế bởi Riquelme Freitas.

79'

Alysson Edward rời sân và được thay thế bởi Alexander Aravena.

78'

Benjamin Rollheiser rời sân và được thay thế bởi Robinho Junior.

77' Thẻ vàng cho Igor Vinicius.

Thẻ vàng cho Igor Vinicius.

72' Thẻ vàng cho Gonzalo Escobar.

Thẻ vàng cho Gonzalo Escobar.

69'

Alvaro Barreal rời sân và được thay thế bởi Tomas Rincon.

69'

Mayke rời sân và được thay thế bởi Igor Vinicius.

64'

Arthur rời sân và được thay thế bởi Alex Santana.

58'

Edenilson rời sân và được thay thế bởi Franco Cristaldo.

58'

Cristian Pavon rời sân và được thay thế bởi Francis Amuzu.

57' V À A A A O O O - Edenilson đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Edenilson đã ghi bàn!

51' Thẻ vàng cho Alysson Edward.

Thẻ vàng cho Alysson Edward.

46'

Joao Schmidt rời sân và được thay thế bởi Tiquinho Soares.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37' Thẻ vàng cho Arthur.

Thẻ vàng cho Arthur.

Đội hình xuất phát Santos FC vs Gremio

Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Mayke (2), Alexis Duarte (23), Luan Peres (14), Gonzalo Escobar (31), Joao Schmidt (5), Ze Rafael (6), Alvaro Barreal (22), Benjamin Rollheiser (32), Guilherme (11), Lautaro Diaz (19)

Gremio (4-2-3-1): Gabriel Grando (12), Gustavo Martins (53), Erick Noriega (19), Wagner Leonardo (3), Marlon (23), Dodi (17), Arthur Melo (29), Alysson Edward (47), Edenilson (8), Cristian Pavon (7), Andre (77)

Santos FC
Santos FC
4-2-3-1
77
Gabriel Brazao
2
Mayke
23
Alexis Duarte
14
Luan Peres
31
Gonzalo Escobar
5
Joao Schmidt
6
Ze Rafael
22
Alvaro Barreal
32
Benjamin Rollheiser
11
Guilherme
19
Lautaro Diaz
77
Andre
7
Cristian Pavon
8
Edenilson
47
Alysson Edward
29
Arthur Melo
17
Dodi
23
Marlon
3
Wagner Leonardo
19
Erick Noriega
53
Gustavo Martins
12
Gabriel Grando
Gremio
Gremio
4-2-3-1
Thay người
46’
Joao Schmidt
Tiquinho Soares
58’
Edenilson
Franco Cristaldo
69’
Mayke
Igor Vinicius
58’
Cristian Pavon
Francis Amuzu
69’
Alvaro Barreal
Tomás Rincón
64’
Arthur
Alex Santana
78’
Benjamin Rollheiser
Robinho Junior
79’
Andre
Riquelme Freitas
89’
Gonzalo Escobar
Souza
79’
Alysson Edward
Alexander Aravena
Cầu thủ dự bị
Diogenes
Jorge
Igor Vinicius
Joao Lucas
Adonis Frias
Jemerson
Souza
Walter Kannemann
Tomás Rincón
Lucas Esteves
Willian Arao
Camilo
Hyan
Alex Santana
Thaciano
Riquelme Freitas
Billal Brahimi
Franco Cristaldo
Robinho Junior
Gabriel Mec
Gustavo Caballero
Francis Amuzu
Tiquinho Soares
Alexander Aravena

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
25/06 - 2021
11/10 - 2021
17/04 - 2023
21/08 - 2023
05/05 - 2025
02/10 - 2025

Thành tích gần đây Santos FC

VĐQG Brazil
06/10 - 2025
H1: 1-0
02/10 - 2025
29/09 - 2025
22/09 - 2025
15/09 - 2025
01/09 - 2025
25/08 - 2025
H1: 1-0
18/08 - 2025
11/08 - 2025
05/08 - 2025

Thành tích gần đây Gremio

VĐQG Brazil
05/10 - 2025
02/10 - 2025
28/09 - 2025
H1: 1-0
25/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 0-1
01/09 - 2025
H1: 0-0
24/08 - 2025
H1: 0-0
18/08 - 2025
11/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras2618442458T B T T T
2FlamengoFlamengo2616733755T H T H B
3CruzeiroCruzeiro2715752052T T B H H
4MirassolMirassol27121051546T B H B T
5Botafogo FRBotafogo FR2712781443T H B T B
6BahiaBahia261277443H B T B T
7FluminenseFluminense2611510138T T H T B
8Sao PauloSao Paulo271089338T B B T B
9RB BragantinoRB Bragantino2710611-536H B H H T
10CearaCeara269710234H H T B T
11Vasco da GamaVasco da Gama279612133H T T B T
12CorinthiansCorinthians278910-333T B B H T
13GremioGremio278910-533T H T H B
14Atletico MGAtletico MG268810-532B T H B T
15InternacionalInternacional268810-632B B H H T
16Santos FCSantos FC267712-1328H T H H B
17VitoriaVitoria2751012-1825B B B T B
18FortalezaFortaleza266614-1524T B T B T
19JuventudeJuventude276516-3023B H H B B
20Sport RecifeSport Recife2621014-2116T B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow