Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Joao Schmidt 17 | |
![]() Alysson Edward 19 | |
![]() Dodi 36 | |
![]() Arthur 37 | |
![]() Tiquinho Soares (Thay: Joao Schmidt) 46 | |
![]() Alysson Edward 51 | |
![]() Edenilson 57 | |
![]() Francis Amuzu (Thay: Cristian Pavon) 58 | |
![]() Franco Cristaldo (Thay: Edenilson) 58 | |
![]() Alex Santana (Thay: Arthur) 64 | |
![]() Igor Vinicius (Thay: Mayke) 69 | |
![]() Tomas Rincon (Thay: Alvaro Barreal) 69 | |
![]() Gonzalo Escobar 72 | |
![]() Igor Vinicius 77 | |
![]() Robinho Junior (Thay: Benjamin Rollheiser) 78 | |
![]() Alexander Aravena (Thay: Alysson Edward) 79 | |
![]() Riquelme Freitas (Thay: Andre) 79 | |
![]() Alex Santana 82 | |
![]() Ze Rafael 82 | |
![]() Lautaro Diaz 89 | |
![]() Souza (Thay: Gonzalo Escobar) 89 |
Thống kê trận đấu Santos FC vs Gremio


Diễn biến Santos FC vs Gremio
Gonzalo Escobar rời sân và được thay thế bởi Souza.

V À A A O O O - Lautaro Diaz đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ze Rafael.

Thẻ vàng cho Alex Santana.
Andre rời sân và được thay thế bởi Riquelme Freitas.
Alysson Edward rời sân và được thay thế bởi Alexander Aravena.
Benjamin Rollheiser rời sân và được thay thế bởi Robinho Junior.

Thẻ vàng cho Igor Vinicius.

Thẻ vàng cho Gonzalo Escobar.
Alvaro Barreal rời sân và được thay thế bởi Tomas Rincon.
Mayke rời sân và được thay thế bởi Igor Vinicius.
Arthur rời sân và được thay thế bởi Alex Santana.
Edenilson rời sân và được thay thế bởi Franco Cristaldo.
Cristian Pavon rời sân và được thay thế bởi Francis Amuzu.

V À A A A O O O - Edenilson đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Alysson Edward.
Joao Schmidt rời sân và được thay thế bởi Tiquinho Soares.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Arthur.
Đội hình xuất phát Santos FC vs Gremio
Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Mayke (2), Alexis Duarte (23), Luan Peres (14), Gonzalo Escobar (31), Joao Schmidt (5), Ze Rafael (6), Alvaro Barreal (22), Benjamin Rollheiser (32), Guilherme (11), Lautaro Diaz (19)
Gremio (4-2-3-1): Gabriel Grando (12), Gustavo Martins (53), Erick Noriega (19), Wagner Leonardo (3), Marlon (23), Dodi (17), Arthur Melo (29), Alysson Edward (47), Edenilson (8), Cristian Pavon (7), Andre (77)


Thay người | |||
46’ | Joao Schmidt Tiquinho Soares | 58’ | Edenilson Franco Cristaldo |
69’ | Mayke Igor Vinicius | 58’ | Cristian Pavon Francis Amuzu |
69’ | Alvaro Barreal Tomás Rincón | 64’ | Arthur Alex Santana |
78’ | Benjamin Rollheiser Robinho Junior | 79’ | Andre Riquelme Freitas |
89’ | Gonzalo Escobar Souza | 79’ | Alysson Edward Alexander Aravena |
Cầu thủ dự bị | |||
Diogenes | Jorge | ||
Igor Vinicius | Joao Lucas | ||
Adonis Frias | Jemerson | ||
Souza | Walter Kannemann | ||
Tomás Rincón | Lucas Esteves | ||
Willian Arao | Camilo | ||
Hyan | Alex Santana | ||
Thaciano | Riquelme Freitas | ||
Billal Brahimi | Franco Cristaldo | ||
Robinho Junior | Gabriel Mec | ||
Gustavo Caballero | Francis Amuzu | ||
Tiquinho Soares | Alexander Aravena |
Nhận định Santos FC vs Gremio
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Santos FC
Thành tích gần đây Gremio
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 24 | 58 | T B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -5 | 36 | H B H H T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại