Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Santiago Moreno 30 | |
![]() Martinelli 45 | |
![]() Joao Schmidt (Thay: Tomas Rincon) 62 | |
![]() Deivid Washington (Thay: Gustavo Caballero) 62 | |
![]() Ganso (Thay: Luciano Acosta) 64 | |
![]() Yeferson Soteldo (Thay: Santiago Moreno) 64 | |
![]() Gonzalo Escobar 73 | |
![]() Otavio (Thay: Martinelli) 74 | |
![]() Thiago Santos (Thay: Hercules) 74 | |
![]() Igor Vinicius (Thay: Mayke) 75 | |
![]() Tiquinho Soares (Thay: Guilherme Augusto) 75 | |
![]() Benjamin Rollheiser 82 | |
![]() Alvaro Barreal (Thay: Benjamin Rollheiser) 85 | |
![]() Kevin Serna 86 | |
![]() Igor Rabello (Thay: German Cano) 88 | |
![]() Thiago Santos 90+3' | |
![]() Neymar 90+4' | |
![]() Tiquinho Soares 90+5' |
Thống kê trận đấu Santos FC vs Fluminense


Diễn biến Santos FC vs Fluminense

V À A A O O O Santos FC ghi bàn.

V À A A O O O - Tiquinho Soares đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Neymar.

Thẻ vàng cho Thiago Santos.
German Cano rời sân và được thay thế bởi Igor Rabello.

Thẻ vàng cho Kevin Serna.
Benjamin Rollheiser rời sân và được thay thế bởi Alvaro Barreal.

Thẻ vàng cho Benjamin Rollheiser.
Guilherme Augusto rời sân và được thay thế bởi Tiquinho Soares.
Mayke rời sân và được thay thế bởi Igor Vinicius.
Hercules rời sân và được thay thế bởi Thiago Santos.
Martinelli rời sân và được thay thế bởi Otavio.

Thẻ vàng cho Gonzalo Escobar.
Santiago Moreno rời sân và được thay thế bởi Yeferson Soteldo.
Luciano Acosta rời sân và được thay thế bởi Ganso.
Tomas Rincon rời sân và được thay thế bởi Joao Schmidt.
Gustavo Caballero rời sân và được thay thế bởi Deivid Washington.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Martinelli.
Đội hình xuất phát Santos FC vs Fluminense
Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Mayke (2), Luan Peres (14), Ze Ivaldo (27), Gonzalo Escobar (31), Tomás Rincón (8), Ze Rafael (6), Benjamin Rollheiser (32), Neymar (10), Gustavo Caballero (17), Guilherme (11)
Fluminense (4-2-3-1): Fábio (1), Guga (23), Thiago Silva (3), Juan Freytes (22), Rene (6), Hercules (35), Matheus Martinelli (8), Santiago Moreno (30), Luciano Acosta (32), Kevin Serna (90), German Cano (14)


Thay người | |||
62’ | Tomas Rincon Joao Schmidt | 64’ | Santiago Moreno Yeferson Soteldo |
62’ | Gustavo Caballero Deivid Washington | 64’ | Luciano Acosta Ganso |
75’ | Guilherme Augusto Tiquinho Soares | 74’ | Hercules Thiago Santos |
75’ | Mayke Igor Vinicius | 74’ | Martinelli Otavio |
85’ | Benjamin Rollheiser Alvaro Barreal | 88’ | German Cano Igor Rabello |
Cầu thủ dự bị | |||
Diogenes | Marcelo Pitaluga | ||
Joao Schmidt | Yeferson Soteldo | ||
Robinho Junior | Everaldo | ||
Tiquinho Soares | Ganso | ||
Igor Vinicius | Keno | ||
Deivid Washington | Igor Rabello | ||
Hyan | Riquelme Felipe | ||
Alvaro Barreal | Thiago Santos | ||
Luisao | Vinicius Lima | ||
Joao Ananias | Julio Fidelis | ||
Souza | Otavio | ||
Gabriel Morais Silva Bontempo | John Kennedy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Santos FC
Thành tích gần đây Fluminense
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 24 | 58 | T B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -5 | 36 | H B H H T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại