Thứ Năm, 16/10/2025
Matheus Ribeiro
3
Facundo Labandeira
16
Joao Pedro Chermont (Thay: Hayner)
46
Chay Oliveira (Thay: Gege)
53
Kleiton (Thay: Facundo Labandeira)
54
Kleiton
64
Willian (Thay: Romulo Otero)
66
Julio Furch (Thay: Wendel)
66
Romulo (Thay: Joao Pedro)
67
Darlisson Pereira da Silva (Thay: Ryan)
67
Rafael Bilu (Thay: Marco Antonio)
74
Luca Meirelles (Thay: Giuliano)
80

Thống kê trận đấu Santos FC vs CRB

số liệu thống kê
Santos FC
Santos FC
CRB
CRB
60 Kiểm soát bóng 40
16 Phạm lỗi 20
22 Ném biên 27
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Santos FC vs CRB

Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Hayner (3), Gil (4), Gonzalo Escobar (31), Joao Basso (15), Joao Schmidt (5), Diego Pituca (21), Romulo Otero (22), Giuliano (20), Guilherme (11), Wendel (19)

CRB (4-5-1): Matheus Albino (12), Matheus Ribeiro (2), Saimon (4), Luis Segovia (3), Ryan (66), Joao Pedro (33), Lucas Falcao (98), Gege (8), Marco Antonio (35), Facundo Labandeira (30), Anselmo Ramon (9)

Santos FC
Santos FC
4-2-3-1
77
Gabriel Brazao
3
Hayner
4
Gil
31
Gonzalo Escobar
15
Joao Basso
5
Joao Schmidt
21
Diego Pituca
22
Romulo Otero
20
Giuliano
11
Guilherme
19
Wendel
9
Anselmo Ramon
30
Facundo Labandeira
35
Marco Antonio
8
Gege
98
Lucas Falcao
33
Joao Pedro
66
Ryan
3
Luis Segovia
4
Saimon
2
Matheus Ribeiro
12
Matheus Albino
CRB
CRB
4-5-1
Thay người
46’
Hayner
Joao Pedro Chermont
53’
Gege
Chay Oliveira
66’
Wendel
Julio Furch
54’
Facundo Labandeira
Kleiton
66’
Romulo Otero
Willian
67’
Joao Pedro
Romulo
80’
Giuliano
Luca Meirelles
67’
Ryan
Darlisson
74’
Marco Antonio
Rafael Bilu
Cầu thủ dự bị
Joao Paulo
Vitor
Julio Furch
Mike
Diogenes
Rafael Bilu
Luan Peres
Chay Oliveira
Alison
Romulo
Willian
Luis Vinicius Nunes Cavalcante
Vinicius Balieiro
Gustavo Henrique
Souza
Darlisson
Joao Pedro Chermont
Kleiton
Ignacio Laquintana
Getulio
Patrick
Luca Meirelles

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
29/07 - 2024
H1: 0-0
18/11 - 2024
H1: 0-1
Cúp quốc gia Brazil
02/05 - 2025
H1: 1-0
23/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4

Thành tích gần đây Santos FC

VĐQG Brazil
06/10 - 2025
H1: 1-0
02/10 - 2025
29/09 - 2025
22/09 - 2025
15/09 - 2025
01/09 - 2025
25/08 - 2025
H1: 1-0
18/08 - 2025
11/08 - 2025
05/08 - 2025

Thành tích gần đây CRB

Hạng 2 Brazil
14/10 - 2025
H1: 2-1
08/10 - 2025
H1: 1-1
04/10 - 2025
H1: 1-0
29/09 - 2025
H1: 2-1
25/09 - 2025
H1: 2-0
22/09 - 2025
H1: 1-0
16/09 - 2025
H1: 1-0
09/09 - 2025
H1: 1-0
31/08 - 2025
H1: 0-0
24/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CoritibaCoritiba3216881356B T T T B
2CriciumaCriciuma3215891353T B H B T
3NovorizontinoNovorizontino3214117953T H B T T
4GoiasGoias3214108752H H H B H
5Chapecoense AFChapecoense AF32156111351B T T T H
6RemoRemo3213127851B T T T T
7Athletico ParanaenseAthletico Paranaense3214711349T T B B H
8CuiabaCuiaba3213109349H T H B T
9CRBCRB3214513547T B T T H
10Atletico GOAtletico GO3211129245T H T B B
11Avai FCAvai FC32111110644T B B T H
12Vila NovaVila Nova32111011-143H H H H T
13Operario FerroviarioOperario Ferroviario3210913-439T B B B B
14America MGAmerica MG3210715-537B T T H B
15Athletic ClubAthletic Club3210715-737B B H T H
16FerroviariaFerroviaria3281311-637H T B B H
17Volta RedondaVolta Redonda3281014-1234T B H B T
18Botafogo SPBotafogo SP328915-2033B B B T H
19Amazonas FCAmazonas FC3271015-1531B B H T B
20PaysanduPaysandu3251116-1226B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow