Guilherme Augusto rời sân và được thay thế bởi Gustavo Caballero.
Ze Rafael (Kiến tạo: Alvaro Barreal) 4 | |
Alvaro Barreal 6 | |
Maycon Barberan 27 | |
Alvaro Barreal (Kiến tạo: Joao Schmidt) 39 | |
Matheuzinho 44 | |
Andre Luiz (Thay: Hugo Farias) 46 | |
Kayke (Thay: Gui Negao) 46 | |
Breno Bidon 54 | |
(Pen) Benjamin Rollheiser 55 | |
Raniele (Kiến tạo: Matheuzinho) 58 | |
Lautaro Diaz 59 | |
Joao Schmidt 62 | |
Rodrigo Garro (Thay: Maycon Barberan) 67 | |
Memphis Depay (Thay: Fabrizio Angileri) 67 | |
Victor Hugo (Thay: Benjamin Rollheiser) 70 | |
Gabriel Bontempo (Thay: Alvaro Barreal) 70 | |
Willian Arao (Thay: Ze Rafael) 85 | |
Robinho Junior (Thay: Lautaro Diaz) 85 | |
Gustavo Henrique 88 | |
Dieguinho (Thay: Andre Luiz) 90 | |
Gustavo Caballero (Thay: Guilherme Augusto) 90 |
Thống kê trận đấu Santos FC vs Corinthians


Diễn biến Santos FC vs Corinthians
Andre Luiz rời sân và được thay thế bởi Dieguinho.
Thẻ vàng cho Gustavo Henrique.
Lautaro Diaz rời sân và được thay thế bởi Robinho Junior.
Ze Rafael rời sân và được thay thế bởi Willian Arao.
Alvaro Barreal rời sân và được thay thế bởi Gabriel Bontempo.
Benjamin Rollheiser rời sân và được thay thế bởi Victor Hugo.
Fabrizio Angileri rời sân và được thay thế bởi Memphis Depay.
Maycon Barberan rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Garro.
Thẻ vàng cho Joao Schmidt.
Thẻ vàng cho Lautaro Diaz.
Matheuzinho đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Raniele đã ghi bàn!
V À A A O O O - Benjamin Rollheiser từ Santos FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Breno Bidon.
Gui Negao rời sân và được thay thế bởi Kayke.
Hugo Farias rời sân và được thay thế bởi Andre Luiz.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Matheuzinho.
Joao Schmidt đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Santos FC vs Corinthians
Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Igor Vinicius (18), Adonis Frias (98), Luan Peres (14), Gonzalo Escobar (31), Joao Schmidt (5), Ze Rafael (6), Alvaro Barreal (22), Benjamin Rollheiser (32), Guilherme (11), Lautaro Diaz (19)
Corinthians (3-4-1-2): Felipe Longo (40), Tchoca (47), Gustavo Henrique (13), Fabrizio Angileri (26), Matheuzinho (2), Maycon Barberan (7), Raniele (14), Hugo (46), Breno Bidon (27), Yuri Alberto (9), Gui Negao (56)


| Thay người | |||
| 70’ | Benjamin Rollheiser Victor Hugo | 46’ | Dieguinho Andre Luiz |
| 70’ | Alvaro Barreal Gabriel Morais Silva Bontempo | 46’ | Gui Negao Kayke |
| 85’ | Ze Rafael Willian Arao | 67’ | Fabrizio Angileri Memphis Depay |
| 85’ | Lautaro Diaz Robinho Junior | 67’ | Maycon Barberan Rodrigo Garro |
| 90’ | Guilherme Augusto Gustavo Caballero | 90’ | Andre Luiz Dieguinho |
| Cầu thủ dự bị | |||
Diogenes | Joao Vitor | ||
Mayke | Dieguinho | ||
Joao Basso | Bahia | ||
Ze Ivaldo | Andre Luiz | ||
Souza | Talles Magno | ||
Willian Arao | Ryan | ||
Victor Hugo | Charles | ||
Gabriel Morais Silva Bontempo | Kayke | ||
Hyan | Caca | ||
Gustavo Caballero | Memphis Depay | ||
Billal Brahimi | Rodrigo Garro | ||
Robinho Junior | Kaue Camargo | ||
Nhận định Santos FC vs Corinthians
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Santos FC
Thành tích gần đây Corinthians
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 22 | 9 | 5 | 50 | 75 | T T B T H | |
| 2 | 36 | 21 | 7 | 8 | 28 | 70 | B B H H B | |
| 3 | 35 | 19 | 11 | 5 | 27 | 68 | T T H H T | |
| 4 | 35 | 17 | 12 | 6 | 24 | 63 | H B T H T | |
| 5 | 36 | 17 | 7 | 12 | 8 | 58 | T H T H T | |
| 6 | 35 | 16 | 10 | 9 | 18 | 58 | H T H T T | |
| 7 | 35 | 16 | 8 | 11 | 4 | 56 | T B H B T | |
| 8 | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | H B B T B | |
| 9 | 36 | 12 | 10 | 14 | -6 | 46 | B H T B T | |
| 10 | 36 | 13 | 6 | 17 | -14 | 45 | T T T B B | |
| 11 | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | T B B T B | |
| 12 | 35 | 11 | 12 | 12 | -2 | 45 | T T H B H | |
| 13 | 35 | 12 | 6 | 17 | -2 | 42 | B B B B B | |
| 14 | 35 | 11 | 9 | 15 | -3 | 42 | T H T B B | |
| 15 | 35 | 10 | 11 | 14 | -8 | 41 | H B H T H | |
| 16 | 35 | 9 | 12 | 14 | -16 | 39 | B T H H T | |
| 17 | 35 | 9 | 11 | 15 | -14 | 38 | B B T H H | |
| 18 | 35 | 9 | 10 | 16 | -15 | 37 | H H H T T | |
| 19 | 35 | 9 | 6 | 20 | -31 | 33 | B T T H B | |
| 20 | 35 | 2 | 11 | 22 | -38 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
