![]() Marcos Leonardo (Kiến tạo: Angelo Gabriel) 29 | |
![]() Lucas Braga (Thay: Jhojan Julio) 46 | |
![]() Pedrinho (Thay: Ze Ricardo) 46 | |
![]() Rodrigo Fernandez 49 | |
![]() Vinicius 52 | |
![]() Marcos Leonardo 57 | |
![]() Marcos Guilherme (Thay: Angelo Gabriel) 62 | |
![]() Matheusinho (Thay: Everaldo) 62 | |
![]() Bryan Angulo (Thay: Leo Baptistao) 71 | |
![]() Ricardo Goulart (Thay: Marcos Leonardo) 71 | |
![]() Carlos Alberto (Thay: Paulinho) 75 | |
![]() Juan Pablo Ramirez (Thay: Felipe Azevedo) 75 | |
![]() Vinicius (Kiến tạo: Maicon) 79 | |
![]() Willian Moraes (Thay: Vinicius) 83 | |
![]() Flavio (Thay: Juninho) 83 |
Thống kê trận đấu Santos FC vs America Mineiro
số liệu thống kê

Santos FC

America Mineiro
39 Kiểm soát bóng 61
16 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santos FC vs America Mineiro
Santos FC (4-4-2): Madson (13), Maicon (33), Eduardo Gabriel (4), Lucas Pires (44), Angelo Gabriel (11), Rodrigo Fernandez (14), Vinicius (25), Jhojan Julio (8), Leo Baptistao (92), Marcos Leonardo (9)
America Mineiro (4-1-4-1): Jailson (42), Patric (2), German Conti (4), Eder (33), Joao Paulo (16), Ze Ricardo (5), Everaldo (37), Ale (30), Felipe Azevedo (11), Paulinho (47)

Santos FC
4-4-2
13
Madson
33
Maicon
4
Eduardo Gabriel
44
Lucas Pires
11
Angelo Gabriel
14
Rodrigo Fernandez
25 2
Vinicius
8
Jhojan Julio
92
Leo Baptistao
9
Marcos Leonardo
47
Paulinho
11
Felipe Azevedo
30
Ale
37
Everaldo
5
Ze Ricardo
16
Joao Paulo
33
Eder
4
German Conti
2
Patric
42
Jailson

America Mineiro
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Jhojan Julio Lucas Braga | 46’ | Ze Ricardo Pedrinho |
62’ | Angelo Gabriel Marcos Guilherme | 62’ | Everaldo Matheusinho |
71’ | Marcos Leonardo Ricardo Goulart | 75’ | Paulinho Carlos Alberto |
71’ | Leo Baptistao Bryan Angulo | 75’ | Felipe Azevedo Juan Pablo Ramirez |
83’ | Vinicius Willian Moraes | 83’ | Juninho Flavio |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Barbosa | Danilo Avelar | ||
Lucas Braga | Raul Caceres | ||
Marcos Guilherme | Pedrinho | ||
Ricardo Goulart | Luan Patrick | ||
Bryan Angulo | Carlos Alberto | ||
Gabriel Pirani | Flavio | ||
Willian Moraes | Henrique Almeida | ||
Sandry Santos | Juninho | ||
John Victor | Juan Pablo Ramirez | ||
Felipe Jonatan | Matheus Fernando Cavichioli | ||
Luiz Felipe | Matheusinho | ||
Emiliano Velazquez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Santos FC
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây America Mineiro
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 5 | 22 | B T T T B |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 15 | 21 | T B T H T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 8 | 20 | T T T H T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 4 | 20 | T T H B T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 1 | 17 | B T B H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | B H T H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | T T B T B |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -2 | 14 | B T B T H |
9 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 4 | 14 | H B T H T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 0 | 14 | H T T H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 12 | B T B T H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -5 | 12 | H T H B T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | -1 | 12 | H H B T B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | T B B H H |
15 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -2 | 10 | B B B T B |
16 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | 0 | 10 | H H T B B |
17 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | H B T B B |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -3 | 8 | B B H B T |
19 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -14 | 8 | B B B H B |
20 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại