![]() Juninho 12 | |
![]() Jean Mota 45 | |
![]() (Pen) Ademir Santos 45 | |
![]() Ale 47 | |
![]() Marlon 53 | |
![]() Guilherme Camacho 90 |
Thống kê trận đấu Santos FC vs America Mineiro
số liệu thống kê

Santos FC

America Mineiro
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santos FC vs America Mineiro
Santos FC (4-2-3-1): Para (21), Danilo Boza (22), Emiliano Velazquez (61), Felipe Jonatan (3), Guilherme Camacho (29), Marinho (11), Carlos Sanchez (7), Lucas Braga (30), Diego Tardelli (99)
America Mineiro (4-2-3-1): Matheus Fernando Cavichioli (1), Patric (29), Ricardo Silva (45), Eduardo Gabriel (3), Marlon (66), Ale (30), Lucas Kal (21), Ademir Santos (10), Felipe Azevedo (11), Rodolfo (9)

Santos FC
4-2-3-1
21
Para
22
Danilo Boza
61
Emiliano Velazquez
3
Felipe Jonatan
29
Guilherme Camacho
11
Marinho
7
Carlos Sanchez
30
Lucas Braga
99
Diego Tardelli
9
Rodolfo
11
Felipe Azevedo
10
Ademir Santos
21
Lucas Kal
30
Ale
66
Marlon
3
Eduardo Gabriel
45
Ricardo Silva
29
Patric
1
Matheus Fernando Cavichioli

America Mineiro
4-2-3-1
Thay người | |||
45’ | Guilherme Camacho Jean Mota | 62’ | Felipe Azevedo Mauro Zarate |
46’ | Para Madson | 63’ | Marlon Joao Paulo |
46’ | Carlos Sanchez Marcos Guilherme | 71’ | Juninho Juninho |
65’ | Diego Tardelli Angelo Borges | 71’ | Rodolfo Geovane |
83’ | Vinicius Moraes | 77’ | Lucas Kal Ze Ricardo |
Cầu thủ dự bị | |||
Robson Reis | Ze Ricardo | ||
Madson | Ribamar | ||
Moraes | Fabricio | ||
Vinicius | Joao Paulo | ||
Luiz Henrique | Bruno Nazario | ||
Jean Mota | Juninho | ||
Matias Lacava | Yan Sasse | ||
Marcos Guilherme | Marcelo Toscano | ||
Angelo Borges | Geovane | ||
Derick | Anderson | ||
Jandrei | Jori | ||
Raniel | Mauro Zarate |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Santos FC
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây America Mineiro
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 5 | 22 | B T T T B |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 15 | 21 | T B T H T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 8 | 20 | T T T H T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 4 | 20 | T T H B T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 1 | 17 | B T B H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | B H T H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | T T B T B |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -2 | 14 | B T B T H |
9 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 4 | 14 | H B T H T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 0 | 14 | H T T H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 12 | B T B T H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -5 | 12 | H T H B T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | -1 | 12 | H H B T B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | T B B H H |
15 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -2 | 10 | B B B T B |
16 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | 0 | 10 | H H T B B |
17 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | H B T B B |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -3 | 8 | B B H B T |
19 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -14 | 8 | B B B H B |
20 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại