![]() Felipe Flores 2 | |
![]() Joaquin Pereyra 73 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Santiago Wanderers
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Thành tích gần đây Club Deportes Limache
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng Hạng 2 Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 4 | 19 | T T T T B |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 4 | 19 | T T H T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 8 | 18 | B H T T B |
4 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 4 | 17 | T H H T T |
5 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 3 | 16 | T H H B H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | T T T B T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 4 | 14 | B B B H T |
8 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 2 | 14 | B H H H T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -2 | 14 | B H T B B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 2 | 13 | T B H T B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | T H B H T |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -1 | 11 | B H B T B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | B B H B T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -7 | 9 | T B B H B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -8 | 8 | B T B B H |
16 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -8 | 6 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại