Thứ Bảy, 16/08/2025

Trực tiếp kết quả Santiago Wanderers vs Club de Deportes Temuco S.A.D.P hôm nay 17-08-2022

Giải Hạng nhất Chile - Th 4, 17/8

Kết thúc

Santiago Wanderers

Santiago Wanderers

3 : 0

Club de Deportes Temuco S.A.D.P

Club de Deportes Temuco S.A.D.P

Hiệp một: 1-0
T4, 05:00 17/08/2022
Vòng 19 - Hạng nhất Chile
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Lucas Cepeda
14
Paolo Guajardo
88
Matias Plaza
90+3'

Thống kê trận đấu Santiago Wanderers vs Club de Deportes Temuco S.A.D.P

số liệu thống kê
Santiago Wanderers
Santiago Wanderers
Club de Deportes Temuco S.A.D.P
Club de Deportes Temuco S.A.D.P
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Chile

Thành tích gần đây Santiago Wanderers

Hạng 2 Chile
04/08 - 2025
27/07 - 2025
Cúp quốc gia Chile
16/07 - 2025
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
10/07 - 2025
Hạng 2 Chile
06/07 - 2025
Cúp quốc gia Chile
01/07 - 2025

Thành tích gần đây Club de Deportes Temuco S.A.D.P

Hạng 2 Chile
10/08 - 2025
03/08 - 2025
26/07 - 2025
21/07 - 2025
Cúp quốc gia Chile
02/07 - 2025
Hạng 2 Chile
21/06 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Santiago WanderersSantiago Wanderers211065936B B T T T
2Deportes CopiapoDeportes Copiapo209651333B H H H B
3Universidad de ConcepcionUniversidad de Concepcion211038633T B B T T
4San MarcosSan Marcos211038-133B H B H B
5Deportes RecoletaDeportes Recoleta20866130T H B T T
6CobreloaCobreloa20866-230B T T T B
7Deportes ConcepcionDeportes Concepcion20857329B H T T H
8AntofagastaAntofagasta20776428B H T H T
9San LuisSan Luis20767-427T B H T B
10Santiago MorningSantiago Morning21768-627B T B H B
11RangersRangers205105-125H T H B H
12Deportes TemucoDeportes Temuco21678-425T B H H B
13Curico UnidoCurico Unido20587123T H B H H
14Deportes Santa CruzDeportes Santa Cruz21579-522H H B B T
15Union San FelipeUnion San Felipe205510-520T T T H B
16MagallanesMagallanes20479-919B B H H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow