Edwar Lopez (Independ. Santa Fe) không có mặt trên sân lúc này nhưng vẫn nhận thẻ vàng.
![]() Kevin Andres Cuesta Rodriguez 28 | |
![]() Alex Castro (Thay: Kevin Perez) 60 | |
![]() Omar Albornoz (Thay: Omar Fernandez) 68 | |
![]() Ever Valencia (Thay: Luis Miranda) 68 | |
![]() Adrian Parra (Thay: Gustavo Ramirez) 69 | |
![]() Lucas Rios (Thay: Alexis Zapata) 73 | |
![]() Angelo Rodriguez (Thay: Daniel Torres) 84 | |
![]() Cristian Trujillo (Thay: Juan Pablo Nieto) 84 | |
![]() Julian Quinonez 90+4' | |
![]() Edwar Lopez 91+7' |
Thống kê trận đấu Santa Fe vs Tolima


Diễn biến Santa Fe vs Tolima

Liệu Independ. Santa Fe có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Tolima không?
Independ. Santa Fe được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Tại Estadio Nemesio Camacho El Campin, Tolima bị phạt việt vị.
Đá phạt cho Tolima ở phần sân nhà.
Ném biên cho Independ. Santa Fe ở phần sân của Tolima.
Independ. Santa Fe có một quả ném biên nguy hiểm.
Đá phạt cho Independ. Santa Fe.

Tại Estadio Nemesio Camacho El Campin, Julian Quinonez nhận thẻ vàng cho đội khách.
Tolima được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Independ. Santa Fe có một quả phát bóng lên.
Phát bóng lên cho Tolima tại Estadio Nemesio Camacho El Campin.
Jeison Angulo của Independ. Santa Fe có cú sút, nhưng không trúng đích.
Luis Matorel Bolivar ra hiệu cho một quả đá phạt cho Independ. Santa Fe.
Luis Matorel Bolivar ra hiệu cho một quả ném biên cho Independ. Santa Fe ở phần sân của Tolima.
Independ. Santa Fe được hưởng một quả phạt góc do Luis Matorel Bolivar trao.
Hugo Rodallega của Independ. Santa Fe có cú sút nhưng không trúng đích.
Pablo Peirano (Independ. Santa Fe) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Angelo Rodriguez vào thay Daniel Torres.
Cristian Trujillo vào thay Juan Pablo Nieto cho đội khách.
Luis Matorel Bolivar ra hiệu cho một quả đá phạt cho Independ. Santa Fe ở phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân, phát bóng lên cho Independ. Santa Fe.
Đội hình xuất phát Santa Fe vs Tolima
Santa Fe: Andres Mosquera Marmolejo (1), Elvis Perlaza (22), Victor Moreno (3), Kevin Andres Cuesta Rodriguez (6), Jeison Angulo (24), Yilmar Velasquez (20), Daniel Torres (16), Alexis Zapata (10), Harold Mosquera (23), Hugo Rodallega (11), Omar Fernandez (8)
Tolima: Cristopher Fiermarin (22), Yhorman Hurtado (26), Julian Quinonez (3), Anderson Angulo (2), Samuel Velasquez Uribe (33), Juan Pablo Nieto (15), Brayan Rovira (80), Kevin Perez (18), Gustavo Ramirez (27), Gonzalo Lencina (11), Luis Miranda (28)
Thay người | |||
68’ | Omar Fernandez Omar Albornoz | 60’ | Kevin Perez Alex Castro |
73’ | Alexis Zapata Lucas Rios | 68’ | Luis Miranda Ever Valencia |
84’ | Daniel Torres Angelo Rodriguez | 69’ | Gustavo Ramirez Adrian Parra |
84’ | Juan Pablo Nieto Cristian Trujillo |
Cầu thủ dự bị | |||
Andres Mehring | William Cuesta | ||
Ivan Scarpeta | Jhon Quinones | ||
Omar Albornoz | Cristian Arrieta | ||
Lucas Rios | Cristian Trujillo | ||
Ewil Hernando Murillo Renteria | Ever Valencia | ||
Edwar Lopez | Alex Castro | ||
Angelo Rodriguez | Adrian Parra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Santa Fe
Thành tích gần đây Tolima
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 15 | 36 | B T T H T |
2 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T H T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 17 | 35 | B T H T B |
4 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 11 | 35 | H T H H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 9 | 34 | T B H B T |
6 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | B H T T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 8 | 3 | 10 | 32 | H H B B T |
8 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 3 | 30 | T B T H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 1 | 29 | T B T B T |
10 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | H B B T T |
11 | 19 | 7 | 5 | 7 | -3 | 26 | B H T T B | |
12 | ![]() | 19 | 6 | 7 | 6 | -2 | 25 | T H H T B |
13 | ![]() | 19 | 5 | 9 | 5 | -2 | 24 | T B H B B |
14 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -9 | 20 | T H B T B |
15 | ![]() | 19 | 4 | 8 | 7 | -15 | 20 | B B H T T |
16 | ![]() | 19 | 3 | 9 | 7 | -3 | 18 | H B H T T |
17 | ![]() | 19 | 5 | 3 | 11 | -12 | 18 | T B B B B |
18 | ![]() | 19 | 5 | 2 | 12 | -9 | 17 | B B T B B |
19 | ![]() | 19 | 2 | 4 | 13 | -19 | 10 | T B B B B |
20 | ![]() | 19 | 0 | 8 | 11 | -17 | 8 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại