Independ. Santa Fe được hưởng một quả phạt góc do Luis Delgado trao tặng.
![]() Jeison Angulo (Kiến tạo: Harold Mosquera) 1 | |
![]() Alexis Zapata (Kiến tạo: Omar Fernandez) 41 | |
![]() Yuber Quinones (Kiến tạo: Darwin Quintero) 45+4' | |
![]() Ivan Scarpeta (Thay: Kevin Andres Cuesta Rodriguez) 46 | |
![]() Eduar Arley Arizalas Tenorio (Thay: Jhon Largacha) 46 | |
![]() Ewil Hernando Murillo Renteria (Thay: Alexis Zapata) 61 | |
![]() Elvis Perlaza 74 | |
![]() Gianfranco Pena (Thay: Samy Jr Merheg) 77 | |
![]() Jordy Joao Monroy Ararat (Thay: Elvis Perlaza) 78 | |
![]() Ewil Hernando Murillo Renteria 80 | |
![]() Edwar Lopez (Thay: Harold Mosquera) 84 | |
![]() Jhojan Torres (Thay: Omar Fernandez) 84 | |
![]() Daniel Torres 90+1' | |
![]() Juan David Rios 90+1' |
Thống kê trận đấu Santa Fe vs Deportivo Pereira


Diễn biến Santa Fe vs Deportivo Pereira
Santa Fe được hưởng quả phạt góc.
Ném biên cho Santa Fe.
Liệu Santa Fe có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Pereira không?
Luis Delgado trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Ném biên cho Pereira ở phần sân của Santa Fe.
Tại Bogota, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Liệu Santa Fe có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Pereira không?
Ném biên cao trên sân cho Santa Fe tại Bogota.
Santa Fe được hưởng quả phạt góc do Luis Delgado trao.

Juan David Rios của Pereira đã bị phạt thẻ tại Bogota.

Daniel Torres (Santa Fe) đã nhận thẻ vàng từ Luis Delgado.
Santa Fe được hưởng quả phạt góc do Luis Delgado trao.
Ném biên cho Santa Fe tại Estadio Nemesio Camacho El Campin.
Luis Delgado ra hiệu cho Santa Fe được hưởng quả ném biên ở phần sân của Pereira.
Ném biên cho Pereira ở phần sân của Santa Fe.
Bóng an toàn khi Pereira được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Santa Fe được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Tại Bogota, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Pablo Peirano thực hiện sự thay đổi thứ năm của đội tại Estadio Nemesio Camacho El Campin với Edwar Lopez thay thế Harold Mosquera.
Jhojan Torres thay thế Omar Fernandez cho đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát Santa Fe vs Deportivo Pereira
Santa Fe: Andres Mosquera Marmolejo (1), Elvis Perlaza (22), Victor Moreno (3), Kevin Andres Cuesta Rodriguez (6), Jeison Angulo (24), Yilmar Velasquez (20), Daniel Torres (16), Alexis Zapata (10), Harold Mosquera (23), Hugo Rodallega (11), Omar Fernandez (8)
Deportivo Pereira: Salvador Ichazo (1), Jose Moya (3), Santiago Andres Aguilar Murillo (15), Yeison Suarez (26), Eber Moreno (16), Juan David Rios (14), Jorge Bermudez (5), Jhon Largacha (11), Darwin Quintero (7), Samy Jr Merheg (38), Yuber Quinones (13)
Thay người | |||
46’ | Kevin Andres Cuesta Rodriguez Ivan Scarpeta | 46’ | Jhon Largacha Eduar Arley Arizalas Tenorio |
61’ | Alexis Zapata Ewil Hernando Murillo Renteria | 77’ | Samy Jr Merheg Gianfranco Pena |
78’ | Elvis Perlaza Jordy Joao Monroy Ararat | ||
84’ | Omar Fernandez Jhojan Torres | ||
84’ | Harold Mosquera Edwar Lopez |
Cầu thủ dự bị | |||
Andres Mehring | Franklin Mosquera | ||
Ivan Scarpeta | Sebastian Urrea Arbellaez | ||
Jordy Joao Monroy Ararat | Santiago Mosquera | ||
Jhojan Torres | Nicolas Rengifo | ||
Ewil Hernando Murillo Renteria | Eduar Arley Arizalas Tenorio | ||
Edwar Lopez | Gianfranco Pena | ||
Angelo Rodriguez | Alejandro Alvarez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Santa Fe
Thành tích gần đây Deportivo Pereira
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 15 | 36 | B T T H T |
2 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T H T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 17 | 35 | B T H T B |
4 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 11 | 35 | H T H H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 9 | 34 | T B H B T |
6 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | B H T T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 8 | 3 | 10 | 32 | H H B B T |
8 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 3 | 30 | T B T H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 1 | 29 | T B T B T |
10 | ![]() | 20 | 7 | 7 | 6 | 1 | 28 | H H T B T |
11 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | H B B T T |
12 | 19 | 7 | 5 | 7 | -3 | 26 | B H T T B | |
13 | ![]() | 19 | 5 | 9 | 5 | -2 | 24 | T B H B B |
14 | ![]() | 20 | 6 | 2 | 12 | -8 | 20 | B T B B T |
15 | ![]() | 20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 | H B T B B |
16 | ![]() | 19 | 4 | 8 | 7 | -15 | 20 | B B H T T |
17 | ![]() | 19 | 3 | 9 | 7 | -3 | 18 | H B H T T |
18 | ![]() | 20 | 5 | 3 | 12 | -13 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 20 | 1 | 8 | 11 | -16 | 11 | H B B B T |
20 | ![]() | 20 | 2 | 4 | 14 | -22 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại