Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Juan Rodriguez 27 | |
![]() Christian Marques 35 | |
![]() Wendel (Thay: Anthony Carter) 41 | |
![]() Vinicius (Thay: Diogo Calila) 41 | |
![]() Rony Lopes 45 | |
![]() (Pen) Pedro Henryque 50 | |
![]() (Pen) Pedro Henryque 52 | |
![]() Matheus Nunes 53 | |
![]() Gabriel Silva (Thay: Luquinhas) 53 | |
![]() Pedro Henryque (Kiến tạo: Rony Lopes) 61 | |
![]() Sphephelo Sithole (Kiến tạo: Rony Lopes) 64 | |
![]() Pedro Ferreira (Thay: Sergio Araujo) 67 | |
![]() Jose Tavares (Thay: Sidney Lima) 67 | |
![]() Joe Hodge (Thay: Juan Rodriguez) 67 | |
![]() Cicero (Thay: Rony Lopes) 67 | |
![]() Cicero 74 | |
![]() (Pen) Wendel 76 | |
![]() Emmanuel Maviram (Thay: Jordan Pefok) 79 | |
![]() Yefrei Rodriguez (Thay: Tiago Manso) 79 | |
![]() Sphephelo Sithole 86 | |
![]() Yarlen (Thay: Ivan Cavaleiro) 86 | |
![]() Pedro Henryque 89 | |
![]() Bebeto 90+4' | |
![]() Matheus Pereira 90+6' |
Thống kê trận đấu Santa Clara vs Tondela


Diễn biến Santa Clara vs Tondela
Kiểm soát bóng: Santa Clara: 53%, Tondela: 47%.
Phát bóng lên cho Tondela.
Vinicius của Santa Clara sút bóng ra ngoài khung thành
Yefrei Rodriguez bị phạt vì đẩy Matheus Nunes.

Thẻ vàng cho Matheus Pereira.
Trọng tài thổi phạt khi Matheus Pereira của Santa Clara phạm lỗi với Pedro Henryque
Brayan Medina thành công trong việc chặn cú sút
Cú sút của Lucas Soares bị chặn lại.
Bernardo Fontes của Tondela cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Bebeto không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.
Trọng tài thổi phạt khi Bebeto của Tondela phạm lỗi với Vinicius
Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Bebeto của Tondela phạm lỗi với Jose Tavares.
Santa Clara đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Santa Clara đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho Tondela.
Santa Clara đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thổi phạt khi Joe Hodge của Tondela phạm lỗi với Jose Tavares
Trọng tài thứ tư thông báo có 7 phút bù giờ.
Matheus Pereira bị phạt vì đẩy Bernardo Fontes.
Bernardo Fontes bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Đội hình xuất phát Santa Clara vs Tondela
Santa Clara (3-4-3): Gabriel Batista (1), Sidney Lima (23), Frederico Venancio (21), MT (32), Lucas Soares (42), Sergio Araujo (35), Adriano (6), Diogo Calila (2), Luquinhas (28), Anthony Charles Carter (9), Matheus Pereira (3)
Tondela (3-4-3): Bernardo Fontes (31), Bebeto (2), Christian Marques (4), Brayan Medina (20), Tiago Manso (48), Juan Rodriguez (32), Yaya Sithole (15), Pedro Henryque (7), Rony Lopes (16), Jordan Pefok (29), Ivan Cavaleiro (17)


Thay người | |||
41’ | Diogo Calila Vinicius | 67’ | Juan Rodriguez Joe Hodge |
41’ | Anthony Carter Wendel | 67’ | Rony Lopes Cicero |
53’ | Luquinhas Gabriel Silva | 79’ | Tiago Manso Yefrei Rodriguez |
67’ | Sergio Araujo Pedro Ferreira | 79’ | Jordan Pefok Emmanuel Maviram |
67’ | Sidney Lima Jose Tavares | 86’ | Ivan Cavaleiro Yarlen |
Cầu thủ dự bị | |||
Vinicius | Joe Hodge | ||
Gabriel Silva | Lucas Canizares | ||
Neneca | Joao Afonso | ||
Elias Manoel | Yefrei Rodriguez | ||
Pedro Ferreira | Afonso Rodrigues | ||
Luis Rocha | Emmanuel Maviram | ||
Joao Costa | Yarlen | ||
Wendel | Hugo Felix | ||
Jose Tavares | Cicero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Santa Clara
Thành tích gần đây Tondela
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | B T T T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | T T T B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 1 | 15 | B T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T B H H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -3 | 11 | H T H B T |
8 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 4 | 10 | H B H B H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -9 | 9 | H B T B H |
12 | ![]() | 8 | 1 | 5 | 2 | -2 | 8 | B B H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H T B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | B T H B H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H B H T B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | B T B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | H B H T B |
18 | 8 | 0 | 1 | 7 | -15 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại