![]() Paulo Henrique 24 | |
![]() Cicero (Thay: Gustavo Moreno de Franca) 46 | |
![]() Matheus Nunes Fagundes De Araujo (Thay: Bruno Filipe Pereira Soares Almeida) 46 | |
![]() Luan Dias Farias (Thay: Tiago) 46 | |
![]() Vinicius 62 | |
![]() Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (Thay: Andre Filipe Castanheira Ceitil) 67 | |
![]() Sphephelo Sithole (Thay: Costinha) 67 | |
![]() Rafael Martins (Thay: Alisson Safira) 72 | |
![]() Pedro Henryque Pereira dos Santos (Thay: Rui Gomes) 77 | |
![]() Rafael Santos (Thay: Vinicius Lopes) 83 | |
![]() Klismahn (Thay: Adriano) 84 | |
![]() Diogo Calila (Thay: Ricardinho) 90 | |
![]() Lucas Barros 90+4' |
Thống kê trận đấu Santa Clara vs Tondela
số liệu thống kê

Santa Clara

Tondela
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 16
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Clara vs Tondela
Thay người | |||
46’ | Bruno Filipe Pereira Soares Almeida MT | 46’ | Tiago Luan Dias Farias |
72’ | Alisson Safira Rafael Martins | 46’ | Gustavo Moreno de Franca Cicero |
83’ | Vinicius Lopes Rafael Santos | 67’ | Costinha Yaya |
84’ | Adriano Klismahn | 67’ | Andre Filipe Castanheira Ceitil Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo |
90’ | Ricardinho Diogo Calila | 77’ | Rui Gomes Pedro Henryque Pereira dos Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcos Guillermo Diaz | Yaya | ||
Diogo Calila | Pedro Henryque Pereira dos Santos | ||
Rafael Santos | Samuel Lobato | ||
Jose Velazquez | Lucas Mezenga | ||
Jair Semedo Monteiro | Luan Dias Farias | ||
MT | Cicero | ||
Gabriel Silva | Ricardo Silva | ||
Klismahn | Luis Rocha | ||
Rafael Martins | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
Thành tích gần đây Tondela
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T H T |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T | |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H H T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B H B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại